5/5 - (1 bình chọn)

Giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất vừa cập nhật

Giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất vừa cập nhật trong buổi sáng hôm nay. Kính gửi đến quý khách hàng tham khảo. Nhiều khách hàng vẫn chưa nắm rõ được giá thép hộp tại Phú Yên hôm nay bao nhiêu tiền 1kg, giá thép hộp tại Phú Yên có đắt không? Hay giá thép hộp Phú Yên rẻ nhất là bao nhiêu tiền? Địa chỉ nào bán thép hộp Phú Yên tốt và rẻ nhất hiện nay? Tất cả đều có trong bài viết dưới đây.

Nội dung chính

Thép hộp Phú Yên hiện nay có giá thế nào?

Thực tế là giá thép hộp Phú Yên không giống nhau ở tất cả địa chỉ bán hàng. Trái lại, nó có sự chênh lệch nhất định từ 10-20% giữa các nhà phân phối. Yếu tố này hoàn toàn dễ hiểu, là do giá thép hộp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,… Sau khi tổng hợp tất cả các yếu tố có liên quan, đơn vị bán hàng mới báo giá thép hộp Phú Yên cho khách hàng.

Trong một số trường hợp nhất định, giá thép hộp Phú Yên còn bao gồm cả chi phí vận chuyển, hỗ trợ đổi trả hàng hóa và hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của người mua. Có lẽ vì thế mà giá thép hộp ở Phú Yên thường cao hơn các tỉnh thành tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến (sản xuất), hoặc có nhà máy sản xuất thép hộp trực tiếp ở đấy.

Nếu không biết địa chỉ bán thép hộp uy tín ở Phú Yên, thì rất có thể quý vị sẽ mua phải thép hộp đắt tiền hoặc có chất lượng không đảm bảo. Vấn đề này dẫn đến hệ lụy là: khách hàng phải mua thép hộp Phú Yên với mức giá cao ngất ngưởng, không đạt yêu cầu chất lượng, thậm chí là không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà công trình đề ra.

Làm sao để không vướng phải tình trạng trên? Cách duy nhất là mua thép hộp tại các địa chỉ uy tín, có tên tuổi trên thị trường, đặc biệt là phải có trụ sở kinh doanh hợp pháp tại nơi cần mua thép hộp. Có như vậy quý vị mới mua được sản phẩm có chất lượng tốt, giá thành rẻ và phù hợp với công trình sử dụng.

Đại lý sắt thép MTP

Nếu bạn chưa biết ở đâu bán thép hộp Phú Yên giá rẻ, hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP chuyên phân phối thép hộp tại 64 tỉnh thành Việt Nam. Giá thép hộp do Đại lý sắt thép MTP phân phối luôn rẻ nhất thị trường và đi kèm nhiều chính sách ưu đãi khác nhau.

Hợp tác với MTP là cơ hội duy nhất để bạn mua được các loại thép hộp chính hãng, giá thành rẻ với chất lượng siêu tốt. Đại lý sắt thép MTP chưa bao giờ làm khách hàng thất vọng cả về chất lượng sản phẩm lẫn thái độ phục vụ chuyên nghiệp.

Giá thép hộp Phú Yên hôm nay mới nhất

Giá thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng, đặc biệt có chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu mua bán sắt thép với doanh nghiệp… Quý vị chỉ cần thanh toán cho Đại lý sắt thép MTP theo đúng giá bán niêm yết của thép hộp.

Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với đơn hàng lớn : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Dưới đây là báo giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất của Đại lý sắt thép MTP chúng tôi.

Giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất vừa cập nhật
Giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất vừa cập nhật

Bảng giá thép hộp đen Phú Yên mới nhất

Sắt hộp đen Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) Giá sắt hộp đen
Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp vuông đen 20×20 6m 0.7 2.53 15,200 38,456
6m 0.8 2.87 15,200 43,624
6m 0.9 3.21 15,200 48,792
6m 1.0 3.54 15,200 53,808
6m 1.1 3.87 15,200 58,824
6m 1.2 4.2 15,200 63,840
6m 1.4 4.83 15,200 73,416
6m 1.5 5.14 15,200 78,128
6m 1.8 6.05 15,200 91,960
6m 2.0 6.63 15,200 100,776
Sắt hộp vuông đen 25×25 6m 0.7 3.19 15,200 48,488
6m 0.8 3.62 15,200 55,024
6m 0.9 4.06 15,200 61,712
6m 1.0 4.48 15,200 68,096
6m 1.1 4.91 15,200 74,632
6m 1.2 5.33 15,200 81,016
6m 1.4 6.15 15,200 93,480
6m 1.5 6.56 15,200 99,712
6m 1.8 7.75 14,200 110,050
6m 2.0 8.52 14,200 120,984
Sắt hộp vuông đen 30×30 6m 0.7 3.85 14,200 54,670
6m 0.8 4.38 14,200 62,196
6m 0.9 4.9 14,200 69,580
6m 1.0 5.43 14,200 77,106
6m 1.1 5.94 14,200 84,348
6m 1.2 6.46 14,200 91,732
6m 1.4 7.47 14,200 106,074
6m 1.5 7.97 14,200 113,174
6m 1.8 9.44 14,200 134,048
6m 2.0 10.4 14,200 147,680
6m 2.3 11.8 14,200 167,560
6m 2.5 12.72 14,200 180,624
Sắt hộp vuông đen 40×40 6m 0.7 5.16 15,200 78,432
6m 0.8 5.88 15,200 89,376
6m 0.9 6.6 15,200 100,320
6m 1.0 7.31 15,200 111,112
6m 1.1 8.02 15,200 121,904
6m 1.2 8.72 15,200 132,544
6m 1.4 10.11 15,200 153,672
6m 1.5 10.8 15,200 164,160
6m 1.8 12.83 14,200 182,186
6m 2.0 14.17 14,200 201,214
6m 2.3 16.14 14,200 229,188
6m 2.5 17.43 14,200 247,506
6m 2.8 19.33 14,200 274,486
6m 3.0 20.57 14,200 292,094
Sắt hộp vuông đen 50×50 6m 1.0 9.19 15,200 139,688
6m 1.1 10.09 15,200 153,368
6m 1.2 10.98 15,200 166,896
6m 1.4 12.74 15,200 193,648
6m 1.5 13.62 15,200 207,024
6m 1.8 16.22 14,200 230,324
6m 2.0 17.94 14,200 254,748
6m 2.3 20.47 14,200 290,674
6m 2.5 22.14 14,200 314,388
6m 2.8 24.6 14,200 349,320
6m 3.0 26.23 14,200 372,466
6m 3.2 27.83 14,200 395,186
6m 3.5 30.2 14,200 428,840
Sắt hộp vuông đen 60×60 6m 1.1 12.16 15,200 184,832
6m 1.2 13.24 15,200 201,248
6m 1.4 15.38 15,200 233,776
6m 1.5 16.45 15,200 250,040
6m 1.8 19.61 14,200 278,462
6m 2.0 21.7 14,200 308,140
6m 2.3 24.8 14,200 352,160
6m 2.5 26.85 14,200 381,270
6m 2.8 29.88 14,200 424,296
6m 3.0 31.88 14,200 452,696
6m 3.2 33.86 14,200 480,812
6m 3.5 36.79 14,200 522,418
Sắt hộp vuông đen 90×90 6m 1.5 24.93 15,200 378,936
6m 1.8 29.79 14,200 423,018
6m 2.0 33.01 14,200 468,742
6m 2.3 37.8 14,200 536,760
6m 2.5 40.98 14,200 581,916
6m 2.8 45.7 14,200 648,940
6m 3.0 48.83 14,200 693,386
6m 3.2 51.94 14,200 737,548
6m 3.5 56.58 14,200 803,436
6m 3.8 61.17 14,200 868,614
6m 4.0 64.21 14,200 911,782
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 6m 0.7 2.46 15,700 38,622
6m 0.8 2.79 15,700 43,803
6m 0.9 3.12 15,700 48,984
6m 1.0 3.45 15,700 54,165
6m 1.1 3.77 15,700 59,189
6m 1.2 4.08 15,700 64,056
6m 1.4 4.7 15,700 73,790
6m 1.5 5 15,700 78,500
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 6m 0.7 3.85 15,200 58,520
6m 0.8 4.38 15,200 66,576
6m 0.9 4.9 15,200 74,480
6m 1.0 5.43 15,200 82,536
6m 1.1 5.94 15,200 90,288
6m 1.2 6.46 15,200 98,192
6m 1.4 7.47 15,200 113,544
6m 1.5 7.97 15,200 121,144
6m 1.8 9.44 14,200 134,048
6m 2.0 10.4 14,200 147,680
6m 2.3 11.8 14,200 167,560
6m 2.5 12.72 14,200 180,624
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 6m 0.9 7.45 15,200 113,240
6m 1.0 8.25 15,200 125,400
6m 1.1 9.05 15,200 137,560
6m 1.2 9.85 15,200 149,720
6m 1.4 11.43 15,200 173,736
6m 1.5 12.21 15,200 185,592
6m 1.8 14.53 14,200 206,326
6m 2.0 16.05 14,200 227,910
6m 2.3 18.3 14,200 259,860
6m 2.5 19.78 14,200 280,876
6m 2.8 21.97 14,200 311,974
6m 3.0 23.4 14,200 332,280
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 6m 1.1 12.16 15,200 184,832
6m 1.2 13.24 15,200 201,248
6m 1.4 15.38 15,200 233,776
6m 1.5 16.45 15,200 250,040
6m 1.8 19.61 14,200 278,462
6m 2.0 21.7 14,200 308,140
6m 2.3 24.8 14,200 352,160
6m 2.5 26.85 14,200 381,270
6m 2.8 29.88 14,200 424,296
6m 3.0 31.88 14,200 452,696
6m 3.2 33.86 14,200 480,812
6m 3.5 36.79 14,200 522,418
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 6m 1.4 19.33 15,200 293,816
6m 1.5 20.68 15,200 314,336
6m 1.8 24.69 14,200 350,598
6m 2.0 27.34 14,200 388,228
6m 2.3 31.29 14,200 444,318
6m 2.5 33.89 14,200 481,238
6m 2.8 37.77 14,200 536,334
6m 3.0 40.33 14,200 572,686
6m 3.2 42.87 14,200 608,754
6m 3.5 46.65 14,200 662,430
6m 3.8 50.39 14,200 715,538
6m 4.0 52.86 14,200 750,612
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 6m 1.5 24.93 15,200 378,936
6m 1.8 29.79 14,200 423,018
6m 2.0 33.01 14,200 468,742
6m 2.3 37.8 14,200 536,760
6m 2.5 40.98 14,200 581,916
6m 2.8 45.7 14,200 648,940
6m 3.0 48.83 14,200 693,386
6m 3.2 51.94 14,200 737,548
6m 3.5 56.58 14,200 803,436
6m 3.8 61.17 14,200 868,614
6m 4.0 64.21 14,200 911,782
Chúng tôi tự hào là đơn vị phân phối thép tốt nhất tại tỉnh Phú Yên
Chúng tôi tự hào là đơn vị phân phối thép tốt nhất tại tỉnh Phú Yên

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Phú Yên mới nhất

Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Đơn giá
(VNĐ/kg)
Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 6m 1.0 3.45 15,000 51,750
6m 1.1 3.77 15,000 56,550
6m 1.2 4.08 15,000 61,200
6m 1.4 4.7 15,000 70,500
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 6m 1.0 2.41 15,000 36,150
6m 1.1 2.63 15,000 39,450
6m 1.2 2.84 15,000 42,600
6m 1.4 3.25 15,000 48,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 6m 1.0 2.79 15,000 41,850
6m 1.1 3.04 15,000 45,600
6m 1.2 3.29 15,000 49,350
6m 1.4 3.78 15,000 56,700
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 6m 1.0 3.54 15,000 53,100
6m 1.1 3.87 15,000 58,050
6m 1.2 4.2 15,000 63,000
6m 1.4 4.83 15,000 72,450
6m 1.5 5.14 15,000 77,100
6m 1.8 6.05 15,000 90,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 6m 1.0 5.43 15,000 81,450
6m 1.1 5.94 15,000 89,100
6m 1.2 6.46 15,000 96,900
6m 1.4 7.47 15,000 112,050
6m 1.5 7.97 15,000 119,550
6m 1.8 9.44 15,000 141,600
6m 2.0 10.4 15,000 156,000
6m 2.3 11.8 15,000 177,000
6m 2.5 12.72 15,000 190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 6m 1.0 4.48 15,000 67,200
6m 1.1 4.91 15,000 73,650
6m 1.2 5.33 15,000 79,950
6m 1.4 6.15 15,000 92,250
6m 1.5 6.56 15,000 98,400
6m 1.8 7.75 15,000 116,250
6m 2.0 8.52 15,000 127,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 6m 1.0 6.84 15,000 102,600
6m 1.1 7.5 15,000 112,500
6m 1.2 8.15 15,000 122,250
6m 1.4 9.45 15,000 141,750
6m 1.5 10.09 15,000 151,350
6m 1.8 11.98 15,000 179,700
6m 2.0 13.23 15,000 198,450
6m 2.3 15.06 15,000 225,900
6m 2.5 16.25 15,000 243,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 6m 1.0 5.43 15,000 81,450
6m 1.1 5.94 15,000 89,100
6m 1.2 6.46 15,000 96,900
6m 1.4 7.47 15,000 112,050
6m 1.5 7.97 15,000 119,550
6m 1.8 9.44 15,000 141,600
6m 2.0 10.4 15,000 156,000
6m 2.3 11.8 15,000 177,000
6m 2.5 12.72 15,000 190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 6m 1.0 8.25 15,000 123,750
6m 1.1 9.05 15,000 135,750
6m 1.2 9.85 15,000 147,750
6m 1.4 11.43 15,000 171,450
6m 1.5 12.21 15,000 183,150
6m 1.8 14.53 15,000 217,950
6m 2.0 16.05 15,000 240,750
6m 2.3 18.3 15,000 274,500
6m 2.5 19.78 15,000 296,700
6m 2.8 21.79 15,000 326,850
6m 3.0 23.4 15,000 351,000
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 6m 0.8 5.88 15,000 88,200
6m 1.0 7.31 15,000 109,650
6m 1.1 8.02 15,000 120,300
6m 1.2 8.72 15,000 130,800
6m 1.4 10.11 15,000 151,650
6m 1.5 10.8 15,000 162,000
6m 1.8 12.83 15,000 192,450
6m 2.0 14.17 15,000 212,550
6m 2.3 16.14 15,000 242,100
6m 2.5 17.43 15,000 261,450
6m 2.8 19.33 15,000 289,950
6m 3.0 20.57 15,000 308,550
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 6m 1.1 12.16 15,000 182,400
6m 1.2 13.24 15,000 198,600
6m 1.4 15.38 15,000 230,700
6m 1.5 16.45 15,000 246,750
6m 1.8 19.61 15,000 294,150
6m 2.0 21.7 15,000 325,500
6m 2.3 24.8 15,000 372,000
6m 2.5 26.85 15,000 402,750
6m 2.8 29.88 15,000 448,200
6m 3.0 31.88 15,000 478,200
6m 3.2 33.86 15,000 507,900
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 6m 1.0 16.02 15,000 240,300
6m 1.5 19.27 15,000 289,050
6m 1.8 23.01 15,000 345,150
6m 2.0 25.47 15,000 382,050
6m 2.3 29.14 15,000 437,100
6m 2.5 31.56 15,000 473,400
6m 2.8 35.15 15,000 527,250
6m 3.0 37.35 15,000 560,250
6m 3.2 38.39 15,000 575,850
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 6m 1.1 10.09 15,000 151,350
6m 1.2 10.98 15,000 164,700
6m 1.4 12.74 15,000 191,100
6m 1.5 13.62 15,000 204,300
6m 1.8 16.22 15,000 243,300
6m 2.0 17.94 15,000 269,100
6m 2.3 20.47 15,000 307,050
6m 2.5 22.14 15,000 332,100
6m 2.8 24.6 15,000 369,000
6m 3.0 26.23 15,000 393,450
6m 3.2 27.83 15,000 417,450
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 6m 1.4 19.33 15,000 289,950
6m 1.5 20.68 15,000 310,200
6m 1.8 24.69 15,000 370,350
6m 2.0 27.34 15,000 410,100
6m 2.3 31.29 15,000 469,350
6m 2.5 33.89 15,000 508,350
6m 2.8 37.77 15,000 566,550
6m 3.0 40.33 15,000 604,950
6m 3.2 42.87 15,000 643,050
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 6m 1.1 12.16 15,000 182,400
6m 1.2 13.24 15,000 198,600
6m 1.4 15.38 15,000 230,700
6m 1.5 16.45 15,000 246,750
6m 1.8 19.61 15,000 294,150
6m 2.0 21.7 15,000 325,500
6m 2.3 24.8 15,000 372,000
6m 2.5 26.85 15,000 402,750

Lưu ý: Giá thép hộp Phú Yên do Đại lý sắt thép MTP cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng. Đại lý sắt thép MTP chấp thuận cho khách hàng thanh toán thành nhiều đợt khác nhau, phương thức thanh toán hết sức linh động nhằm tạo điều kiện cho người mua.

Giá thép hộp tại Phú Yên ở trên không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Đại lý sắt thép MTP sẽ điều chỉnh mức giá tùy theo hoàn cảnh cụ thể, tuy nhiên vẫn đảm bảo quyền lợi cao nhất cho khách hàng. Nếu có chênh lệch giá cả thép hộp Phú Yên trong tương lai, thì Đại lý sắt thép MTP cam kết rằng cũng vượt quá 5% giá bán sản phẩm. Giá thép hộp của MTP được cho là bình ổn nhất thị trường, giúp khách hàng không gặp phải khó khăn trong quá trình mua bán.

Để biết giá thép hộp chính xác tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn những loại thép hộp chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành phải chăng, và quan trọng hơn nữa là phù hợp với nhu cầu sử dụng của quý vị.

Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho tất cả khu công nghiệp tại tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên có tất cả 9 khu công nghiệp quy mô lớn và 9 cụm công nghiệp với quy mô nhỏ hơn. Các khu công nghiệp và cụm công nghiệp này hoạt động trong nhiều lĩnh vực (ngành nghề) đa dạng, sở hữu hàng nghìn công ty (doanh nghiệp) và các nhà máy sản xuất lớn nhỏ khác nhau.

Điều đáng nói ở đây là các khu công nghiệp và cụm công nghiệp này đều sử dụng thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp. Chưa công ty (doanh nhiệp) nào phàn nàn về chất lượng, giá cả cũng như thái độ phục vụ của Đại lý sắt thép MTP. Tất cả đều trên mức hài lòng, thậm chí có nhiều công ty còn ký hợp đồng dài hạn với MTP – cam kết chỉ sử dụng mỗi thép hộp của Đại lý sắt thép MTP.

Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho tất cả khu công nghiệp tại tỉnh Phú Yên
Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho tất cả khu công nghiệp tại tỉnh Phú Yên

Dưới đây là danh sách các khu công nghiệp và cụm công nghiệp tại tỉnh Phú Yên đã tin dùng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị phân có giá thép hộp tại Phú Yên tốt nhất ở thời điểm hiện tại.

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Hiệp 3, Phú Yên

– Quy mô: 338 ha

– Vị trí: Xã Hòa Hiệp, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp An Phú, Phú Yên

– Quy mô: 20 ha

– Vị trí: Xã An Phú, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 1, Phú Yên

– Quy mô: 105,8 ha

– Vị trí: Xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Hiệp 1, Phú Yên

– Quy mô: 105,1 ha

– Vị trí: Xã Hòa Hiệp, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 2, Phú Yên

– Quy mô: 98 ha

– Vị trí: Xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 3, Phú Yên

– Quy mô: 98 ha

– Vị trí: Xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Hiệp 2, Phú Yên

– Quy mô: 221 ha

– Vị trí: X.Hòa Hiệp, H.Đông Hòa, Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp hóa dầu Hòa Tâm, Phú Yên

– Quy mô: 1300 ha

– Địa điểm: Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp lọc dầu Vũng Rô, Phú Yên

– Quy mô: 200 ha mặt đất, 210 ha mặt nước

– Địa điểm: Xã Hòa Tâm, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Hoài An, Phú Yên

– Quy mô: 282 ha

– Địa điểm: Huyện Phú Hoài, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Tam Giang, Phú Yên

– Quy mô: 6,4 ha

– Địa điểm: Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp thị trấn Sông Cầu, Phú Yên

– Quy mô: 100 ha

– Địa điểm: Mỹ Thành, Huyện Phú Hòa, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp thị trấn Phú Lâm, Phú Yên

– Quy mô: 200 ha

– Địa điểm: Thị Trấn Phú Lâm, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Chí Thạch, Phú Yên

– Quy mô: 70 ha

– Địa điểm: Huyện Chí Thạch, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Đồng Bò, Phú Yên

– Quy mô: 100 ha

– Địa điểm: Huyện Đồng Bò, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Sơn Hòa, Phú Yên

– Quy mô: 100 ha

– Địa điểm: Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Sông Linh, Phú Yên

– Quy mô: 100 ha

– Địa điểm: Huyện Sông Linh, Tỉnh Phú Yên

Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Đồng Xuân, Phú Yên

– Quy mô: 100 ha

– Địa điểm: Huyện Đông Xuân, Tỉnh Phú Yên

Khách hàng tin dùng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP không chỉ vì giá thành rẻ, mà còn ở chất lượng sản phẩm và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn mua thép hộp Phú Yên giá rẻ, chất lượng uy tín, thì hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP.

Giá thép hộp tại Phú Yên rẻ nhất chỉ có ở Đại lý sắt thép MTP. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng hấp dẫn và có nhiều ưu đãi dành cho người mua như: miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng. Hãy nhanh tay gọi điện cho Đại lý sắt thép MTP để có cơ hội sở hữu thép hộp rẻ và tốt nhất hiện nay.

Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:

TỔNG ĐẠI LÝ TÔN THÉP MTP

Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn - Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 4 : 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương

Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa - Xuân Thới Sơn - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

LIÊN HỆ KINH DOANH MIỀN NAM:

LIÊN HỆ KINH DOANH MIỀN BẮC:

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://dailysatthep.com/

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0909.601.456 0902.505.234 0932.055.123 0917.63.63.67 0909.077.234 0917.02.03.03 0937.200.999 0902.000.666 0944.939.990