Giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất vừa cập nhật trong buổi sáng hôm nay. Kính gửi đến quý khách hàng tham khảo. Nhiều khách hàng vẫn chưa nắm rõ được giá thép hộp tại Phú Yên hôm nay bao nhiêu tiền 1kg, giá thép hộp tại Phú Yên có đắt không? Hay giá thép hộp Phú Yên rẻ nhất là bao nhiêu tiền? Địa chỉ nào bán thép hộp Phú Yên tốt và rẻ nhất hiện nay? Tất cả đều có trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính
Thép hộp Phú Yên hiện nay có giá thế nào?
Thực tế là giá thép hộp Phú Yên không giống nhau ở tất cả địa chỉ bán hàng. Trái lại, nó có sự chênh lệch nhất định từ 10-20% giữa các nhà phân phối. Yếu tố này hoàn toàn dễ hiểu, là do giá thép hộp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,… Sau khi tổng hợp tất cả các yếu tố có liên quan, đơn vị bán hàng mới báo giá thép hộp Phú Yên cho khách hàng.
Trong một số trường hợp nhất định, giá thép hộp Phú Yên còn bao gồm cả chi phí vận chuyển, hỗ trợ đổi trả hàng hóa và hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của người mua. Có lẽ vì thế mà giá thép hộp ở Phú Yên thường cao hơn các tỉnh thành tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến (sản xuất), hoặc có nhà máy sản xuất thép hộp trực tiếp ở đấy.
Nếu không biết địa chỉ bán thép hộp uy tín ở Phú Yên, thì rất có thể quý vị sẽ mua phải thép hộp đắt tiền hoặc có chất lượng không đảm bảo. Vấn đề này dẫn đến hệ lụy là: khách hàng phải mua thép hộp Phú Yên với mức giá cao ngất ngưởng, không đạt yêu cầu chất lượng, thậm chí là không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà công trình đề ra.
Làm sao để không vướng phải tình trạng trên? Cách duy nhất là mua thép hộp tại các địa chỉ uy tín, có tên tuổi trên thị trường, đặc biệt là phải có trụ sở kinh doanh hợp pháp tại nơi cần mua thép hộp. Có như vậy quý vị mới mua được sản phẩm có chất lượng tốt, giá thành rẻ và phù hợp với công trình sử dụng.
Nếu bạn chưa biết ở đâu bán thép hộp Phú Yên giá rẻ, hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP chuyên phân phối thép hộp tại 64 tỉnh thành Việt Nam. Giá thép hộp do Đại lý sắt thép MTP phân phối luôn rẻ nhất thị trường và đi kèm nhiều chính sách ưu đãi khác nhau.
Hợp tác với MTP là cơ hội duy nhất để bạn mua được các loại thép hộp chính hãng, giá thành rẻ với chất lượng siêu tốt. Đại lý sắt thép MTP chưa bao giờ làm khách hàng thất vọng cả về chất lượng sản phẩm lẫn thái độ phục vụ chuyên nghiệp.
Giá thép hộp Phú Yên hôm nay mới nhất
Giá thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng, đặc biệt có chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu mua bán sắt thép với doanh nghiệp… Quý vị chỉ cần thanh toán cho Đại lý sắt thép MTP theo đúng giá bán niêm yết của thép hộp.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với đơn hàng lớn : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
Dưới đây là báo giá thép hộp tại Phú Yên mới nhất của Đại lý sắt thép MTP chúng tôi.
Bảng giá thép hộp đen Phú Yên mới nhất
Sắt hộp đen Đà Nẵng | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) | Giá sắt hộp đen Đà Nẵng hôm nay |
Sắt hộp vuông đen 20×20 | 6m | 0.7 | 2.53 | 15,200 | 38,456 |
6m | 0.8 | 2.87 | 15,200 | 43,624 | |
6m | 0.9 | 3.21 | 15,200 | 48,792 | |
6m | 1.0 | 3.54 | 15,200 | 53,808 | |
6m | 1.1 | 3.87 | 15,200 | 58,824 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 15,200 | 63,840 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 15,200 | 73,416 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 15,200 | 78,128 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 15,200 | 91,960 | |
6m | 2.0 | 6.63 | 15,200 | 100,776 | |
Sắt hộp vuông đen 25×25 | 6m | 0.7 | 3.19 | 15,200 | 48,488 |
6m | 0.8 | 3.62 | 15,200 | 55,024 | |
6m | 0.9 | 4.06 | 15,200 | 61,712 | |
6m | 1.0 | 4.48 | 15,200 | 68,096 | |
6m | 1.1 | 4.91 | 15,200 | 74,632 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 15,200 | 81,016 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 15,200 | 93,480 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 15,200 | 99,712 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 14,200 | 110,050 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 14,200 | 120,984 | |
Sắt hộp vuông đen 30×30 | 6m | 0.7 | 3.85 | 14,200 | 54,670 |
6m | 0.8 | 4.38 | 14,200 | 62,196 | |
6m | 0.9 | 4.9 | 14,200 | 69,580 | |
6m | 1.0 | 5.43 | 14,200 | 77,106 | |
6m | 1.1 | 5.94 | 14,200 | 84,348 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 14,200 | 91,732 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 14,200 | 106,074 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 14,200 | 113,174 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 14,200 | 134,048 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 14,200 | 147,680 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 14,200 | 167,560 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 14,200 | 180,624 | |
Sắt hộp vuông đen 40×40 | 6m | 0.7 | 5.16 | 15,200 | 78,432 |
6m | 0.8 | 5.88 | 15,200 | 89,376 | |
6m | 0.9 | 6.6 | 15,200 | 100,320 | |
6m | 1.0 | 7.31 | 15,200 | 111,112 | |
6m | 1.1 | 8.02 | 15,200 | 121,904 | |
6m | 1.2 | 8.72 | 15,200 | 132,544 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 15,200 | 153,672 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 15,200 | 164,160 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 14,200 | 182,186 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 14,200 | 201,214 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 14,200 | 229,188 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 14,200 | 247,506 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 14,200 | 274,486 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 14,200 | 292,094 | |
Sắt hộp vuông đen 50×50 | 6m | 1.0 | 9.19 | 15,200 | 139,688 |
6m | 1.1 | 10.09 | 15,200 | 153,368 | |
6m | 1.2 | 10.98 | 15,200 | 166,896 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 15,200 | 193,648 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 15,200 | 207,024 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 14,200 | 230,324 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 14,200 | 254,748 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 14,200 | 290,674 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 14,200 | 314,388 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 14,200 | 349,320 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 14,200 | 372,466 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 14,200 | 395,186 | |
6m | 3.5 | 30.2 | 14,200 | 428,840 | |
Sắt hộp vuông đen 60×60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,200 | 184,832 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,200 | 201,248 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,200 | 233,776 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,200 | 250,040 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 14,200 | 278,462 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 14,200 | 308,140 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 14,200 | 352,160 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 14,200 | 381,270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 14,200 | 424,296 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 14,200 | 452,696 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 14,200 | 480,812 | |
6m | 3.5 | 36.79 | 14,200 | 522,418 | |
Sắt hộp vuông đen 90×90 | 6m | 1.5 | 24.93 | 15,200 | 378,936 |
6m | 1.8 | 29.79 | 14,200 | 423,018 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 14,200 | 468,742 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 14,200 | 536,760 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 14,200 | 581,916 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 14,200 | 648,940 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 14,200 | 693,386 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 14,200 | 737,548 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 14,200 | 803,436 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 14,200 | 868,614 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 14,200 | 911,782 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 | 6m | 0.7 | 2.46 | 15,700 | 38,622 |
6m | 0.8 | 2.79 | 15,700 | 43,803 | |
6m | 0.9 | 3.12 | 15,700 | 48,984 | |
6m | 1.0 | 3.45 | 15,700 | 54,165 | |
6m | 1.1 | 3.77 | 15,700 | 59,189 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 15,700 | 64,056 | |
6m | 1.4 | 4.7 | 15,700 | 73,790 | |
6m | 1.5 | 5 | 15,700 | 78,500 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 | 6m | 0.7 | 3.85 | 15,200 | 58,520 |
6m | 0.8 | 4.38 | 15,200 | 66,576 | |
6m | 0.9 | 4.9 | 15,200 | 74,480 | |
6m | 1.0 | 5.43 | 15,200 | 82,536 | |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,200 | 90,288 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,200 | 98,192 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,200 | 113,544 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,200 | 121,144 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 14,200 | 134,048 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 14,200 | 147,680 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 14,200 | 167,560 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 14,200 | 180,624 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 | 6m | 0.9 | 7.45 | 15,200 | 113,240 |
6m | 1.0 | 8.25 | 15,200 | 125,400 | |
6m | 1.1 | 9.05 | 15,200 | 137,560 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 15,200 | 149,720 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 15,200 | 173,736 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 15,200 | 185,592 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 14,200 | 206,326 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 14,200 | 227,910 | |
6m | 2.3 | 18.3 | 14,200 | 259,860 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 14,200 | 280,876 | |
6m | 2.8 | 21.97 | 14,200 | 311,974 | |
6m | 3.0 | 23.4 | 14,200 | 332,280 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,200 | 184,832 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,200 | 201,248 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,200 | 233,776 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,200 | 250,040 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 14,200 | 278,462 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 14,200 | 308,140 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 14,200 | 352,160 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 14,200 | 381,270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 14,200 | 424,296 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 14,200 | 452,696 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 14,200 | 480,812 | |
6m | 3.5 | 36.79 | 14,200 | 522,418 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 15,200 | 293,816 |
6m | 1.5 | 20.68 | 15,200 | 314,336 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 14,200 | 350,598 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 14,200 | 388,228 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 14,200 | 444,318 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 14,200 | 481,238 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 14,200 | 536,334 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 14,200 | 572,686 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 14,200 | 608,754 | |
6m | 3.5 | 46.65 | 14,200 | 662,430 | |
6m | 3.8 | 50.39 | 14,200 | 715,538 | |
6m | 4.0 | 52.86 | 14,200 | 750,612 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 | 6m | 1.5 | 24.93 | 15,200 | 378,936 |
6m | 1.8 | 29.79 | 14,200 | 423,018 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 14,200 | 468,742 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 14,200 | 536,760 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 14,200 | 581,916 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 14,200 | 648,940 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 14,200 | 693,386 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 14,200 | 737,548 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 14,200 | 803,436 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 14,200 | 868,614 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 14,200 | 911,782 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Phú Yên mới nhất
Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 | 6m | 1.0 | 3.45 | 15,000 | 51,750 |
6m | 1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
6m | 1.4 | 4.7 | 15,000 | 70,500 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 | 6m | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
6m | 1.1 | 2.63 | 15,000 | 39,450 | |
6m | 1.2 | 2.84 | 15,000 | 42,600 | |
6m | 1.4 | 3.25 | 15,000 | 48,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 | 6m | 1.0 | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
6m | 1.1 | 3.04 | 15,000 | 45,600 | |
6m | 1.2 | 3.29 | 15,000 | 49,350 | |
6m | 1.4 | 3.78 | 15,000 | 56,700 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 | 6m | 1.0 | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
6m | 1.1 | 3.87 | 15,000 | 58,050 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 15,000 | 63,000 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 15,000 | 72,450 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 15,000 | 77,100 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 15,000 | 90,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 | 6m | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 | 6m | 1.0 | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
6m | 1.1 | 4.91 | 15,000 | 73,650 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 15,000 | 79,950 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 15,000 | 92,250 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 15,000 | 98,400 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 15,000 | 116,250 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 15,000 | 127,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 | 6m | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
6m | 1.1 | 7.5 | 15,000 | 112,500 | |
6m | 1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
6m | 1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
6m | 1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
6m | 1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
6m | 2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
6m | 2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
6m | 2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 | 6m | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 | 6m | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
6m | 1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
6m | 2.3 | 18.3 | 15,000 | 274,500 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
6m | 2.8 | 21.79 | 15,000 | 326,850 | |
6m | 3.0 | 23.4 | 15,000 | 351,000 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 | 6m | 0.8 | 5.88 | 15,000 | 88,200 |
6m | 1.0 | 7.31 | 15,000 | 109,650 | |
6m | 1.1 | 8.02 | 15,000 | 120,300 | |
6m | 1.2 | 8.72 | 15,000 | 130,800 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 15,000 | 151,650 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 15,000 | 162,000 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 15,000 | 192,450 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 15,000 | 212,550 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 15,000 | 242,100 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 15,000 | 261,450 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 15,000 | 289,950 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 15,000 | 308,550 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 | 6m | 1.0 | 16.02 | 15,000 | 240,300 |
6m | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 | |
6m | 1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
6m | 2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
6m | 2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
6m | 2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
6m | 2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
6m | 3.0 | 37.35 | 15,000 | 560,250 | |
6m | 3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 | 6m | 1.1 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
6m | 1.2 | 10.98 | 15,000 | 164,700 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 15,000 | 191,100 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 15,000 | 204,300 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 15,000 | 243,300 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 15,000 | 269,100 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 15,000 | 307,050 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 15,000 | 332,100 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 15,000 | 369,000 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 15,000 | 393,450 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 15,000 | 417,450 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
6m | 1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Lưu ý: Giá thép hộp Phú Yên do Đại lý sắt thép MTP cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng. Đại lý sắt thép MTP chấp thuận cho khách hàng thanh toán thành nhiều đợt khác nhau, phương thức thanh toán hết sức linh động nhằm tạo điều kiện cho người mua.
Giá thép hộp tại Phú Yên ở trên không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Đại lý sắt thép MTP sẽ điều chỉnh mức giá tùy theo hoàn cảnh cụ thể, tuy nhiên vẫn đảm bảo quyền lợi cao nhất cho khách hàng. Nếu có chênh lệch giá cả thép hộp Phú Yên trong tương lai, thì Đại lý sắt thép MTP cam kết rằng cũng vượt quá 5% giá bán sản phẩm. Giá thép hộp của MTP được cho là bình ổn nhất thị trường, giúp khách hàng không gặp phải khó khăn trong quá trình mua bán.
Để biết giá thép hộp chính xác tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn những loại thép hộp chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành phải chăng, và quan trọng hơn nữa là phù hợp với nhu cầu sử dụng của quý vị.
Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho tất cả khu công nghiệp tại tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên có tất cả 9 khu công nghiệp quy mô lớn và 9 cụm công nghiệp với quy mô nhỏ hơn. Các khu công nghiệp và cụm công nghiệp này hoạt động trong nhiều lĩnh vực (ngành nghề) đa dạng, sở hữu hàng nghìn công ty (doanh nghiệp) và các nhà máy sản xuất lớn nhỏ khác nhau.
Điều đáng nói ở đây là các khu công nghiệp và cụm công nghiệp này đều sử dụng thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp. Chưa công ty (doanh nhiệp) nào phàn nàn về chất lượng, giá cả cũng như thái độ phục vụ của Đại lý sắt thép MTP. Tất cả đều trên mức hài lòng, thậm chí có nhiều công ty còn ký hợp đồng dài hạn với MTP – cam kết chỉ sử dụng mỗi thép hộp của Đại lý sắt thép MTP.
Dưới đây là danh sách các khu công nghiệp và cụm công nghiệp tại tỉnh Phú Yên đã tin dùng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị phân có giá thép hộp tại Phú Yên tốt nhất ở thời điểm hiện tại.
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Hiệp 3, Phú Yên
– Quy mô: 338 ha
– Vị trí: Xã Hòa Hiệp, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp An Phú, Phú Yên
– Quy mô: 20 ha
– Vị trí: Xã An Phú, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 1, Phú Yên
– Quy mô: 105,8 ha
– Vị trí: Xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Hiệp 1, Phú Yên
– Quy mô: 105,1 ha
– Vị trí: Xã Hòa Hiệp, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 2, Phú Yên
– Quy mô: 98 ha
– Vị trí: Xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 3, Phú Yên
– Quy mô: 98 ha
– Vị trí: Xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Hiệp 2, Phú Yên
– Quy mô: 221 ha
– Vị trí: X.Hòa Hiệp, H.Đông Hòa, Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp hóa dầu Hòa Tâm, Phú Yên
– Quy mô: 1300 ha
– Địa điểm: Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp lọc dầu Vũng Rô, Phú Yên
– Quy mô: 200 ha mặt đất, 210 ha mặt nước
– Địa điểm: Xã Hòa Tâm, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Hoài An, Phú Yên
– Quy mô: 282 ha
– Địa điểm: Huyện Phú Hoài, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Tam Giang, Phú Yên
– Quy mô: 6,4 ha
– Địa điểm: Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp thị trấn Sông Cầu, Phú Yên
– Quy mô: 100 ha
– Địa điểm: Mỹ Thành, Huyện Phú Hòa, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp thị trấn Phú Lâm, Phú Yên
– Quy mô: 200 ha
– Địa điểm: Thị Trấn Phú Lâm, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Chí Thạch, Phú Yên
– Quy mô: 70 ha
– Địa điểm: Huyện Chí Thạch, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Đồng Bò, Phú Yên
– Quy mô: 100 ha
– Địa điểm: Huyện Đồng Bò, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Sơn Hòa, Phú Yên
– Quy mô: 100 ha
– Địa điểm: Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Sông Linh, Phú Yên
– Quy mô: 100 ha
– Địa điểm: Huyện Sông Linh, Tỉnh Phú Yên
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Đồng Xuân, Phú Yên
– Quy mô: 100 ha
– Địa điểm: Huyện Đông Xuân, Tỉnh Phú Yên
Khách hàng tin dùng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP không chỉ vì giá thành rẻ, mà còn ở chất lượng sản phẩm và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn mua thép hộp Phú Yên giá rẻ, chất lượng uy tín, thì hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP.
Giá thép hộp tại Phú Yên rẻ nhất chỉ có ở Đại lý sắt thép MTP. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng hấp dẫn và có nhiều ưu đãi dành cho người mua như: miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng. Hãy nhanh tay gọi điện cho Đại lý sắt thép MTP để có cơ hội sở hữu thép hộp rẻ và tốt nhất hiện nay.
Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn - Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 4 : 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương
Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa - Xuân Thới Sơn - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh
CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu
LIÊN HỆ KINH DOANH MIỀN NAM:
- Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
- Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
- Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
- Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Ms Châu)
- Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
- Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
- Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
- Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)
- Hotline 9 : 0909.601.456 (Ms Nhung)
LIÊN HỆ KINH DOANH MIỀN BẮC:
- Hotline 1 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)
- Hotline 2 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://dailysatthep.com/