Rate this post

Giá thép hộp Lê Phan Gia hôm nay mới nhất

Mua thép hộp Lê Phan Gia giá rẻ tại Đại Lý Sắt Thép MTP

Thép hộp Lê Phan Gia là vật liệu xây dựng được sử dụng rất nhiều trong những năm gần đây. Mặc dù đã sử dụng qua rất nhiều loại thép hộp khác nhau, nhưng các chủ thầu xây dựng vẫn đặc biệt tin dùng thép Lê Phan Gia.

Đa số người tiêu dùng quan điểm: sản phẩm nhập khẩu nước ngoài bao giờ cũng tốt hơn hàng nội địa. Tuy nhiên, quan điểm đó không phải lúc nào cũng đúng. Ngày nay, có rất nhiều Công ty trong nước sản xuất mặt hàng chất lượng, đáp ứng tối đa nhu cầu tiêu dùng của người dân. Điển hình như Công ty Lê Phan Gia chuyên sản xuất các loại thép ống, thép hộp uy tín nhất thị trường. Mỗi năm Lê Phan Gia phân phối hàng tấn thép cho các công trình xây dựng, vươn lên vị trí số 1 trong lĩnh vực sản xuất thép công nghiệp.

Bên cạnh sự xuất hiện của các thương hiệu thép lớn mạnh (đến từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới), Lê Phan Gia vẫn giữ cho mình vị thế nhất định và dành chọn sự tin tưởng của khách hàng. Có được điều này là do sản phẩm thép hộp Lê Phan Gia thật sự uy tín, có chất lượng tốt, giá thành phải chăng, và quan trọng hơn nữa là đáp ứng yêu cầu thi công xây dựng hiện đại.

Mua thép hộp Lê Phan Gia giá rẻ tại Đại Lý Sắt Thép MTP
Mua thép hộp Lê Phan Gia giá rẻ tại Đại Lý Sắt Thép MTP

Báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất hiện nay

Khách hàng có thể mua thép hộp Lê Phan Gia tại nhà máy sản xuất trực tiếp, đại lý phân phối độc quyền của Công ty hay các cửa hàng bán vật liệu xây dựng trên toàn quốc. Nếu so sánh với các thương hiệu thép hộp trong nước, thì Lê Phan Gia chính là cái tên được nhớ đến nhiều nhất, và liên tiếp phá vỡ kỷ lục doanh số bán hàng trong 3 năm trở lại đây.

Một vấn đề khiến khách hàng băn khoăn nhất hiện nay đó là: giá thép hộp không đồng nhất ở các đơn vị phân phối, mức chênh lệch từ 10-30% trên tổng hoá đơn thanh toán. Hiện tượng này do đâu mà có? Phải chăng các đơn vị phân phối cố tình nâng giá sản phẩm để thu lợi nhuận cao? Giá thép hộp Lê Phan Gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ kỹ thuật, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của đơn vị bán hàng,…

Đại lý sắt thép MTP

Sau khi cân nhắc tổng hoà các yếu tố, đơn vị phân phối sẽ đưa ra mức giá hợp lý cho thép hộp Lê Phan Gia. Tính đến nay, Đại lý Sắt thép MTP vẫn là nơi bán thép hộp rẻ nhất thị trường, đảm bảo chất lượng tốt, cùng những chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi. MTP – Tổng đại lý phân phối sắt thép lớn nhất cả nước, nhập khẩu thép hộp trực tiếp từ các nhà máy sản xuất mà không qua bất kỳ trung gian mua bán nào khác, do đó giá bán của MTP luôn rẻ nhất thị trường.

Báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất hiện nay
Báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất hiện nay

Dưới đây là báo giá mới nhất của thép hộp Lê Phan Gia do Đại lý Sắt thép MTP cung cấp. Bạn có thể so sánh với các đơn vị khác trên thị trường, nhưng chắc chắn 1 điều: giá bán thép hộp của MTP luôn rẻ nhất từ trước đến nay.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan Gia

Thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan Gia Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,145 34,655 15,600 38,160
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,145 37,855 15,600 41,680
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,145 40,909 15,600 45,040
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,145 46,873 15,600 51,600
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,145 40,182 15,600 44,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,145 43,818 15,600 48,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,145 47,455 15,600 52,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,145 54,582 15,600 60,080
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,145 51,091 15,600 56,240
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,145 55,891 15,600 61,520
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,823 55,135 14,145 60,689
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,823 63,466 14,145 69,852
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,145 74,364 15,600 81,840
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,823 79,598 14,145 87,597
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,145 64,764 15,600 71,280
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,145 71,018 15,600 78,160
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,145 77,127 15,600 84,880
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,145 89,055 15,600 98,000
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,145 95,018 15,600 104,560
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,145 112,327 15,600 123,600
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,145 123,527 15,600 135,920
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,145 85,127 15,600 93,680
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,145 105,927 15,600 116,560
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,145 116,255 15,600 127,920
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,145 126,436 15,600 139,120
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,145 146,655 15,600 161,360
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,145 156,691 15,600 172,400
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,145 186,218 15,600 204,880
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,145 205,709 15,600 226,320
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,145 234,364 15,600 257,840
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,145 253,127 15,600 278,480
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,145 298,800 15,600 328,720
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,145 159,309 15,600 175,280
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,145 184,909 15,600 203,440
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,145 197,709 15,600 217,520
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,145 235,527 15,600 259,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,145 260,545 15,600 286,640
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,145 297,345 15,600 327,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,145 321,636 15,600 353,840
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,145 357,418 15,600 393,200
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,145 381,127 15,600 419,280
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,145 404,400 15,600 444,880
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,145 362,218 15,600 398,480
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,823 848,631 14,145 933,534

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan Gia

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan Gia Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,145 49,782 15,600 54,800
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,145 54,436 15,600 59,920
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,145 58,945 15,600 64,880
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,145 67,964 15,600 74,800
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,145 99,091 15,600 109,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,145 108,691 15,600 119,600
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,145 118,145 15,600 130,000
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,145 137,055 15,600 150,800
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,145 173,855 15,600 191,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,145 192,036 15,600 211,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,145 218,655 15,600 240,560
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,145 235,964 15,600 259,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,145 119,600 15,600 131,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,145 131,236 15,600 144,400
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,145 142,873 15,600 157,200
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,145 165,855 15,600 182,480
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,145 177,200 15,600 194,960
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,145 210,945 15,600 232,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,145 233,055 15,600 256,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,145 265,782 15,600 292,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,145 287,309 15,600 316,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,145 316,545 15,600 348,240
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,145 339,964 15,600 374,000
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,145 232,618 15,600 255,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,145 279,891 15,600 307,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,145 334,291 15,600 367,760
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,145 370,073 15,600 407,120
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,145 423,455 15,600 465,840
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,145 458,655 15,600 504,560
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,145 510,873 15,600 562,000
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,145 542,873 15,600 597,200
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,145 558,000 15,600 613,840
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,145 933,564 15,600 1,026,960

Bảng giá thép hộp vuông đen Lê Phan Gia

Thép hộp vuông đen

Lê Phan Gia

Độ dài

(m/cây)

Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,282 32,953 13,550 36,289
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,282 35,616 13,550 39,218
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,282 40,816 13,550 44,938
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,282 34,982 13,550 38,521
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,282 38,153 13,550 42,008
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,282 41,323 13,550 45,496
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,282 47,537 13,550 52,331
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,282 44,494 13,550 48,983
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,282 48,679 13,550 53,587
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,282 52,864 13,550 58,190
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,282 60,853 13,550 66,979
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,645 61,514 12,850 67,705
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,645 72,475 12,850 79,763
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,282 56,415 13,550 62,096
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,282 61,868 13,550 68,095
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,282 67,194 13,550 73,954
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,282 77,593 13,550 85,393
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,645 78,618 12,850 86,520
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,645 92,952 12,850 102,288
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,418 100,291 12,600 110,360
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,645 95,602 12,850 105,203
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,282 101,308 13,550 111,479
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,282 110,185 13,550 121,244
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,282 127,813 13,550 140,635
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,645 129,691 12,850 142,700
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,645 154,143 12,850 169,598
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,418 167,064 12,600 183,810
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,418 190,345 12,600 209,420
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,418 205,591 12,600 226,190
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,418 228,045 12,600 250,890
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,418 242,700 12,600 267,010
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,282 127,560 13,550 140,356
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,282 138,846 13,550 152,771
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,282 161,166 13,550 177,323
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,418 328,500 12,600 361,390
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,418 309,591 12,600 340,590
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,418 290,327 12,600 319,400
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,418 261,255 12,600 287,420
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,418 241,518 12,600 265,710
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,418 211,618 12,600 232,820
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,645 194,977 12,850 214,515
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,645 163,659 12,850 180,065
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,645 299,893 12,850 329,923
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,645 358,434 12,850 394,318
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Lê Phan Gia

Thép hộp chữ nhật đen Lê Phan Gia Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,282 47,410 13,550 52,192
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,282 51,342 13,550 56,516
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,282 59,205 13,550 65,165
Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349
Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463
Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717
Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807
Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,645 93,434 12,850 102,818
Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680
Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800
Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000
Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,282 86,344 13,550 95,018
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,282 94,714 13,550 104,225
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,282 102,957 13,550 113,293
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,282 119,443 13,550 131,428
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,645 121,139 12,850 133,293
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,645 143,905 12,850 158,335
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,418 155,955 12,600 171,590
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,418 177,582 12,600 195,380
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,418 191,645 12,600 210,850
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,282 104,225 13,550 114,688
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,282 114,370 13,550 125,848
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,282 124,516 13,550 137,008
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,282 144,553 13,550 159,049
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,645 146,675 12,850 161,383
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,645 174,620 12,850 192,123
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,418 189,282 12,600 208,250
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,418 215,873 12,600 237,500
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,418 233,364 12,600 256,740
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,418 259,245 12,600 285,210
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,418 276,145 12,600 303,800
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,645 231,716 12,850 254,928
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,645 276,766 12,850 304,483
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,418 300,609 12,600 330,710
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,418 343,982 12,600 378,420
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,418 372,582 12,600 409,880
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,418 415,009 12,600 456,550
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,418 443,136 12,600 487,490
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,418 453,300 12,600 498,670
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,282 244,740 13,550 269,254
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,645 248,700 12,850 273,610
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,645 297,002 12,850 326,743
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,418 322,709 12,600 355,020
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,418 369,391 12,600 406,370
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,418 400,118 12,600 440,170
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,418 445,973 12,600 490,610
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,418 476,227 12,600 523,890
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,418 506,245 12,600 556,910
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,418 351,664 12,600 386,870
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,555 811,648 13,851 892,853

Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm. Tuỳ theo biến động của thị trường trong nước, mà giá thép hộp Lê Phan Gia có thể tăng 5-10% so với hiện tại. Để biết báo giá chính xác tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin hữu ích liên quan đến thép hộp Lê Phan Gia.

Đại lý MTP chuyên phân phối thép hộp chính hãng, có uy tín lâu năm trên thị trường, giá thành phải chăng. Chính sách bán hàng của MTP có nhiều ưu đãi dành cho khách hàng như: miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, chiết khấu thương mại có cho đơn hàng lớn, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 5-7 ngày,… Quý vị hoàn toàn khi hợp tác với MTP, bởi đây là đơn vị phân phối sắt thép lớn nhất cả nước và được nhiều khách hàng tin dùng sản phẩm.

Thương hiệu thép Lê Phan Gia trên thị trường sản xuất thép công nghiệp

Công ty Lê Phan Gia có tên đầy đủ trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan Gia Bình Dương, có trụ sở kinh doanh và nhà máy sản xuất thép hộp đặt tại khu công nghiệp Nam Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Công ty Lê Phan Gia chính thức thành lập vào ngày 22/12/2016. Như vậy tính đến nay, Lê Phan Gia có gần 4 năm hoạt động trong ngành sản xuất thép công nghiệp, và được xem là Công ty có tuổi đời non trẻ trong lĩnh vực này.

Mặc dù thép hộp Lê Phan Gia ra mắt thị trường chưa lâu, nhưng đã tạo được ấn tượng mạnh với người tiêu dùng bởi chất lượng tốt, giá thành rẻ, không hề thua kém bất kỳ sản phẩm thép hộp nào trong nước, thậm chí có sánh ngang với các loại thép hộp nhập khẩu nước ngoài.

Sau 4 năm hình thành và phát triển, cùng với những nỗ lực không ngừng nghỉ, thép hộp Lê Phan Gia đã trở thành vật liệu chính của hàng trăm công trình xây dựng, nhà máy sản xuất vật dụng, xưởng chế tạo máy móc ở các tỉnh và thành phố lớn của khu vực phía Nam như: Bình Dương, Cần Thơ, Long An, Trà Vinh, Thành phố Hồ Chí Minh,…

Mục tiêu kinh doanh của Lê Phan Gia là mở rộng dây chuyền sản xuất, xây thêm nhiều nhà máy, gia tăng năng lao động, đa dạng danh mục sản phẩm, và không ngừng cải tiến chất lượng của nó, sao cho đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu của thị trường trong nước… Công ty Lê Phan Gian phấn đầu trong 10 năm tới sẽ trở thành thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam.

Thép hộp Lê Phan Gia có đầy đủ giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam và Quốc tế
Thép hộp Lê Phan Gia có đầy đủ giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam và Quốc tế

Chất lượng thép hộp Lê Phan Gia

Thép hộp Lê Phan Gia có đầy đủ giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam và Quốc tế. Đây là những tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khắt khe nhất mà không phải thương hiệu nào cũng đạt được như: tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, ASTM của Hoa Kỳ, tiêu chuẩn TCVN – tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam và ISO – tiêu chuẩn quốc tế.

Từ nguồn cung ứng nguyên vật liệu đầu vào, Công ty Lê Phan Gia đã rất thận trọng, kỹ lưỡng khi hợp tác các với đơn vị cung cấp nguyên liệu sản xuất thép. Đối tác của Lê Phan Gia chủ yếu là các Tập đoàn, Doanh nghiệp nổi tiếng thế giới, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thép công nghiệp

Hệ thống dây chuyền sản xuất thép của Lê Phan Gia được chuyển giao từ các quốc gia Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan dưới sự điều hành và giám sát gắt gao của đội ngũ chuyên gia hàng đầu thế giới. Điều này khiến cho quy trình sản xuất thép hộp Lê Phan Gia luôn diễn ra thuận lợi và cho ra đời những sản phẩm tốt nhất.

Thép hộp Phan Lê Gia sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho khách hàng đặc biệt tin dùng nó. Cụ thể như sau:

– Kết cấu thép vững chắc; khả năng chịu trọng lực, va đập, áp lực tốt. Không xảy ra hiện tượng cong, vênh hay biến dạng.

– Độ bền và tuổi thọ sản phẩm cao.Tuổi thọ trung bình lên đến hơn 50 năm.Trong quá trình sử dụng, thép hộp không bị mục ruỗng, hư hỏng.

– Mức độ chống bào mòn và oxi hoá cực tốt. Dù bị tác động từ các yếu tố tự nhiên như: mưa, nắng, không khí, muối biển, axit,… nhưng đã có lớp mạ kẽm ưu việt bảo vệ lõi thép bên trong, chống lại sự ăn mòn và oxi hoá.

– Khả năng chịu nhiệt tốt, không có dấu hiệu giãn nở khi nhiệt độ tăng mạnh vào mùa hè và dấu hiệu co rút khi nhiệt độ giảm xuống thấp khi thời tiết vào đông.

– Thép hộp Lê Phan Gia có độ dẻo cao, dễ uốn thành nhiều hình dáng khác nhau. Ngoài ra cũng rất dễ vận chuyển, lắp ráp trong quá trình xây dựng, thi công.

– Cuối cùng, tính thẩm mỹ cũng được công ty Lê Phan Gia chú trọng đến. Bề mặt thép hộp luôn sáng bóng, trơn láng, ko có một vết xước dù là nhỏ nhất.

Bạn đang tìm kiếm loại thép hộp có chất lượng cao, đến từ thương hiệu uy tín trên thị trường nhưng phải sở hữu mức giá vừa phải. Thép Lê Phan Gia hội tụ đầy đủ những yếu tố trên, và đang dần trở thành sản phẩm bán chạy nhất thị trường. Loại thép hộp này có nhiều ưu điểm đặc biệt như: độ bền cao, ít bị hao mòn bởi các yếu tố tự nhiên, dễ thi công lắp đặt, giá thành rẻ,… Thép hộp Lê Phan Gia đáp ứng yêu cầu thi công xây dựng trong thời đại mới, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu của quý khách hàng.

TỔNG ĐẠI LÝ TÔN THÉP MTP

Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn - Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 4 : 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương

Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa - Xuân Thới Sơn - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

LIÊN HỆ KINH DOANH MIỀN NAM:

LIÊN HỆ KINH DOANH MIỀN BẮC:

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://dailysatthep.com/

Rate this post

Bài viết liên quan

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0909.601.456 0902.505.234 0932.055.123 0917.63.63.67 0909.077.234 0917.02.03.03 0937.200.999 0902.000.666 0944.939.990