Thép hộp 50×50 – Ưu điểm của thép hộp 50×50
Hiện nay, thép hộp 50×50 là một trong những loại thép được rất nhiều khách hàng tin dùng. Bởi vì, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao, mà chúng còn có chất lượng vượt trội hơn các loại thép khác. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng thép hộp, thì hãy tham khảo ngay bài viết này nhé!
Thép hộp 50×50 là gì
Thép hộp 50×50 là loại thép được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến bậc nhất. Hơn thế nữa, các sản phẩm này còn đạt tiêu chuẩn của một số nước có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ như Anh, Pháp, Mỹ, Nhật Bản,… Do đó, thép hộp có độ bền cao và được ứng dụng vào các ngành nghề khác nhau.
Ứng dụng của thép hộp 50×50
Thép hộp vuông 50×50 được sử dụng làm khung sườn mái nhà, tháp truyền hình, tháp ăng ten, làm nền móng cho các tòa nhà cao tầng, cầu thang, lan can, kết cấu dầm thép,…Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng làm khung xe ô tô, cột bóng đèn.
Ưu điểm của thép hộp 50×50
Thép hộp 50×50 là loại thép hộp đang được rất nhiều nhà thầu quan tâm và sử dụng. Do sản phẩm mang lại khá nhiều ưu điểm vượt trội hơn các thép khác. Cụ thể như:
Chi phí sản xuất thấp: Những nguyên vật liệu, để sản xuất thép hộp 50×50 thường là các sản phẩm dễ tìm kiếm và giá thành rất rẻ. Do đó, loại thép này luôn có giá khá thấp và đạt chất lượng cao hơn các loại thép khác. Vì vậy, khi dùng thép hộp 50×50 sẽ giúp khách hàng tiết kiệm được rất nhiều chi phí.
Tuổi thọ cao: Mặc dù là sản phẩm được chế tạo từ các nguyên vật liệu có giá thành rẻ, nhưng tuổi thọ của thép hộp 50×50 vẫn hơn hẳn các loại thép khác. Hơn thế nữa, đối với thép hộp mạ kẽm thì độ bền của sản phẩm sẽ được nhân lên vài lần. Bởi vì, loại thép đó có khả năng chống ăn mòn cao và hầu như không bị gỉ sét. Nên tuổi thọ có thể kéo dài từ 60 đến 70 năm.
Dễ kiểm tra: Khách hàng sẽ dễ dàng quan sát, kiểm tra thép hộp 50×50 bằng mắt thường. Nếu phát hiện các vấn đề ảnh hưởng tiêu cực đến sản phẩm, bạn có thể nhanh chóng liên hệ kỹ sư để xử lý kịp thời.
Bảng giá thép hộp các loại mới nhất
Báo giá thép hộp mạ kẽm |
||||
Quy Cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 15,223 | 52,519 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,223 | 57,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,223 | 62,110 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 15,223 | 71,548 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,223 | 36,687 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,223 | 40,036 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,223 | 43,233 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,223 | 49,475 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,223 | 42,472 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,223 | 46,278 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,223 | 50,084 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,223 | 57,543 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,223 | 53,889 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,223 | 58,913 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 15,223 | 63,937 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,223 | 73,527 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,223 | 78,246 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,223 | 92,099 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,223 | 82,661 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,223 | 90,425 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,223 | 98,341 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,223 | 113,716 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,223 | 121,327 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,223 | 143,705 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 15,223 | 158,319 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 15,223 | 179,631 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,223 | 193,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,223 | 68,199 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,223 | 74,745 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,223 | 81,139 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,223 | 93,621 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 15,223 | 99,863 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,223 | 117,978 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,223 | 129,700 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,223 | 104,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 15,223 | 114,173 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,223 | 124,067 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,223 | 143,857 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,223 | 153,600 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,223 | 182,372 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,223 | 201,400 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,223 | 229,258 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,223 | 247,374 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,223 | 82,661 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,223 | 90,425 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,223 | 98,341 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,223 | 113,716 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,223 | 121,327 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,223 | 143,705 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 15,223 | 158,319 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 15,223 | 179,631 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,223 | 193,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,223 | 125,590 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,223 | 137,768 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,223 | 149,947 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,223 | 173,999 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,223 | 185,873 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,223 | 221,190 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,223 | 244,329 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 15,223 | 278,581 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,223 | 301,111 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 15,223 | 331,709 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 15,223 | 356,218 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 15,223 | 89,511 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 15,223 | 111,280 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,223 | 122,088 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,223 | 132,745 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,223 | 153,905 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 15,223 | 164,408 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,223 | 195,311 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,223 | 215,710 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,223 | 245,699 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,223 | 265,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,223 | 294,261 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,223 | 313,137 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,223 | 185,112 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,223 | 201,553 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,223 | 234,130 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,223 | 250,418 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,223 | 298,523 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 15,223 | 330,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 15,223 | 377,530 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,223 | 408,738 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,223 | 454,863 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,223 | 485,309 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,223 | 515,451 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 15,223 | 243,872 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,223 | 293,347 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,223 | 350,281 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,223 | 387,730 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,223 | 443,598 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,223 | 480,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,223 | 535,088 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 15,223 | 568,579 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,223 | 584,411 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,223 | 153,600 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,223 | 167,149 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,223 | 193,941 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,223 | 207,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,223 | 246,917 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,223 | 273,101 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,223 | 311,615 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,223 | 337,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 15,223 | 374,486 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,223 | 399,299 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,223 | 423,656 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,223 | 294,261 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,223 | 314,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,223 | 375,856 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,223 | 416,197 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,223 | 476,328 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,223 | 515,907 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,223 | 574,973 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,223 | 613,944 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,223 | 652,610 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,223 | 185,112 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,223 | 201,553 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,223 | 234,130 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,223 | 250,418 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,223 | 298,523 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 15,223 | 330,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 15,223 | 377,530 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,223 | 408,738 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,223 | 454,863 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,223 | 485,309 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,223 | 515,451 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,223 | 314,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,223 | 375,856 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,223 | 416,197 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,223 | 476,328 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,223 | 515,907 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,223 | 574,973 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,223 | 613,944 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,223 | 652,610 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,223 | 379,509 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,223 | 453,493 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,223 | 502,511 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 15,223 | 575,429 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,223 | 623,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 15,223 | 695,691 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,223 | 743,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,223 | 790,683 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,223 | 861,317 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,223 | 931,191 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,223 | 977,469 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,223 | 453,493 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,223 | 502,511 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 15,223 | 575,429 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,223 | 623,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 15,223 | 695,691 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,223 | 743,339 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,223 | 790,683 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,223 | 861,317 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,223 | 931,191 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,223 | 977,469 |
Báo Giá thép hộp đen |
||||
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Thép hộp đen | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,505 | 54,684 |
Quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,505 | 59,180 |
Quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,505 | 68,174 |
Quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,505 | 38,148 |
Quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,505 | 41,194 |
Quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,505 | 47,141 |
Quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,505 | 40,469 |
Quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,505 | 44,095 |
Quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,505 | 47,721 |
Quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,505 | 54,829 |
Quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,505 | 51,348 |
Quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,505 | 56,134 |
Quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,505 | 60,921 |
Quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,505 | 70,059 |
Quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,505 | 74,556 |
Quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,505 | 87,755 |
Quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,505 | 112,994 |
Quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,505 | 64,982 |
Quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,505 | 71,220 |
Quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,505 | 77,312 |
Quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,505 | 89,206 |
Quy cách 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,505 | 95,153 |
Quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,505 | 112,414 |
Quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,505 | 123,583 |
Quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,505 | 99,214 |
Quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,505 | 108,788 |
Quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,505 | 118,216 |
Quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,505 | 137,072 |
Quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,505 | 173,770 |
Quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,505 | 191,901 |
Quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,505 | 218,445 |
Quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,505 | 235,706 |
Quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,505 | 115,605 |
Quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,505 | 119,666 |
Quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,505 | 131,270 |
Quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,505 | 142,874 |
Quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,505 | 165,792 |
Quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,505 | 177,106 |
Quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,505 | 210,758 |
Quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,505 | 232,805 |
Quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,505 | 265,442 |
Quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,505 | 286,909 |
Quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,505 | 318,675 |
Quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,505 | 339,417 |
Quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,505 | 116,330 |
Quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,505 | 126,484 |
Quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,505 | 146,646 |
Quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,505 | 156,654 |
Quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,505 | 186,099 |
Quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,505 | 205,536 |
Quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,505 | 234,111 |
Quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,505 | 252,822 |
Quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,505 | 298,368 |
Quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,505 | 279,511 |
Quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,505 | 333,760 |
Quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,505 | 369,442 |
Quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,505 | 422,676 |
Quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,505 | 457,778 |
Quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,505 | 509,851 |
Quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,505 | 544,373 |
Quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,505 | 556,847 |
Quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,505 | 159,265 |
Quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,505 | 184,794 |
Quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,505 | 403,674 |
Quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,505 | 380,466 |
Quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,505 | 356,823 |
Quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,505 | 321,141 |
Quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,505 | 296,917 |
Quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,505 | 260,220 |
Quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,505 | 235,271 |
Quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,505 | 197,558 |
Quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,505 | 299,963 |
Quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,505 | 358,128 |
Quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,505 | 396,567 |
Quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,505 | 453,861 |
Quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,505 | 491,574 |
Quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,505 | 547,854 |
Quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,505 | 584,987 |
Quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,505 | 621,829 |
Quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,505 | 361,610 |
Quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Quy cách 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,505 | 909,173 |
Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn |
||||
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Quy cách | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Quy cách 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,350 | 11,947,869 |
Quy cách 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,350 | 10,025,706 |
Quy cách 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,350 | 8,075,835 |
Quy cách 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,350 | 7,799,301 |
Quy cách 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,350 | 6,568,566 |
Quy cách 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,350 | 5,877,138 |
Quy cách 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,350 | 4,757,054 |
Quy cách 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,350 | 3,609,262 |
Quy cách 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,350 | 3,042,247 |
Quy cách 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,350 | 6,143,580 |
Quy cách 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,350 | 4,203,802 |
Quy cách 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,350 | 3,194,368 |
Quy cách 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,350 | 2,679,284 |
Quy cách 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,350 | 5,310,123 |
Quy cách 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,350 | 3,370,712 |
Quy cách 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,350 | 2,506,427 |
Quy cách 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,350 | 3,650,733 |
Quy cách 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,350 | 2,779,475 |
Quy cách 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,350 | 2,333,570 |
Quy cách 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,350 | 2,364,765 |
Quy cách 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,350 | 1,987,856 |
Quy cách 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,350 | 3,927,267 |
Quy cách 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,350 | 2,364,581 |
Quy cách 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,350 | 1,642,142 |
Quy cách 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,350 | 3,111,426 |
Quy cách 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,350 | 674,913 |
Quy cách 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,350 | 838,412 |
Quy cách 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,350 | 935,483 |
Quy cách 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,350 | 999,892 |
Quy cách 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,350 | 1,063,750 |
Quy cách 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Quy cách 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,350 | 1,253,856 |
Quy cách 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,350 | 1,316,429 |
Quy cách 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,350 | 847,770 |
Quy cách 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,350 | 1,054,391 |
Quy cách 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,350 | 1,177,520 |
Quy cách 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,350 | 1,340,284 |
Quy cách 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Quy cách 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,350 | 1,582,321 |
Quy cách 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,350 | 1,662,143 |
Quy cách 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Quy cách 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Quy cách 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Quy cách 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Quy cách 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Quy cách 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Quy cách 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Quy cách 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Quy cách 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Quy cách 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Quy cách 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Quy cách 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Quy cách 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Quy cách 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Quy cách 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Quy cách 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Lời kết về thép hộp quy cách 50*50
Tóm lại, nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng thép hộp, thì hãy mua ngay loại thép hộp 50×50. Ngoài ra, khách hàng nên đọc thật kỹ bài viết để hiểu rõ hơn về loại thép này. Hy vọng, bạn sẽ mua được sản phẩm phù hợp và đạt chất lượng nhất.
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn - Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 4 : 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương
Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa - Xuân Thới Sơn - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH:
- Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
- Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
- Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
- Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
- Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
- Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
- Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
- Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://dailysatthep.com/