Nội dung chính
Thép V Nhật Bản giá rẻ, Mua thép V Nhật tại Đại Lý Sắt Thép MTP
Đại lý Sắt thép MTP xin trân trọng gửi tới quý khách báo giá mới nhất của Thép V Nhật Bản tại thị trường Việt Nam. Báo giá thép V này đã bao gồm thuế VAT 10% và các dịch vụ hỗ trợ khác như: vận chuyển đến tận nơi yêu cầu (không phân biệt địa chỉ xa hay gần), đổi trả hàng hóa nếu không đúng với thỏa thuận ban đầu, chiết khấu hoa hồng cho người môi giới,… Để nhận báo giá chính xác của thép chữ V Nhật trong ngày hôm nay, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Sắt thép MTP.
Báo giá thép V Nhật Bản hôm nay mới nhất
Thép V Nhật Bản được bán rộng rãi tại các cửa hàng vật liệu xây dựng, đơn vị kinh doanh sắt thép hoặc đại lý chuyên buôn bán mặt hàng này. Điều đó đồng nghĩa với việc giá Thép V ở mỗi nơi sẽ một khác, mức giá chênh lệch có thể lên tới 500-1000 đồng/1kg thép.
Để mua được thép V Nhật Bản giá rẻ, đảm bảo chính hãng, chất lượng uy tín,… quý vị nên liên hệ trực tiếp với các cơ sở uy tín như: nhà máy sản xuất thép V, Tổng đại lý phân phối chính hãng (hoặc độc quyền) của thép V Nhật. Đại lý sắt thép MTP là địa chỉ cung cấp các loại thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm,… tốt nhất hiện nay, cam kết giá thành rẻ, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của người dùng.
Dưới đây là báo giá mới nhất của Thép hình V Nhật Bản do Đại lý sắt thép MTP cung cấp. Giá bán này đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi sử dụng.
Hotline báo giá thép hình V Nhật Bản 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
Báo giá Thép V đen Nhật Bản
Lưu ý: Chiều dài mỗi cây thép đen = 6m
TT | Quy cách Thép V Nhật Bản | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 252,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 276,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 288,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 300,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 312,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 324,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 336,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 348,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 360,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 372,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 393,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 455,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 516,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 590,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 418,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 479,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 565,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 639,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 529,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 604,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 882,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 844,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,058,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,134,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,146,600 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,419,600 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 1,692,600 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,492,140 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 1,770,600 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 1,544,400 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 1,825,200 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,001,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 2,377,710 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 2,923,200 |
Báo giá Thép V Nhật Bản mạ kẽm điện phân
Chiều dài mỗi cây thép mạ kẽm điện phân = 6m
TT | Quy cách Thép V Nhật Bản | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 336,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 368,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 384,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 400,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 416,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 432,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 448,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 464,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 480,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 496,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 521,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 603,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 684,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 782,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 554,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 635,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 749,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 847,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 697,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 796,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 1,162,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 1,112,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,394,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,494,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,499,400 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,856,400 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 2,213,400 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,951,260 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 2,315,400 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 2,019,600 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 2,386,800 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,553,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 3,033,630 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 3,729,600 |
Báo giá Thép V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng
Chiều dài mỗi cây thép mạ kẽm nhúng nóng = 6m
TT | Quy cách Thép V Nhật mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 336,000 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 368,000 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 384,000 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 400,000 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 416,000 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 432,000 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 448,000 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 464,000 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 480,000 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 496,000 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 521,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 603,100 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 684,600 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 782,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 554,200 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 635,700 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 749,800 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 847,600 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 697,200 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 796,800 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 929,600 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 1,162,000 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 1,029,200 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 1,112,200 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,394,400 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,494,000 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,499,400 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,856,400 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 2,213,400 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,951,260 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 2,315,400 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 2,019,600 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 2,386,800 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,553,000 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 3,033,630 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 3,729,600 |
Hotline báo giá thép hình V Nhật Bản 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
Báo giá thép V Nhật Bản phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như: chi phí nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, tình hình giá cả chung của thị trường thế giới,… Do đó nếu thay đổi 1 trong các yếu tố trên, thì giá bán thép V đen Nhật Bản chắc chắn sẽ thay đổi theo. Để biết giá thép V đen Nhật Bản tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ cung cấp cho quý vị danh mục những loại thép V tốt nhất hiện nay và giá bán có lợi nhất cho người mua.
Thép chữ V Nhật Bản có gì nổi trội?
Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp chế tạo sắt thép. Hầu hết các sản phẩm sắt thép của Nhật Bản đều đạt tiêu chuẩn thế giới, chất lượng vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều hạng mục công trình khác nhau.
Chất lượng thép V Nhật Bản được thể hiện thông qua Mác thép điển hình như: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540… Đây là những mác thép tốt nhất hiện nay, chất lượng ổn định theo thời gian, hạn chế tình trạng bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên, giá thành lại vô cùng hợp lý (không đắt đỏ như các dòng thép V nhập khẩu khác).
Đại lý Sắt thép MTP cung cấp các loại thép V phổ biến nhất hiện nay bao gồm: thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V65, V63, V50, V40, V30,… Mỗi loại thép V ở trên đều sở hữu các kích thước đa dạng (gọi chung là quy cách thép V), và được chia thành 3 loại chính đó là: thép V đen, thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng.
Thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng đều có khả năng chống oxy hóa tốt, không bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên, tuổi thọ trung bình từ 40-60 năm. Tuy nhiên, xét về yếu tố công nghệ và khả năng ứng dụng thành công trong thực tiễn, thì chất lượng của thép V mạ kẽm nhúng nóng vẫn có phần vượt trội hơn so với mạ kẽm điện phân.
Điều này được lý giải như sau: thép V Nhật Bản mạ kẽm điện phân chỉ bao bọc lớp kim loại chống oxy hóa ở mặt bên ngoài của sản phẩm, mà không có sự bao phủ ở mặt bên trong, do đó khả năng bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên là vẫn có (nhưng ở tỷ lệ thấp hơn nhiều so với thép V đen nguyên bản).
Còn đối với thép V Nhật mạ kẽm nhúng nóng, thì toàn bộ mặt bên trong và bên ngoài của sản phẩm đều được bao bọc bởi lớp kim loại chống ăn mòn. Dù có tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như thế nào đi nữa, thì thép V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng vẫn an toàn tuyệt đối và bền vững theo thời gian.
Nếu quý khách có nhu cầu tìm mua thép V Nhật Bản tốt nhất hiện nay, hãy liên hệ ngay với Đại lý Sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ cung cấp cho quý vị loại thép V phù hợp với mục đích sử dụng, giá thành phải chăng và đặc biệt là có chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn.
Mọi chi tiết mua thép V Nhật Bản, xin vui lòng liên hệ với Đại Lý Sắt Thép MTP:
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn - Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 4 : 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương
Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 (Phòng Kinh Doanh MTP)
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://dailysatthep.com/