Mua thép Sendo Việt Nhật giá rẻ tại Đại Lý Sắt Thép MTP
Thép hộp Sendo Việt Nhật hiện đang là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của thị trường trong nước. Mặc dù không có tuổi thọ lâu đời như các thương hiệu sắt thép khác, nhưng Sendo Việt Nhật đã từng bước khẳng định vị thế của mình thông qua chất lượng và giá thành sản phẩm.
Những thành công mà Sendo Việt Nhật thu nhận được vượt quá sức tưởng tượng của một doanh nghiệp non trẻ. Điều này có được trước hết là do chất lượng của thép hộp Sendo Việt Nhật đáp ứng yêu cầu sử dụng của khách hàng, thứ hai là sự vượt trội hơn hẳn các thương hiệu thép hộp khác trên thị trường, thứ ba là giá thành phải chăng (thậm chí là rẻ hơn các đơn vị cùng ngành), cùng nhiều chính sách bán hàng tuyệt vời nhất mà Sendo Việt Nhật mang đến cho khách hàng.

Giá thép Sendo Việt Nhật mới nhất
Thép Sendo Việt Nhật được bán rộng rãi tại các đại lý độc quyền và cửa hàng vật liệu xây dựng trên toàn quốc. Khách hàng có thể tìm mua loại thép này tại nhà máy sản xuất Thép Việt Nhật, tuy nhiên trường hợp này chỉ dành cho những đơn hàng lớn (đặt mua từ 1 tấn thép hộp trở lên).
Mặc dù phổ biến trên thị trường nội địa, nhưng thép hộp Sendo Việt Nhật lại có mức giá khác nhau giữa các đơn vị cung cấp. Hiện nay trên thị trường xuất hiện ngày càng nhiều các cơ sở bán thép hộp kém chất lượng mạo danh Sendo Việt Nhật hòng chuộc lợi từ phía khách hàng. Quý vị phải hết sức cảnh giác khi chọn mua thép hộp trong nước để không rơi vào cạm bẫy “lừa đảo” của người bán.
Làm sao mua được thép hộp Sendo Việt Nhật chính hãng, giá rẻ, đảm bảo chất lượng tốt nhất – chắc hẳn là sự quan tâm của rất nhiều khách hàng. Một sự thật hiển nhiên đó là: nếu bạn mua thép hộp Sendo Việt Nhật tại các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc đơn vị không uy tín, thì chắc chắn 1 điều mức giá sẽ cao hơn rất nhiều so với mua tại nhà máy sản xuất và Đại lý phân phối độc quyền. Đại lý Sắt thép MTP chuyên phân phối các loại thép ống, thép hộp uy tín cả nước.
Hiện tại, MTP đang bán thép hộp Sendo Việt Nhật với mức giá rẻ nhất thị trường. Bên cạnh đó là những chính sách bánh hàng có nhiều ưu đãi cho quý vị như: vận chuyển thép hộp tận nơi công trình, chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày,…
Dưới đây là báo giá mới nhất của thép hộp Sendo Việt Nhật do Đại lý Sắt thép MTP cung cấp. Giá thép hộp của MTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác từ 10-30% và cam kết vận chuyển tận chân công trình cho khách hàng. Quý vị có quyền đổi trả hàng hóa nếu sản phẩm không đúng với quy cách kỹ thuật.
Tuy nhiên, chuyện này chưa bao giờ xảy ra với Đại lý sắt thép MTP, bởi lẽ chúng tôi là đơn vị uy tín chuyên nghiệp trong lĩnh vực phân phối sắt thép toàn quốc. Bạn hoàn toàn yên tâm khi đặt mua sắt thép của MTP, vì không ở đâu có mức giá rẻ như vậy.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật
Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,117 | 34,627 | 15,572 | 38,132 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,117 | 37,827 | 15,572 | 41,652 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,117 | 40,881 | 15,572 | 45,012 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,117 | 46,845 | 15,572 | 51,572 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,117 | 40,154 | 15,572 | 44,212 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,117 | 43,790 | 15,572 | 48,212 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,117 | 47,427 | 15,572 | 52,212 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,117 | 54,554 | 15,572 | 60,052 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,117 | 51,063 | 15,572 | 56,212 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,117 | 55,863 | 15,572 | 61,492 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,795 | 55,107 | 14,117 | 60,661 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,795 | 63,438 | 14,117 | 69,824 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,117 | 74,336 | 15,572 | 81,812 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,795 | 79,570 | 14,117 | 87,569 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,117 | 78,554 | 15,572 | 86,452 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,117 | 85,972 | 15,572 | 94,612 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,117 | 93,536 | 15,572 | 102,932 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,117 | 108,227 | 15,572 | 119,092 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,117 | 115,499 | 15,572 | 127,092 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,117 | 136,881 | 15,572 | 150,612 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,117 | 150,845 | 15,572 | 165,972 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,117 | 171,208 | 15,572 | 188,372 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,117 | 184,590 | 15,572 | 203,092 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,117 | 64,736 | 15,572 | 71,252 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,117 | 70,990 | 15,572 | 78,132 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,117 | 77,099 | 15,572 | 84,852 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,117 | 89,027 | 15,572 | 97,972 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,117 | 94,990 | 15,572 | 104,532 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,117 | 112,299 | 15,572 | 123,572 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,117 | 123,499 | 15,572 | 135,892 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,117 | 78,554 | 15,572 | 86,452 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,117 | 85,972 | 15,572 | 94,612 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,117 | 93,536 | 15,572 | 102,932 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,117 | 108,227 | 15,572 | 119,092 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,117 | 115,499 | 15,572 | 127,092 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,117 | 136,881 | 15,572 | 150,612 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,117 | 150,845 | 15,572 | 165,972 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,117 | 171,208 | 15,572 | 188,372 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,117 | 184,590 | 15,572 | 203,092 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,117 | 85,099 | 15,572 | 93,652 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,117 | 105,899 | 15,572 | 116,532 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,117 | 116,227 | 15,572 | 127,892 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,117 | 126,408 | 15,572 | 139,092 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,117 | 146,627 | 15,572 | 161,332 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,117 | 156,663 | 15,572 | 172,372 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,117 | 186,190 | 15,572 | 204,852 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,117 | 205,681 | 15,572 | 226,292 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,117 | 234,336 | 15,572 | 257,812 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,117 | 253,099 | 15,572 | 278,452 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,117 | 280,736 | 15,572 | 308,852 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,117 | 298,772 | 15,572 | 328,692 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,117 | 146,336 | 15,572 | 161,012 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,117 | 159,281 | 15,572 | 175,252 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,117 | 184,881 | 15,572 | 203,412 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,117 | 197,681 | 15,572 | 217,492 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,117 | 235,499 | 15,572 | 259,092 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,117 | 260,517 | 15,572 | 286,612 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,117 | 297,317 | 15,572 | 327,092 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,117 | 321,608 | 15,572 | 353,812 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,117 | 357,390 | 15,572 | 393,172 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,117 | 381,099 | 15,572 | 419,252 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,117 | 404,372 | 15,572 | 444,852 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,117 | 176,445 | 15,572 | 194,132 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,117 | 192,154 | 15,572 | 211,412 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,117 | 223,281 | 15,572 | 245,652 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,117 | 238,845 | 15,572 | 262,772 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,117 | 284,808 | 15,572 | 313,332 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,117 | 315,208 | 15,572 | 346,772 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,117 | 360,299 | 15,572 | 396,372 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,117 | 390,117 | 15,572 | 429,172 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,117 | 434,190 | 15,572 | 477,652 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,117 | 463,281 | 15,572 | 509,652 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,117 | 492,081 | 15,572 | 541,332 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,117 | 300,372 | 15,572 | 330,452 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,117 | 358,699 | 15,572 | 394,612 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,117 | 397,245 | 15,572 | 437,012 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,117 | 454,699 | 15,572 | 500,212 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,117 | 492,517 | 15,572 | 541,812 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,117 | 548,954 | 15,572 | 603,892 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,117 | 586,190 | 15,572 | 644,852 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,117 | 623,136 | 15,572 | 685,492 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,117 | 362,190 | 15,572 | 398,452 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,117 | 432,881 | 15,572 | 476,212 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,117 | 479,717 | 15,572 | 527,732 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,117 | 549,390 | 15,572 | 604,372 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,117 | 595,645 | 15,572 | 655,252 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,117 | 664,299 | 15,572 | 730,772 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,117 | 709,827 | 15,572 | 780,852 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,117 | 755,063 | 15,572 | 830,612 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,117 | 822,554 | 15,572 | 904,852 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,117 | 889,317 | 15,572 | 978,292 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,795 | 848,603 | 14,117 | 933,506 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,117 | 49,754 | 15,572 | 54,772 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,117 | 54,408 | 15,572 | 59,892 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,117 | 58,917 | 15,572 | 64,852 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,117 | 67,936 | 15,572 | 74,772 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,117 | 78,554 | 15,572 | 86,452 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,117 | 85,972 | 15,572 | 94,612 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,117 | 93,536 | 15,572 | 102,932 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,117 | 108,227 | 15,572 | 119,092 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,117 | 115,499 | 15,572 | 127,092 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,117 | 136,881 | 15,572 | 150,612 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,117 | 150,845 | 15,572 | 165,972 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,117 | 171,208 | 15,572 | 188,372 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,117 | 184,590 | 15,572 | 203,092 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,117 | 99,063 | 15,572 | 109,012 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,117 | 108,663 | 15,572 | 119,572 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,117 | 118,117 | 15,572 | 129,972 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,117 | 137,027 | 15,572 | 150,772 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,117 | 146,336 | 15,572 | 161,012 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,117 | 173,827 | 15,572 | 191,252 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,117 | 192,008 | 15,572 | 211,252 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,117 | 218,627 | 15,572 | 240,532 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,117 | 235,936 | 15,572 | 259,572 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,117 | 119,572 | 15,572 | 131,572 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,117 | 131,208 | 15,572 | 144,372 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,117 | 142,845 | 15,572 | 157,172 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,117 | 165,827 | 15,572 | 182,452 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,117 | 177,172 | 15,572 | 194,932 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,117 | 210,917 | 15,572 | 232,052 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,117 | 233,027 | 15,572 | 256,372 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,117 | 265,754 | 15,572 | 292,372 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,117 | 287,281 | 15,572 | 316,052 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,117 | 316,517 | 15,572 | 348,212 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,117 | 339,936 | 15,572 | 373,972 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,117 | 176,445 | 15,572 | 194,132 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,117 | 192,154 | 15,572 | 211,412 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,117 | 223,281 | 15,572 | 245,652 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,117 | 238,845 | 15,572 | 262,772 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,117 | 284,808 | 15,572 | 313,332 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,117 | 315,208 | 15,572 | 346,772 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,117 | 360,299 | 15,572 | 396,372 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,117 | 390,117 | 15,572 | 429,172 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,117 | 434,190 | 15,572 | 477,652 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,117 | 463,281 | 15,572 | 509,652 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,117 | 492,081 | 15,572 | 541,332 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,117 | 232,590 | 15,572 | 255,892 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,117 | 279,863 | 15,572 | 307,892 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,117 | 334,263 | 15,572 | 367,732 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,117 | 370,045 | 15,572 | 407,092 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,117 | 423,427 | 15,572 | 465,812 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,117 | 458,627 | 15,572 | 504,532 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,117 | 510,845 | 15,572 | 561,972 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,117 | 542,845 | 15,572 | 597,172 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,117 | 557,972 | 15,572 | 613,812 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,117 | 280,736 | 15,572 | 308,852 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,117 | 300,372 | 15,572 | 330,452 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,117 | 358,699 | 15,572 | 394,612 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,117 | 397,245 | 15,572 | 437,012 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,117 | 454,699 | 15,572 | 500,212 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,117 | 492,517 | 15,572 | 541,812 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,117 | 548,954 | 15,572 | 603,892 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,117 | 586,190 | 15,572 | 644,852 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,117 | 623,136 | 15,572 | 685,492 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,117 | 432,881 | 15,572 | 476,212 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,117 | 479,717 | 15,572 | 527,732 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,117 | 549,390 | 15,572 | 604,372 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,117 | 595,645 | 15,572 | 655,252 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,117 | 664,299 | 15,572 | 730,772 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,117 | 709,827 | 15,572 | 780,852 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,117 | 755,063 | 15,572 | 830,612 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,117 | 822,554 | 15,572 | 904,852 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,117 | 889,317 | 15,572 | 978,292 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,117 | 933,536 | 15,572 | 1,026,932 |
Bảng giá thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật
Thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,254 | 30,135 | 13,522 | 33,192 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,254 | 32,925 | 13,522 | 36,261 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,254 | 35,588 | 13,522 | 39,190 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,254 | 40,788 | 13,522 | 44,910 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,254 | 34,954 | 13,522 | 38,493 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,254 | 38,125 | 13,522 | 41,980 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,254 | 41,295 | 13,522 | 45,468 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,254 | 47,509 | 13,522 | 52,303 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,254 | 44,466 | 13,522 | 48,955 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,254 | 48,651 | 13,522 | 53,559 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,254 | 52,836 | 13,522 | 58,162 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,254 | 60,825 | 13,522 | 66,951 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,617 | 61,486 | 12,822 | 67,677 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,617 | 72,447 | 12,822 | 79,735 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,254 | 56,387 | 13,522 | 62,068 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,254 | 61,840 | 13,522 | 68,067 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,254 | 67,166 | 13,522 | 73,926 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,254 | 77,565 | 13,522 | 85,365 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,617 | 78,590 | 12,822 | 86,492 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,617 | 92,924 | 12,822 | 102,260 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,390 | 100,263 | 12,572 | 110,332 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,254 | 68,434 | 13,522 | 75,321 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,254 | 74,902 | 13,522 | 82,435 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,254 | 81,497 | 13,522 | 89,689 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,254 | 94,305 | 13,522 | 103,779 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,617 | 95,574 | 12,822 | 105,175 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,617 | 113,281 | 12,822 | 124,652 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,390 | 122,481 | 12,572 | 134,772 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,390 | 139,027 | 12,572 | 152,972 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,390 | 149,899 | 12,572 | 164,932 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,254 | 101,280 | 13,522 | 111,451 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,254 | 110,157 | 13,522 | 121,216 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,254 | 127,785 | 13,522 | 140,607 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,617 | 129,663 | 12,822 | 142,672 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,617 | 154,115 | 12,822 | 169,570 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,390 | 167,036 | 12,572 | 183,782 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,390 | 190,317 | 12,572 | 209,392 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,390 | 205,563 | 12,572 | 226,162 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,390 | 228,017 | 12,572 | 250,862 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,390 | 242,672 | 12,572 | 266,982 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,254 | 127,532 | 13,522 | 140,328 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,254 | 138,818 | 13,522 | 152,743 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,254 | 161,138 | 13,522 | 177,295 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,390 | 328,472 | 12,572 | 361,362 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,390 | 309,563 | 12,572 | 340,562 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,390 | 290,299 | 12,572 | 319,372 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,390 | 261,227 | 12,572 | 287,392 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,390 | 241,490 | 12,572 | 265,682 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,390 | 211,590 | 12,572 | 232,792 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,617 | 194,949 | 12,822 | 214,487 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,617 | 163,631 | 12,822 | 180,037 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,254 | 153,783 | 13,522 | 169,204 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,254 | 167,479 | 13,522 | 184,270 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,254 | 194,618 | 13,522 | 214,123 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,617 | 197,720 | 12,822 | 217,535 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,617 | 235,783 | 12,822 | 259,405 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,390 | 256,027 | 12,572 | 281,672 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,390 | 292,663 | 12,572 | 321,972 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,390 | 316,890 | 12,572 | 348,622 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,390 | 352,699 | 12,572 | 388,012 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,390 | 376,336 | 12,572 | 414,012 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,390 | 399,736 | 12,572 | 439,752 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,617 | 299,865 | 12,822 | 329,895 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,617 | 358,406 | 12,822 | 394,290 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,390 | 389,690 | 12,572 | 428,702 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,390 | 446,299 | 12,572 | 490,972 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật
Thép hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật | Độ dài
(m/cây) |
Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,254 | 30,135 | 13,522 | 33,192 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,254 | 47,382 | 13,522 | 52,164 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,254 | 51,314 | 13,522 | 56,488 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,254 | 59,177 | 13,522 | 65,137 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,254 | 68,434 | 13,522 | 75,321 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,254 | 74,902 | 13,522 | 82,435 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,254 | 81,497 | 13,522 | 89,689 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,254 | 94,305 | 13,522 | 103,779 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,617 | 93,406 | 12,822 | 102,790 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,617 | 113,281 | 12,822 | 124,652 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,390 | 122,481 | 12,572 | 134,772 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,390 | 139,027 | 12,572 | 152,972 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,390 | 149,899 | 12,572 | 164,932 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,254 | 86,316 | 13,522 | 94,990 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,254 | 94,686 | 13,522 | 104,197 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,254 | 102,929 | 13,522 | 113,265 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,254 | 119,415 | 13,522 | 131,400 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,617 | 121,111 | 12,822 | 133,265 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,617 | 143,877 | 12,822 | 158,307 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,390 | 155,927 | 12,572 | 171,562 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,390 | 177,554 | 12,572 | 195,352 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,390 | 191,617 | 12,572 | 210,822 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,254 | 104,197 | 13,522 | 114,660 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,254 | 114,342 | 13,522 | 125,820 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,254 | 124,488 | 13,522 | 136,980 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,254 | 144,525 | 13,522 | 159,021 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,617 | 146,647 | 12,822 | 161,355 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,617 | 174,592 | 12,822 | 192,095 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,390 | 189,254 | 12,572 | 208,222 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,390 | 215,845 | 12,572 | 237,472 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,390 | 233,336 | 12,572 | 256,712 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,390 | 259,217 | 12,572 | 285,182 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,390 | 276,117 | 12,572 | 303,772 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,254 | 153,783 | 13,522 | 169,204 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,254 | 167,479 | 13,522 | 184,270 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,254 | 194,618 | 13,522 | 214,123 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,390 | 399,736 | 12,572 | 439,752 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,390 | 376,336 | 12,572 | 414,012 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,390 | 352,699 | 12,572 | 388,012 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,390 | 316,890 | 12,572 | 348,622 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,390 | 292,663 | 12,572 | 321,972 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,390 | 256,027 | 12,572 | 281,672 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,617 | 235,783 | 12,822 | 259,405 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,617 | 197,720 | 12,822 | 217,535 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,617 | 231,688 | 12,822 | 254,900 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,617 | 276,738 | 12,822 | 304,455 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,390 | 300,581 | 12,572 | 330,682 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,390 | 343,954 | 12,572 | 378,392 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,390 | 372,554 | 12,572 | 409,852 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,390 | 414,981 | 12,572 | 456,522 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,390 | 443,108 | 12,572 | 487,462 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,390 | 453,272 | 12,572 | 498,642 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,254 | 244,712 | 13,522 | 269,226 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,617 | 248,672 | 12,822 | 273,582 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,617 | 296,974 | 12,822 | 326,715 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,390 | 322,681 | 12,572 | 354,992 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,390 | 369,363 | 12,572 | 406,342 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,390 | 400,090 | 12,572 | 440,142 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,390 | 445,945 | 12,572 | 490,582 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,390 | 476,199 | 12,572 | 523,862 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,390 | 506,217 | 12,572 | 556,882 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,390 | 351,636 | 12,572 | 386,842 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,390 | 389,690 | 12,572 | 428,702 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,390 | 446,299 | 12,572 | 490,972 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,390 | 483,881 | 12,572 | 532,312 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,390 | 539,663 | 12,572 | 593,672 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,390 | 576,654 | 12,572 | 634,362 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,390 | 613,408 | 12,572 | 674,792 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,390 | 668,245 | 12,572 | 735,112 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,390 | 722,490 | 12,572 | 794,782 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,390 | 758,417 | 12,572 | 834,302 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,527 | 811,620 | 13,823 | 892,825 |
Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm. Giá thép hộp Sendo Việt Nhật có thể tăng (giảm) 5-10% tuỳ theo biến động của thị trường. Để biết báo giá chính xác của thép hộp Sendo Việt Nhật, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ gửi cho quý vị tất cả những thông tin cần thiết liên quan đến thép hộp Sendo Việt Nhật.
Giới thiệu thương hiệu thép hộp Sendo Việt Nhật
Thép hộp là sản phẩm chủ lực của Công ty TNHH Liên doanh ống thép Sendo – đây là mô hình kinh doanh hợp tác giữa Công ty cổ phần đầu tư thương mại SMC của Việt Nam và tập đoàn thép Hanwa của Nhật Bản. Mặc dù những sản phẩm thép Sendo Việt Nhật mới có mặt trên thị trường từ năm 2015, nhưng đã gây được ấn tượng với người tiêu dùng. Loại thép này được sử dụng phổ biến tại nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau.
Công ty Sendo hiện có 1 nhà máy sản xuất rộng hơn 4 ha đặt tại Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, tỉnh Vũng Tàu, tổng mức đầu tư chi phí lên tới 14 triệu USD. Toàn bộ thiết bị máy móc cho đến dây chuyền sản xuất của Sendo là những sản phẩm đời mới, tinh vi và có khả năng tạo ra sản phẩm tốt nhất hiện nay. Nguồn nguyên liệu đầu vào của Sendo được tuyển chọn gắt gao từ những Tập đoàn sản xuất thép nổi tiếng của thế giới.

Thép hộp Sendo Việt Nhật có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng đạt tiêu chuẩn Quốc tế và Việt Nam như: ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN. Hiếm có thương hiệu thép nội địa nào đạt được những tiêu chuẩn khắt khe như vậy. Trước khi đến với người tiêu dùng trong nước, thép hộp Sendo Việt Nhật phải trải qua ít nhất 4 lần kiểm định chất lượng, sao cho có được thông số kỹ thuật đúng yêu cầu, và không xảy ra bất kỳ sự lệch chuẩn nào dù là nhỏ nhất.
Mục tiêu của Công ty Sendo là phấn đấu đưa doanh nghiệp trở thành nhà sản xuất thép số 1 Việt Nam và có hoạt động xuất khẩu thép Quốc tế. Để hoàn thành mục tiêu đó, Sendo Việt Nhật đã không ngừng nỗ lực cải tiến chất lượng sản phẩm, hạ giá thành sản phẩm sao cho đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của thép hộp Sendo Việt Nhật
Thép hộp Sendo Việt Nhật có tính ứng dụng rất cao trong sản xuất và thi công xây dựng. Một số ứng dụng nổi bật có thể kể đến như:
– Sản xuất khung thép hàn chịu tải trọng lớn, làm giàn giáo trong xây dựng,..
– Sản xuất khung ô tô, xe máy hoặc các bộ phận khác của phương tiện chuyên chở,…
– Làm khung giường, tủ kệ, các vật dụng trong gia đình,…
– Làm ống dẫn khí, ống dẫn gas, ống dẫn nước, ống luồn cáp quang,…

Các loại thép hộp Sendo Việt Nhật phổ biến nhất hiện nay
Thép hộp Sendo Việt Nhật hiện nay có 2 loại chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại có 3 kiểu dáng chính là: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật thép hộp tròn (thường được gọi là thép ống). Sở dĩ chúng có tên gọi như vậy là do: mặt cắt của thép hộp có hình dạng tương ứng với hình tròn, hình vuông và hình chữ nhật.
– Thép hộp đen: loại thép hộp này có độ chịu lực rất cao, không bị cong, vênh hay biến dạng khi nhiệt độ hay thời tiết thay đổi, dễ dàng vận chuyển, lắp ráp.
– Thép hộp mạ kẽm: đây là chính là loại thép hộp đen được mã thêm một lớp kẽm bên ngoài để chống lại sự oxy hoá không khí, sự bào mòn từ các tác động như: nước mưa, ánh nắng mặt trời, muối, axit,… Chính vì thế loại thép này vừa có tất cả các ưu đãi của thép hộp đen, vừa có độ bền cao, tuổi thọ của sản phẩm có thể lên tới từ 50 năm đến 60 năm.
– Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: là loại thép hộp đen được nhúng vào trong kẽm nóng chảy tạo thành một lớp bảo vệ lõi thép, chống gỉ sét, không bảo tốn công sức và thời gian bảo trì sản phẩm. Loại thép hộp này cũng mang trong mình đầy đủ những đặc điểm của 2 loại thép hộp trên đồng thời có thêm nhiều ưu điểm khác.
Mỗi loại thép hộp Sendo Việt Nhật được thiết kế thành nhiều kích thước, size, độ dài khác nhau để có thể thích ứng với mọi trường hợp sử dụng.
Bạn đang tìm kiếm thương hiệu thép hộp uy tín, có chất lượng tốt, giá thành rẻ? Hãy tin dùng thép Sendo Việt Nhật, chắc chắn bạn sẽ không thất vọng về mức độ đáp ứng của nó. Sendo Việt Nhật hiện đang dẫn đầu thị trường về doanh số bán hàng, là nguyên vật liệu chủ yếu trong các công trình xây dựng Quốc gia.
Đại lý Sắt thép MTP là địa chỉ phân phối thép hộp Sendo Việt Nhật lớn nhất cả nước, giá bán bằng với giá sản xuất tại xưởng. Do đó, bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng thép Sendo Việt Nhật. Sản phẩm này sẽ mang đến cho bạn những giá trị xứng đáng, làm bạn hài lòng với mức chi phí bỏ ra.
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận tân bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 505 Đường tân sơn - Phường 12 - Quận gò vấp - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 1 : 25 Phan văn hớn - ấp 7 Xã xuân thới thượng - Huyện hóc môn - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 490A Điện biên phủ - Phường 21 - Quận bình thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 190B Trần quang khải - Phường tân định quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0936.600.600 - 0902.505.234 - 0932.181.345 - 0909.077.234 - 0932.055.123
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://dailysatthep.com/
Mình là Vũ Thanh Nam – Đại Lý Sắt Thép MTP Chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép tấm, thép ống, xà gồ, dây thép lưới thép giá tốt nhất thị trường