Thép V Thái Nguyên giá rẻ, Bảng giá thép chữ V Thái Nguyên mới nhất hôm nay. Đại lý Sắt thép MTP cập nhật và gửi tới quý khách hàng. Giá thép V Thái Nguyên của Đại lý Sắt thép MTP đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển theo yêu cầu của khách hàng.
Giá bán thép V của Đại lý Sắt thép MTP được xem là rẻ nhất thị trường và có nhiều chính sách ưu đãi nhất hiện nay. Ví dụ như: chiết khấu thương mại khi khách hàng mua thép V số lượng lớn, có hoa hồng hậu hĩnh cho người giới thiệu mua bán sắt thép.
Hotline hỗ trợ mua hàng 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
Nội dung chính
Báo giá thép V Thái Nguyên mới cập nhật hôm nay
Đại lý Sắt thép MTP xin trân trọng gửi tới quý khách báo giá mới nhất của thép V Thái Nguyên. Đây là mức giá rẻ nhất tại thời điểm hiện tại. Các đơn vị khác thường bán thép V với mức giá cao hơn Đại lý Sắt thép MTP từ 5-10%.
Giá thép V Thái Nguyên của Đại lý Sắt thép MTP luôn rẻ nhất là do: đơn vị nhập khẩu thép V trực tiếp từ nhà máy sản xuất, mà không thông qua bất kỳ đơn vị trung gian nào khác. Đại lý Sắt thép MTP được hiểu như là Tổng đại lý phân phối cấp 1 của tất cả thương hiệu sản xuất sắt thép trong và ngoài nước. Do đó, giá bán thép V của Đại lý Sắt thép MTP chỉ chêch lệch số ít so với giá nhập khẩu tận gốc.
Bên cạnh đó, Đại lý Sắt thép MTP còn thực hiện từ A đến Z quy trình mua bán hàng hóa, không thuê thêm đơn vị ngoài để tiết kiệm chi phí. Chính vì điều này mà giá thép V của Đại lý Sắt thép MTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác, giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí mua vật liệu.
Dưới đây là báo giá mới nhất của Thép V Thái Nguyên do Đại lý Sắt thép MTP cung cấp. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi công trình.
Hotline hỗ trợ mua hàng 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
Báo giá thép V đen Thái Nguyên mới cập nhật hôm nay
TT | Quy cách Thép V Thái Nguyên | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 252,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 276,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 288,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 300,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 312,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 324,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 336,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 348,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 360,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 372,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 393,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 455,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 516,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 590,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 418,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 479,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 565,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 639,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 529,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 604,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 882,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 844,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,058,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,134,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,146,600 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,419,600 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 1,692,600 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,492,140 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 1,770,600 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 1,544,400 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 1,825,200 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,001,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 2,377,710 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 2,923,200 |
Báo giá thép V Thái Nguyên mạ kẽm điện phân mới cập nhật hôm nay
TT | Quy cách Thép V Thái Nguyên | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 336,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 368,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 384,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 400,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 416,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 432,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 448,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 464,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 480,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 496,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 521,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 603,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 684,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 782,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 554,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 635,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 749,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 847,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 697,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 796,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 1,162,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 1,112,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,394,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,494,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,499,400 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,856,400 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 2,213,400 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,951,260 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 2,315,400 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 2,019,600 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 2,386,800 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,553,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 3,033,630 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 3,729,600 |
Báo giá thép V Thái Nguyên mạ kẽm nhúng nóng mới cập nhật hôm nay
TT | Quy cách Thép V Thái Nguyên | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 336,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 368,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 384,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 400,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 416,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 432,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 448,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 464,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 480,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 496,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 521,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 603,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 684,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 782,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 554,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 635,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 749,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 847,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 697,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 796,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 1,162,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 1,112,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,394,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,494,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,499,400 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,856,400 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 2,213,400 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,951,260 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 2,315,400 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 2,019,600 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 2,386,800 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,553,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 3,033,630 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 3,729,600 |
Lưu ý: Đại lý Sắt thép MTP phân phối cả 3 loại thép V Thái Nguyên bao gồm: thép V đen, thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng. Trong số đó, thép mạ kẽm nhúng nóng có chất lượng tốt nhất, không bị ăn mòn trong cả những điều kiện khắc nghiệt như: thường xuyên tiếp xúc với nước biển, hóa chất, nhiệt đổi thay đổi liên tục,… Tương ứng với chất lượng vượt trội là giá bán của thép V mạ kẽm nhúng nóng luôn cao hơn các loại thép khác.
Giá thép V Thái Nguyên có thể chênh lệch trong tương lai, do chịu ảnh hưởng của rất nhiều yếu tố tác động như: giá nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động giá cả chung trên thị trường thế giới,…
Để biết giá chính xác của thép V Thái Nguyên tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ tư vấn cho quý vị sản phẩm thép V phù hợp nhất với mức giá phải chăng, đáp ứng mục đích sử dụng thiết thực.
Mua thép V Thái Nguyên ở đâu uy tín, giá rẻ, đảm bảo chất lượng
Đại lý Sắt thép MTP là địa chỉ cung cấp thép V Thái Nguyên uy tín nhất hiện nay. Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ kiểm định chất lượng, hợp đồng mua bán hợp pháp giữa Nhà máy sản xuất Thép V Thái Nguyên và Đại lý Sắt thép MTP. Thép V Thái Nguyên do Đại lý Sắt thép MTP phân phối hiện có 3 loại bao gồm: thép V đen, thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng.
Cả 3 loại thép trên đều sở hữu những ưu điểm và hạn chế riêng, tuy nhiên được sử dụng phổ biến nhất hiện nay vẫn là thép hộp mạ kẽm điện phân và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hộp đen có ưu điểm chịu lực và chịu nhiệt tốt, độ bền từ 15-20 năm, giá thành rẻ; nhưng dễ bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên. Sau một thời gian sử dụng thép V đen, bề mặt bên ngoài của sản phẩm dễ bị rỉ sét hoặc biến dạng so với khuôn mẫu ban đầu.
Thép V mạ kẽm điện phân thực chất là thép hộp đen, nhưng được bao phủ bên ngoài bởi lớp kim loại chống ăn mòn, giúp thép V bền vững dưới tác động của các yếu tố tự nhiên như: nước, không khí, ánh nắng mặt trời, độ ẩm, hóa chất,…
Thép V mạ kẽm nhúng nóng là phiên bản nâng cấp của thép V mạ kẽm điện phân, nghĩa là: lớp kim loại chống ăn mòn được bao phủ toàn bộ thép V cả bên trong lẫn bên ngoài, khiến cho khả năng chống ăn mòn của vật liệu trở nên tuyệt đối. Kể cả khi tiếp xúc thường xuyên với nước biển, hóa chất, axit,… thì thép V mạ kẽm nhúng nóng vẫn bền vững và sáng bóng.
Thép V đen Thái Nguyên có giá bán rẻ nhất, cao hơn một chút là giá thép V mạ kẽm điện phân và đắt nhất là thép V mạ kẽm nhúng nóng. Điều này hoàn toàn tương ứng với chất lượng của mỗi loại thép V Thái Nguyên. Đại lý Sắt thép MTP cam kết cung cấp thép V chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành phải chăng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Nếu quý vị có nhu cầu tìm mua thép hình, hãy liên hệ với Đại lý Sắt thép MTP. Giá thép V Thái Nguyên rẻ nhất chỉ có ở Đại lý Sắt thép MTP. Đi kèm với đó là nhiều chính ưu đãi dành cho quý khách hàng như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng hấp dẫn cho người môi giới, hỗ trợ hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của người mua,…
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn - Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 4 : 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương
Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 (Phòng Kinh Doanh MTP)
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://dailysatthep.com/