Giá thép hộp tại Khánh Hòa rẻ nhất ở đâu luôn là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng. Mặc dù có rất nhiều đơn vị phân phối thép hộp tại tỉnh Khánh Hòa, nhưng không phải sản phẩm ở đâu cũng tốt và rẻ, đặc biệt là đáp ứng yêu cầu chất lượng của người dùng. Nếu bạn chưa biết ở đâu bán thép hộp Khánh Hòa rẻ nhất hiện nay, thì hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP – địa chỉ phân phối thép hộp uy tín với Diện tích lớn hiện nay.

Giá thép hộp tại Khánh Hòa bao nhiêu tiền?
Giá thép hộp tại Khánh Hòa không giống nhau ở tất cả địa chỉ bán hàng. Trái lại nó có sự chênh lệch nhất định tùy theo chính sách định giá của người đứng đầu. Thông thường, giá thép hộp Khánh Hòa phụ thuộc vào các yếu tố sau: giá nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách thép hộp, chính sách định giá của đơn vị phân phối, biến động của thị trường thế giới,…
Chính vì vậy, giá thép hộp luôn có sự dao động nhất định giữa các “người bán” trên cùng thị trường. Sự chênh lệch giá bán có thể lên đến 10-15% tùy vào hoàn cảnh thực tế. Đại lý sắt thép MTP được biết đến như địa chỉ bán thép hộp rẻ nhất hiện nay.
Nguyên nhân chính là do: Đại lý sắt thép MTP nhập khẩu trực tiếp thép hộp từ các nhà máy sản xuất, mà không qua bất kỳ trung gian môi giới nào hết. Bên cạnh đó, Đại lý sắt thép MTP còn tự thực hiện từ A đến Z quy trình mua bán thép hộp, mà không thuê đơn vị ngoài làm hộ. Những công việc đó bao gồm: vận chuyển tận nơi công trình, lưu kho bảo quản thép hộp, hỗ trợ đổi trả hàng hóa, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo đúng quy định của Pháp luật,…
Giá thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng, đặc biệt có chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu mua bán sắt thép với doanh nghiệp… Quý vị chỉ cần thanh toán cho Đại lý sắt thép MTP theo đúng giá bán niêm yết của thép hộp.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với đơn hàng lớn : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.181.345 – 0909.077.234 – 0932.055.123
Dưới đây là báo giá thép hộp tại Khánh Hòa mới nhất của Đại lý sắt thép MTP chúng tôi.

Bảng giá thép hộp đen Khánh Hòa mới nhất
Sắt hộp đen Đà Nẵng | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) | Giá sắt hộp đen Đà Nẵng hôm nay |
Sắt hộp vuông đen 20×20 | 6m | 0.7 | 2.53 | 15,200 | 38,456 |
6m | 0.8 | 2.87 | 15,200 | 43,624 | |
6m | 0.9 | 3.21 | 15,200 | 48,792 | |
6m | 1.0 | 3.54 | 15,200 | 53,808 | |
6m | 1.1 | 3.87 | 15,200 | 58,824 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 15,200 | 63,840 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 15,200 | 73,416 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 15,200 | 78,128 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 15,200 | 91,960 | |
6m | 2.0 | 6.63 | 15,200 | 100,776 | |
Sắt hộp vuông đen 25×25 | 6m | 0.7 | 3.19 | 15,200 | 48,488 |
6m | 0.8 | 3.62 | 15,200 | 55,024 | |
6m | 0.9 | 4.06 | 15,200 | 61,712 | |
6m | 1.0 | 4.48 | 15,200 | 68,096 | |
6m | 1.1 | 4.91 | 15,200 | 74,632 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 15,200 | 81,016 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 15,200 | 93,480 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 15,200 | 99,712 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 14,200 | 110,050 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 14,200 | 120,984 | |
Sắt hộp vuông đen 30×30 | 6m | 0.7 | 3.85 | 14,200 | 54,670 |
6m | 0.8 | 4.38 | 14,200 | 62,196 | |
6m | 0.9 | 4.9 | 14,200 | 69,580 | |
6m | 1.0 | 5.43 | 14,200 | 77,106 | |
6m | 1.1 | 5.94 | 14,200 | 84,348 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 14,200 | 91,732 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 14,200 | 106,074 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 14,200 | 113,174 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 14,200 | 134,048 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 14,200 | 147,680 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 14,200 | 167,560 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 14,200 | 180,624 | |
Sắt hộp vuông đen 40×40 | 6m | 0.7 | 5.16 | 15,200 | 78,432 |
6m | 0.8 | 5.88 | 15,200 | 89,376 | |
6m | 0.9 | 6.6 | 15,200 | 100,320 | |
6m | 1.0 | 7.31 | 15,200 | 111,112 | |
6m | 1.1 | 8.02 | 15,200 | 121,904 | |
6m | 1.2 | 8.72 | 15,200 | 132,544 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 15,200 | 153,672 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 15,200 | 164,160 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 14,200 | 182,186 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 14,200 | 201,214 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 14,200 | 229,188 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 14,200 | 247,506 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 14,200 | 274,486 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 14,200 | 292,094 | |
Sắt hộp vuông đen 50×50 | 6m | 1.0 | 9.19 | 15,200 | 139,688 |
6m | 1.1 | 10.09 | 15,200 | 153,368 | |
6m | 1.2 | 10.98 | 15,200 | 166,896 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 15,200 | 193,648 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 15,200 | 207,024 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 14,200 | 230,324 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 14,200 | 254,748 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 14,200 | 290,674 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 14,200 | 314,388 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 14,200 | 349,320 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 14,200 | 372,466 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 14,200 | 395,186 | |
6m | 3.5 | 30.2 | 14,200 | 428,840 | |
Sắt hộp vuông đen 60×60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,200 | 184,832 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,200 | 201,248 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,200 | 233,776 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,200 | 250,040 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 14,200 | 278,462 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 14,200 | 308,140 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 14,200 | 352,160 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 14,200 | 381,270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 14,200 | 424,296 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 14,200 | 452,696 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 14,200 | 480,812 | |
6m | 3.5 | 36.79 | 14,200 | 522,418 | |
Sắt hộp vuông đen 90×90 | 6m | 1.5 | 24.93 | 15,200 | 378,936 |
6m | 1.8 | 29.79 | 14,200 | 423,018 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 14,200 | 468,742 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 14,200 | 536,760 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 14,200 | 581,916 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 14,200 | 648,940 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 14,200 | 693,386 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 14,200 | 737,548 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 14,200 | 803,436 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 14,200 | 868,614 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 14,200 | 911,782 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 | 6m | 0.7 | 2.46 | 15,700 | 38,622 |
6m | 0.8 | 2.79 | 15,700 | 43,803 | |
6m | 0.9 | 3.12 | 15,700 | 48,984 | |
6m | 1.0 | 3.45 | 15,700 | 54,165 | |
6m | 1.1 | 3.77 | 15,700 | 59,189 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 15,700 | 64,056 | |
6m | 1.4 | 4.7 | 15,700 | 73,790 | |
6m | 1.5 | 5 | 15,700 | 78,500 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 | 6m | 0.7 | 3.85 | 15,200 | 58,520 |
6m | 0.8 | 4.38 | 15,200 | 66,576 | |
6m | 0.9 | 4.9 | 15,200 | 74,480 | |
6m | 1.0 | 5.43 | 15,200 | 82,536 | |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,200 | 90,288 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,200 | 98,192 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,200 | 113,544 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,200 | 121,144 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 14,200 | 134,048 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 14,200 | 147,680 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 14,200 | 167,560 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 14,200 | 180,624 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 | 6m | 0.9 | 7.45 | 15,200 | 113,240 |
6m | 1.0 | 8.25 | 15,200 | 125,400 | |
6m | 1.1 | 9.05 | 15,200 | 137,560 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 15,200 | 149,720 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 15,200 | 173,736 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 15,200 | 185,592 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 14,200 | 206,326 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 14,200 | 227,910 | |
6m | 2.3 | 18.3 | 14,200 | 259,860 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 14,200 | 280,876 | |
6m | 2.8 | 21.97 | 14,200 | 311,974 | |
6m | 3.0 | 23.4 | 14,200 | 332,280 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,200 | 184,832 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,200 | 201,248 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,200 | 233,776 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,200 | 250,040 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 14,200 | 278,462 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 14,200 | 308,140 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 14,200 | 352,160 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 14,200 | 381,270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 14,200 | 424,296 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 14,200 | 452,696 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 14,200 | 480,812 | |
6m | 3.5 | 36.79 | 14,200 | 522,418 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 15,200 | 293,816 |
6m | 1.5 | 20.68 | 15,200 | 314,336 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 14,200 | 350,598 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 14,200 | 388,228 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 14,200 | 444,318 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 14,200 | 481,238 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 14,200 | 536,334 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 14,200 | 572,686 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 14,200 | 608,754 | |
6m | 3.5 | 46.65 | 14,200 | 662,430 | |
6m | 3.8 | 50.39 | 14,200 | 715,538 | |
6m | 4.0 | 52.86 | 14,200 | 750,612 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 | 6m | 1.5 | 24.93 | 15,200 | 378,936 |
6m | 1.8 | 29.79 | 14,200 | 423,018 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 14,200 | 468,742 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 14,200 | 536,760 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 14,200 | 581,916 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 14,200 | 648,940 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 14,200 | 693,386 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 14,200 | 737,548 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 14,200 | 803,436 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 14,200 | 868,614 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 14,200 | 911,782 |

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Khánh Hòa mới nhất
Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 | 6m | 1.0 | 3.45 | 15,000 | 51,750 |
6m | 1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
6m | 1.4 | 4.7 | 15,000 | 70,500 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 | 6m | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
6m | 1.1 | 2.63 | 15,000 | 39,450 | |
6m | 1.2 | 2.84 | 15,000 | 42,600 | |
6m | 1.4 | 3.25 | 15,000 | 48,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 | 6m | 1.0 | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
6m | 1.1 | 3.04 | 15,000 | 45,600 | |
6m | 1.2 | 3.29 | 15,000 | 49,350 | |
6m | 1.4 | 3.78 | 15,000 | 56,700 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 | 6m | 1.0 | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
6m | 1.1 | 3.87 | 15,000 | 58,050 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 15,000 | 63,000 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 15,000 | 72,450 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 15,000 | 77,100 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 15,000 | 90,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 | 6m | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 | 6m | 1.0 | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
6m | 1.1 | 4.91 | 15,000 | 73,650 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 15,000 | 79,950 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 15,000 | 92,250 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 15,000 | 98,400 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 15,000 | 116,250 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 15,000 | 127,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 | 6m | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
6m | 1.1 | 7.5 | 15,000 | 112,500 | |
6m | 1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
6m | 1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
6m | 1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
6m | 1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
6m | 2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
6m | 2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
6m | 2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 | 6m | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 | 6m | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
6m | 1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
6m | 2.3 | 18.3 | 15,000 | 274,500 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
6m | 2.8 | 21.79 | 15,000 | 326,850 | |
6m | 3.0 | 23.4 | 15,000 | 351,000 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 | 6m | 0.8 | 5.88 | 15,000 | 88,200 |
6m | 1.0 | 7.31 | 15,000 | 109,650 | |
6m | 1.1 | 8.02 | 15,000 | 120,300 | |
6m | 1.2 | 8.72 | 15,000 | 130,800 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 15,000 | 151,650 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 15,000 | 162,000 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 15,000 | 192,450 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 15,000 | 212,550 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 15,000 | 242,100 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 15,000 | 261,450 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 15,000 | 289,950 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 15,000 | 308,550 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 | 6m | 1.0 | 16.02 | 15,000 | 240,300 |
6m | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 | |
6m | 1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
6m | 2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
6m | 2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
6m | 2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
6m | 2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
6m | 3.0 | 37.35 | 15,000 | 560,250 | |
6m | 3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 | 6m | 1.1 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
6m | 1.2 | 10.98 | 15,000 | 164,700 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 15,000 | 191,100 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 15,000 | 204,300 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 15,000 | 243,300 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 15,000 | 269,100 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 15,000 | 307,050 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 15,000 | 332,100 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 15,000 | 369,000 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 15,000 | 393,450 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 15,000 | 417,450 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
6m | 1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Lưu ý: Giá thép hộp tại Khánh Hòa do Đại lý sắt thép MTP cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện thủ tục chứng từ theo yêu cầu của khách hàng.
Giá thép hộp Khánh Hòa không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng, thay vào đó là sự thay đổi nhất định dựa trên các yếu tố có liên quan. Nhưng nhìn chung, giá thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp tương đối ổn định, nếu có chênh lệch giá thì cũng không quá 5%/giá bán sản phẩm.
Để biết giá thép hộp chính xác tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ tư vấn cho quý vị những sản phẩm thép hộp tốt nhất hiện nay, phù hợp với tích chất công trình sử dụng, và quan trọng hơn nữa là sở hữu giá bán “không thể rẻ hơn”.
Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Khánh Hòa
Tính đến thời điểm hiện tại, Tỉnh Khánh Hòa có tất cả 8 khu công nghiệp quy mô lớn và 1 cụm công nghiệp với quy mô nhỏ hơn. Mặc không sở hữu nhiều các khu công nghiệp như Bình Dương, Bình Phước hay Đồng Nai,… nhưng không phải vì thế mà các khu công nghiệp (và cụm công nghiệp) của Khánh Hòa thiếu đi sự đa dạng về các ngành nghề (lĩnh vực sản xuất).
Tỷ trọng sản xuất của tỉnh Khánh Hòa nằm trong danh sách 10 tỉnh thành đóng góp cao nhất vào nền kinh tế quốc gia. Đi kèm với sự gia tăng kinh tế vượt bậc là nhu cầu tiêu hao nguyên vật liệu của Tỉnh Khánh Hòa. Các khu công nghiệp ở đây luôn có nhu cầu cao về các loại vật liệu khác nhau, đặc biệt là sản phẩm thép hộp.
MTP tự hào là đơn vị có giá thép hộp tại Khánh Hòa tốt nhất ở thời điểm hiện tại

Thép hộp có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và đời sống hằng ngày của con người, đặc biệt nó còn là nguyên vật liệu không thể thiếu được trong lĩnh vực thi công xây dựng. Các khu công nghiệp và cụm công nghiệp của tỉnh Khánh Hòa chủ yếu sử dụng thép hộp vào mục đích xây dựng nhà xưởng, xí nghiệp, chế tạo máy móc thiết bị, làm các bộ phận quan trọng của phương tiện chuyên chở, và nhiều công việc cần thiết khác,…
Điều đáng nói ở đây là tất cả 8 khu công nghiệp và 1 cụm công nghiệp của tỉnh Khánh Hòa đều sử dụng thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp. Doanh nghiệp nào cũng hài lòng về chất lượng, giá bán cũng như thái độ phục vụ chuyên nghiệp của Đại lý sắt thép MTP. Mối quan hệ làm ăn này được duy trì trong nhiều năm liền, và chắc chắn sẽ kéo dài hơn nữa trong tương lai. Đại lý sắt thép MTP xứng đáng với danh hiệu “người bán thép hộp tốt và rẻ nhất hiện nay”. Cam kết giá thép hộp tại Khánh Hòa của chúng tôi luôn tốt nhất.
Dưới đây là danh sách 8 khu công nghiệp và 1 cụm công nghiệp của tỉnh Khánh Hòa thường xuyên sử dụng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP:
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp Suối Dầu, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 300 ha
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp Ninh Thủy, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Ninh Thủy, Huyện Ninh Hóa, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 206.4 ha
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp Nam Cam Ranh, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Cam thịnh Đông, Thị xã Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 200 ha
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp Bắc Cam Ranh, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Cam Phúc Bắc, Thị Xã Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 150 ha
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp Vạn Ninh, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 150 ha
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp vừa và nhỏ Đắc Lộc, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 36,3 ha
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp vừa và nhỏ Diên Phú, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 43,8 ha
Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp chế biến thủy sản Bắc Hòn Ông, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 39 ha
Cung cấp thép hộp cho cụm công nghiệp Khatoco, Khánh Hòa
– Địa chỉ: Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa.
– Diện tích: 64ha
Giá thép hộp tại Khánh Hòa rẻ nhất chỉ có ở Đại lý sắt thép MTP. Không những thế chất lượng thép hộp còn siêu tốt, đảm bảo chất lượng cho mọi công trình. Quy trình mua bán của Đại lý sắt thép MTP chuyên nghiệp, minh bạch, rõ ràng, nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
Mọi chi tiết mua thép hộp, xin vui lòng liên hệ
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận tân bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 505 Đường tân sơn - Phường 12 - Quận gò vấp - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 1 : 25 Phan văn hớn - ấp 7 Xã xuân thới thượng - Huyện hóc môn - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 490A Điện biên phủ - Phường 21 - Quận bình thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 190B Trần quang khải - Phường tân định quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0936.600.600 - 0902.505.234 - 0932.181.345 - 0909.077.234 - 0932.055.123
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://dailysatthep.com/
Mình là Vũ Thanh Nam – Đại Lý Sắt Thép MTP Chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép tấm, thép ống, xà gồ, dây thép lưới thép giá tốt nhất thị trường