Mua thép hộp Tuấn võ chính hãng, giá rẻ tại Đại Lý Sắt Thép
Thép hộp Tuấn Võ ra mắt thị trường Việt Nam cách đây hơn 10 năm. Mặc dù là tân binh mới trong ngành sản xuất thép công nghiệp, nhưng Tuấn Võ đã khẳng định thương hiệu của mình thông qua chất lượng, mẫu mã và giá cả của sản phẩm.
Thép Tuấn Võ không hề thua kém các thương hiệu thép lâu năm ở Việt Nam, thậm chí là sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn tất cả. Giá thép hộp Tuấn Võ được xem là rẻ nhất thị trường, phù hợp với công trình có chi phí đầu tư thấp, trong khi đó chất lượng lại vô cùng tuyệt vời. Thép Tuấn Võ xứng đáng sản phẩm nội địa được nhiều người tiêu dùng nhất.
Nếu bạn có nhu cầu mua thép hộp tốt với chi phí hợp lý, thì Tuấn Võ là cái tên sáng giá nhất. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về thép hộp Tuấn Võ, qua đó đưa ra quyết định có nên tin dùng thép Tuấn Võ không.
Giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất hôm nay
Thép hộp Tuấn Võ được bán rộng rãi trên thị trường. Bạn có thể tìm mua nó tại nhà máy sản xuất, các đại lý độc quyền hay cửa hàng bán vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, giá thép hộp Tuấn Võ không giống nhau ở tất cả đơn vị phân phối. Điều này là do mỗi đơn vị có cách định giá thép hộp khác nhau.
Nếu bạn mua thép hộp Tuấn Võ tại nhà máy sản xuất hoặc Tổng đại lý phân phối chính hãng, thì số tiền phải chi trả có thể thấp hơn 20-30% so với các cửa hàng nhỏ lẻ. Trong khi đó, chất lượng thép hộp lại được đảm bảo tuyệt đối, không bị hàng giả (hàng nhái) hoặc thép kém chất lượng lấy tên Tuấn Võ.
Mua thép hộp rẻ nhất tại MTP. Đây là đại lý sắt thép lớn nhất cả nước, chuyên phân phối các loại thép hộp, thép ống chính hãng, có đầy đủ giấy tờ pháp lý, giá cả phải chăng, cùng với chính sách bán hàng hấp dẫn nhất hiện nay. Thép Tuấn Võ là sản phẩm bán chạy nhất của MTP, và thu được nhiều phản hồi tích cực từ phía khách hàng. Các nhà thầu xây dựng đặc biệt tin dùng thép hộp của công ty Tuấn Võ với lý do: loại thép này có chất lượng tốt, mẫu mã, kích thước đa dạng, phù hợp với đặc điểm thi công xây dựng trong nước.
Giá thép hộp Tuấn Võ rẻ hơn nhiều so với thép hộp nhập khẩu, mà chất lượng lại hoàn toàn tương đương. Dưới đây là bảng giá mới nhất của thép hộp Tuấn Võ tại MTP. Quý vị có thể tham khảo báo giá và so sánh với các đơn vị cung cấp khác.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Quy cách thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,223 | 49,860 | 15,678 | 54,878 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,223 | 54,514 | 15,678 | 59,998 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,223 | 59,023 | 15,678 | 64,958 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,223 | 68,042 | 15,678 | 74,878 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,223 | 34,733 | 15,678 | 38,238 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,223 | 37,933 | 15,678 | 41,758 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,223 | 40,987 | 15,678 | 45,118 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,223 | 46,951 | 15,678 | 51,678 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,223 | 40,260 | 15,678 | 44,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,223 | 43,896 | 15,678 | 48,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,223 | 47,533 | 15,678 | 52,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,223 | 54,660 | 15,678 | 60,158 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,223 | 51,169 | 15,678 | 56,318 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,223 | 55,969 | 15,678 | 61,598 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,901 | 55,213 | 14,223 | 60,767 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,901 | 63,544 | 14,223 | 69,930 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,223 | 74,442 | 15,678 | 81,918 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,901 | 79,676 | 14,223 | 87,675 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,223 | 78,660 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,223 | 86,078 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,223 | 93,642 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,223 | 108,333 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,223 | 115,605 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,223 | 136,987 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,223 | 150,951 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,223 | 171,314 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,223 | 184,696 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,223 | 64,842 | 15,678 | 71,358 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,223 | 71,096 | 15,678 | 78,238 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,223 | 77,205 | 15,678 | 84,958 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,223 | 89,133 | 15,678 | 98,078 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,223 | 95,096 | 15,678 | 104,638 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,223 | 112,405 | 15,678 | 123,678 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,223 | 123,605 | 15,678 | 135,998 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,223 | 99,169 | 15,678 | 109,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,223 | 108,769 | 15,678 | 119,678 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,223 | 118,223 | 15,678 | 130,078 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,223 | 137,133 | 15,678 | 150,878 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,223 | 146,442 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,223 | 173,933 | 15,678 | 191,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,223 | 192,114 | 15,678 | 211,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,223 | 218,733 | 15,678 | 240,638 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,223 | 236,042 | 15,678 | 259,678 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,223 | 78,660 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,223 | 86,078 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,223 | 93,642 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,223 | 108,333 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,223 | 115,605 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,223 | 136,987 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,223 | 150,951 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,223 | 171,314 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,223 | 184,696 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,223 | 119,678 | 15,678 | 131,678 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,223 | 131,314 | 15,678 | 144,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,223 | 142,951 | 15,678 | 157,278 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,223 | 165,933 | 15,678 | 182,558 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,223 | 177,278 | 15,678 | 195,038 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,223 | 211,023 | 15,678 | 232,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,223 | 233,133 | 15,678 | 256,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,223 | 265,860 | 15,678 | 292,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,223 | 287,387 | 15,678 | 316,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,223 | 316,623 | 15,678 | 348,318 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,223 | 340,042 | 15,678 | 374,078 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,223 | 85,205 | 15,678 | 93,758 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,223 | 106,005 | 15,678 | 116,638 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,223 | 116,333 | 15,678 | 127,998 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,223 | 126,514 | 15,678 | 139,198 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,223 | 146,733 | 15,678 | 161,438 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,223 | 156,769 | 15,678 | 172,478 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,223 | 186,296 | 15,678 | 204,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,223 | 205,787 | 15,678 | 226,398 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,223 | 234,442 | 15,678 | 257,918 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,223 | 253,205 | 15,678 | 278,558 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,223 | 280,842 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,223 | 298,878 | 15,678 | 328,798 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,223 | 176,551 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,223 | 192,260 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,223 | 223,387 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,223 | 238,951 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,223 | 284,914 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,223 | 315,314 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,223 | 360,405 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,223 | 390,223 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,223 | 434,296 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,223 | 463,387 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,223 | 492,187 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,223 | 232,696 | 15,678 | 255,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,223 | 279,969 | 15,678 | 307,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,223 | 334,369 | 15,678 | 367,838 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,223 | 370,151 | 15,678 | 407,198 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,223 | 423,533 | 15,678 | 465,918 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,223 | 458,733 | 15,678 | 504,638 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,223 | 510,951 | 15,678 | 562,078 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,223 | 542,951 | 15,678 | 597,278 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,223 | 558,078 | 15,678 | 613,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,223 | 146,442 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,223 | 159,387 | 15,678 | 175,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,223 | 184,987 | 15,678 | 203,518 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,223 | 197,787 | 15,678 | 217,598 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,223 | 235,605 | 15,678 | 259,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,223 | 260,623 | 15,678 | 286,718 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,223 | 297,423 | 15,678 | 327,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,223 | 321,714 | 15,678 | 353,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,223 | 357,496 | 15,678 | 393,278 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,223 | 381,205 | 15,678 | 419,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,223 | 404,478 | 15,678 | 444,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,223 | 280,842 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,223 | 300,478 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,223 | 358,805 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,223 | 397,351 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,223 | 454,805 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,223 | 492,623 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,223 | 549,060 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,223 | 586,296 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,223 | 623,242 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,223 | 176,551 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,223 | 192,260 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,223 | 223,387 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,223 | 238,951 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,223 | 284,914 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,223 | 315,314 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,223 | 360,405 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,223 | 390,223 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,223 | 434,296 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,223 | 463,387 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,223 | 492,187 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,223 | 300,478 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,223 | 358,805 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,223 | 397,351 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,223 | 454,805 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,223 | 492,623 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,223 | 549,060 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,223 | 586,296 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,223 | 623,242 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,223 | 362,296 | 15,678 | 398,558 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,223 | 432,987 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,223 | 479,823 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,223 | 549,496 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,223 | 595,751 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,223 | 664,405 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,223 | 709,933 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,223 | 755,169 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,223 | 822,660 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,223 | 889,423 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,901 | 848,709 | 14,223 | 933,612 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,223 | 432,987 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,223 | 479,823 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,223 | 549,496 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,223 | 595,751 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,223 | 664,405 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,223 | 709,933 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,223 | 755,169 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,223 | 822,660 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,223 | 889,423 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,223 | 933,642 | 15,678 | 1,027,038 |
Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
Quy cách thép hộp đen Tuấn Võ | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,633 | 2,367,287 | 13,929 | 2,604,048 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,360 | 30,241 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,360 | 47,488 | 13,628 | 52,270 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,360 | 51,420 | 13,628 | 56,594 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,360 | 59,283 | 13,628 | 65,243 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,360 | 30,241 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,360 | 33,031 | 13,628 | 36,367 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,360 | 35,694 | 13,628 | 39,296 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,360 | 40,894 | 13,628 | 45,016 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,360 | 35,060 | 13,628 | 38,599 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,360 | 38,231 | 13,628 | 42,086 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,360 | 41,401 | 13,628 | 45,574 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,360 | 47,615 | 13,628 | 52,409 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,360 | 44,572 | 13,628 | 49,061 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,360 | 48,757 | 13,628 | 53,665 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,360 | 52,942 | 13,628 | 58,268 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,360 | 60,931 | 13,628 | 67,057 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,723 | 61,592 | 12,928 | 67,783 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,723 | 72,553 | 12,928 | 79,841 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,360 | 68,540 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,360 | 75,008 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,360 | 81,603 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,360 | 94,411 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,723 | 93,512 | 12,928 | 102,896 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,723 | 113,387 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,496 | 122,587 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,496 | 139,133 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,496 | 150,005 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,360 | 56,493 | 13,628 | 62,174 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,360 | 61,946 | 13,628 | 68,173 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,360 | 67,272 | 13,628 | 74,032 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,360 | 77,671 | 13,628 | 85,471 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,723 | 78,696 | 12,928 | 86,598 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,723 | 93,030 | 12,928 | 102,366 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,496 | 100,369 | 12,678 | 110,438 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,360 | 86,422 | 13,628 | 95,096 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,360 | 94,792 | 13,628 | 104,303 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,360 | 103,035 | 13,628 | 113,371 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,360 | 119,521 | 13,628 | 131,506 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,723 | 121,217 | 12,928 | 133,371 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,723 | 143,983 | 12,928 | 158,413 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,496 | 156,033 | 12,678 | 171,668 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,496 | 177,660 | 12,678 | 195,458 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,496 | 191,723 | 12,678 | 210,928 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,360 | 68,540 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,360 | 75,008 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,360 | 81,603 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,360 | 94,411 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,723 | 95,680 | 12,928 | 105,281 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,723 | 113,387 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,496 | 122,587 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,496 | 139,133 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,496 | 150,005 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,360 | 104,303 | 13,628 | 114,766 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,360 | 114,448 | 13,628 | 125,926 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,360 | 124,594 | 13,628 | 137,086 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,360 | 144,631 | 13,628 | 159,127 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,723 | 146,753 | 12,928 | 161,461 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,723 | 174,698 | 12,928 | 192,201 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,496 | 189,360 | 12,678 | 208,328 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,496 | 215,951 | 12,678 | 237,578 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,496 | 233,442 | 12,678 | 256,818 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,496 | 259,323 | 12,678 | 285,288 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,496 | 276,223 | 12,678 | 303,878 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,360 | 101,386 | 13,628 | 111,557 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,360 | 110,263 | 13,628 | 121,322 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,360 | 127,891 | 13,628 | 140,713 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,723 | 129,769 | 12,928 | 142,778 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,723 | 154,221 | 12,928 | 169,676 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,496 | 167,142 | 12,678 | 183,888 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,496 | 190,423 | 12,678 | 209,498 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,496 | 205,669 | 12,678 | 226,268 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,496 | 228,123 | 12,678 | 250,968 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,496 | 242,778 | 12,678 | 267,088 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,360 | 153,889 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,360 | 167,585 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,360 | 194,724 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,496 | 399,842 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,496 | 376,442 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,496 | 352,805 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,496 | 316,996 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,496 | 292,769 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,496 | 256,133 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,723 | 235,889 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,723 | 197,826 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,723 | 231,794 | 12,928 | 255,006 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,723 | 276,844 | 12,928 | 304,561 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,496 | 300,687 | 12,678 | 330,788 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,496 | 344,060 | 12,678 | 378,498 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,496 | 372,660 | 12,678 | 409,958 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,496 | 415,087 | 12,678 | 456,628 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,496 | 443,214 | 12,678 | 487,568 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,496 | 453,378 | 12,678 | 498,748 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,360 | 127,638 | 13,628 | 140,434 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,360 | 138,924 | 13,628 | 152,849 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,360 | 161,244 | 13,628 | 177,401 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,496 | 328,578 | 12,678 | 361,468 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,496 | 309,669 | 12,678 | 340,668 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,496 | 290,405 | 12,678 | 319,478 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,496 | 261,333 | 12,678 | 287,498 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,496 | 241,596 | 12,678 | 265,788 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,496 | 211,696 | 12,678 | 232,898 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,723 | 195,055 | 12,928 | 214,593 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,723 | 163,737 | 12,928 | 180,143 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,360 | 244,818 | 13,628 | 269,332 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,723 | 248,778 | 12,928 | 273,688 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,723 | 297,080 | 12,928 | 326,821 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,496 | 322,787 | 12,678 | 355,098 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,496 | 369,469 | 12,678 | 406,448 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,496 | 400,196 | 12,678 | 440,248 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,496 | 446,051 | 12,678 | 490,688 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,496 | 476,305 | 12,678 | 523,968 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,496 | 506,323 | 12,678 | 556,988 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,360 | 153,889 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,360 | 167,585 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,360 | 194,724 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,723 | 197,826 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,723 | 235,889 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,496 | 256,133 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,496 | 292,769 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,496 | 316,996 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,496 | 352,805 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,496 | 376,442 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,496 | 399,842 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,723 | 299,971 | 12,928 | 330,001 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,723 | 358,512 | 12,928 | 394,396 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,496 | 389,796 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,496 | 446,405 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,496 | 483,987 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,496 | 539,769 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,496 | 576,760 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,496 | 613,514 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,496 | 668,351 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,496 | 722,596 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,496 | 758,523 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,496 | 351,742 | 12,678 | 386,948 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,496 | 389,796 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,496 | 446,405 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,496 | 483,987 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,496 | 539,769 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,496 | 576,760 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,496 | 613,514 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,496 | 668,351 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,496 | 722,596 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,496 | 758,523 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,633 | 811,726 | 13,929 | 892,931 |
Lưu ý: Giá thép hộp Tuấn Võ tại MTP đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm. Mức giá này phụ thuộc vào các yếu tố sau: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của nhà phân phối,…
Giá thép hộp Tuấn Võ tại Đại lý MTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác, bởi MTP là Đại lý phân phối độc quyền của nhà máy sản xuất thép Tuấn Võ mà không thông qua bất kỳ trung gian mua bán nào hết. Giá thép hộp có thể tăng (giảm) 5-10% tại các thời điểm khác nhau, tùy vào biến động của thị trường thế giới.
Để biết giá chính xác của thép hộp Tuấn Võ, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin cần thiết liên quan đến sản phẩm, đi kèm với đó là chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi dành cho khách hàng.
Giới thiệu về Công ty thép Tuấn Võ
Công ty thép Tuấn Võ có tên đầy đủ trên đăng ký kinh doanh là công ty TNHH sản xuất – thương mại thép Tuấn Võ, chính thức hoạt động vào giữa tháng 5 năm 2010, có trụ sở chính tại huyện Đức Hoà, tỉnh Long An. Tính đến nay, Công ty Tuấn Võ đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép.
Sản phẩm chủ lực của Tuấn Võ là thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen, phục vụ trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Bên cạnh đó là các sản phẩm nổi bật được nhiều khách hàng tin dùng như: thép cán nóng, thép cán nguội, thép thanh tròn, thép hộp, thép ống các loại,…
Trải qua nhiều khó khăn, gian khổ cũng như sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, thép hộp Tuấn Võ đã chiếm được thị phần lớn tại các tỉnh phía Nam. Thép hộp Tuấn Võ đã góp mặt tại nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau.
Mục tiêu của Công ty Tuấn Võ trong tương lai là: phát triển quy mô sản xuất, mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu sản phẩm sắt thép của mình ra thế giới, trước mắt là các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á.
Các loại thép hộp Tuấn Võ
Dựa theo tiêu chí hình dáng bên ngoài, thép hộp Tuấn Võ có 3 loại chính là: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp ống tròn.
– Thép hộp vuông: là loại thép có mặt cắt hình vuông
+ Kích thước: có đầy đủ các số đo từ bé nhất là 12×12 mm đến lớn nhất là 100×100 mm.
+ Độ dày thép: từ 0,7mm đến 3mm
+ Chiều dài: khoảng 6m/cây
+ Trọng lượng: trung bình từ 1,6kg đến 48,8kg cho mỗi cây thép tùy thuộc vào kích thước và độ dày thép
+ Tiêu chuẩn kiểm định: phải đạt chuẩn theo các kiểm định khắt khe sau: tiêu chuẩn TCVN của Việt Nam, JIS của Nhật Bản và ASTM của Hoa Kỳ
– Thép hộp hình chữ nhật: tương tự như thép hộp vuông, loại thép hộp này có hình dáng là hình chữ nhật
+ Kích thước: từ 13x26mm đến 60x120mm
+ Độ dày: nhỏ nhất là 0,7mm và lớn nhất là 3mm
+ Chiều dài: 6m/cây
+ Trọng lượng: từ 1,75 kg/cây đến 48kg/cây
+ Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN của Việt Nam, JIS của Nhật Bản và ASTM của Hoa Kỳ
– Thép hộp ống tròn: loại thép có hình dạng ống tròn
+ Kích thước: đường kính mặt ống nhỏ nhất là 21mm và lớn nhất là 114mm
+ Độ dày thép: từ 0,8mm đến 3mm
+ Chiều dài: 6m/cây
+ Trọng lượng: từ 2,89kg đến 37,1kg mỗi cây thép tùy vào độ dày thép và đường kính của ống
Ngoài ra còn có hình oval, hình chữ C, hình chữ U,…
Mỗi loại thép hộp sẽ có những đặc tính khác nhau, phù hợp với từng trường hợp sử dụng cụ thể như sau:
– Thép hộp đen: là loại vật liệu thép có kết cấu vững chắc, chịu lực và va đập tốt, nhưng khả năng chống chịu oxy hóa kém. Nói đúng hơn là dễ dàng bị ăn mòn bởi các yếu tố tự nhiên như: nước biển, axit, hóa chất, ánh nắng mặt trời,… Do đó, thép hộp đen không phù hợp với các công trình thường xuyên tiếp xúc với nước biển, hóa chất hoặc trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
– Thép hộp mạ kẽm: chính là thép hộp đen được mạ một lớp kẽm bên ngoài làm tăng khả năng chống oxy hoá, chống bào mòn từ các tác nhân gây hại cho thép như: nước mưa, ánh nắng mặt trời, không khí, dung dịch muối và axit,… Loại thép này có giá thành cao, phù hợp với công trình có sự đầu tư lớn và thường xuyên tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.
– Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: thép hộp đen sẽ được nhúng tràn vào trong kim loại kẽm đang nóng chảy. Với công nghệ này, thép hộp có độ bền cao, tuổi thọ sản phẩm lớn hơn 50 năm. Trong suốt quá trình sử dụng, không phải tốn quá nhiều thời gian, công sức cho việc bảo trì, tu sửa.
– Thép hộp cán nguội: là loại thép hình thành sau quá trình cán thép ở nhiệt độ thấp nhằm mục đích tăng độ dẻo dai cho sản phẩm, hạn chế các trường hợp gãy, vỡ.
Ưu điểm vượt trội của thép hộp Tuấn Võ
Thép hộp Tuấn Võ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho nó được khách hàng ưa chuộng hơn cả. Cụ thể như sau:
– Sản phẩm có chất lượng đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. Tính bền, tuổi thọ cao, khả năng chịu lực tốt, không bị oxi hoá trong không khí, dẻo dai, dễ dàng vận chuyển, lắp ráp,…
– Kích thước, mẫu mã, chủng loại đa dạng. Khách hàng có thể thoải mái lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình.
– Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao: bề mặt thép luôn luôn sáng bóng, trơn láng.
– Giá thành rẻ hơn các loại thép hộp có chất lượng tương đương trên thị trường.
Thép hộp Tuấn Võ hiện đang được phân phối rộng rãi ở nhiều cơ sở, đại lý, cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng trên toàn quốc. Hãy liên hệ với Đại lý Sắt thép MTP để mua được sản phẩm thép hộp Tuấn Võ chính hãng, có giá thành rẻ và đảm bảo chất lượng tốt nhất.