Rate this post

Giá thép hộp tại Đắk Lắk mới nhất vừa cập nhật

Mua thép hộp tại Đắk Lắk giá rẻ với Đại Lý Sắt Thép MTP

Đắk Lắk đang trong giai đoạn phát triển kinh tế mạnh mẽ, có rất nhiều hạng mục xây dựng và sản xuất công nghiệp được thực thi tại đây. Không mấy ngạc nhiên khi trong vòng 2 năm qua Đắk Lắk được bình chọn là tỉnh thành có khối lượng tiêu thụ vật liệu xây dựng lớn nhất cả nước, trong đó không thể bỏ qua các loại thép ống và thép hộp.

Nhận thấy tiềm năng phát triển của Đắk Lắk, rất nhiều cơ sở buôn bán thép hộp đã đặt trụ sở kinh doanh ở đây nhằm khai thác nguồn lợi nhuận lớn. Khách hàng dường như bị hoang mang trước sự chào bán của hàng trăm đơn vị cung cấp thép hộp. Vậy đâu mới là địa chỉ bán thép hộp uy tín nhất của tỉnh Đắk Lắk, mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt, giá thành rẻ, cùng chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi đặc biệt.

Giá thép hộp tại Đắk Lắk luôn là mối quan tâm hàng đầu của người mua hàng. Hàng trăm câu hỏi xoay quanh vấn đề này như: giá thép hộp Đắk Lắk bao nhiêu tiền là hợp lý, giá thép hộp rẻ nhất ở đâu, nên mua thép hộp giá rẻ của đơn vị nào,… Nếu bạn mua thép hộp tại các cửa hàng bán vật liệu xây dựng, hoặc đơn vị nhỏ lẻ không có tên tuổi trên thị trường, thì chắc chắn giá thép hộp sẽ đắt hơn nhiều so với nhà máy sản xuất trực tiếp hoặc Tổng đại lý phân phối sắt thép chính hãng.

Nếu bạn chưa tìm được địa chỉ cung cấp thép hộp giá rẻ ở Đắk Lắk, hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP – nơi cung cấp những loại thép hộp tốt nhất hiện nay. Thép hộp của MTP đa dạng về kích thước, chất lượng cũng như thương hiệu sản xuất. Mỗi loại thép hộp sẽ có mức giá đi kèm, tương xứng với ưu điểm mà nó mang lại cho người dùng.

Mua thép hộp tại Đắk Lắk giá rẻ với Đại Lý Sắt Thép MTP
Mua thép hộp tại Đắk Lắk giá rẻ với Đại Lý Sắt Thép MTP

Giá thép hộp tại Đắk Lắk mới nhất hôm nay

Hai loại thép hộp (sắt hộp) của MTP được khách hàng chọn mua nhiều nhất đó là: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Trong đó, giá thép hộp mạ kẽm thường cao hơn thép hộp đen (do sở hữu nhiều đặc tính vượt trội hơn). Để đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu mua sắm thép hộp của khách hàng, Đại lý sắt thép MTP xin trân trọng gửi tới quý vị Báo giá thép hộp tại Đắk Lắk mới nhất hiện nay.

Đại lý sắt thép MTP

Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với đơn hàng lớn : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Bảng giá thép hộp đen Đắc Lắc mới nhất hôm nay

Sắt hộp đen Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) Giá sắt hộp đen
Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp vuông đen 20×20 6m 0.7 2.53 15,200 38,456
6m 0.8 2.87 15,200 43,624
6m 0.9 3.21 15,200 48,792
6m 1.0 3.54 15,200 53,808
6m 1.1 3.87 15,200 58,824
6m 1.2 4.2 15,200 63,840
6m 1.4 4.83 15,200 73,416
6m 1.5 5.14 15,200 78,128
6m 1.8 6.05 15,200 91,960
6m 2.0 6.63 15,200 100,776
Sắt hộp vuông đen 25×25 6m 0.7 3.19 15,200 48,488
6m 0.8 3.62 15,200 55,024
6m 0.9 4.06 15,200 61,712
6m 1.0 4.48 15,200 68,096
6m 1.1 4.91 15,200 74,632
6m 1.2 5.33 15,200 81,016
6m 1.4 6.15 15,200 93,480
6m 1.5 6.56 15,200 99,712
6m 1.8 7.75 14,200 110,050
6m 2.0 8.52 14,200 120,984
Sắt hộp vuông đen 30×30 6m 0.7 3.85 14,200 54,670
6m 0.8 4.38 14,200 62,196
6m 0.9 4.9 14,200 69,580
6m 1.0 5.43 14,200 77,106
6m 1.1 5.94 14,200 84,348
6m 1.2 6.46 14,200 91,732
6m 1.4 7.47 14,200 106,074
6m 1.5 7.97 14,200 113,174
6m 1.8 9.44 14,200 134,048
6m 2.0 10.4 14,200 147,680
6m 2.3 11.8 14,200 167,560
6m 2.5 12.72 14,200 180,624
Sắt hộp vuông đen 40×40 6m 0.7 5.16 15,200 78,432
6m 0.8 5.88 15,200 89,376
6m 0.9 6.6 15,200 100,320
6m 1.0 7.31 15,200 111,112
6m 1.1 8.02 15,200 121,904
6m 1.2 8.72 15,200 132,544
6m 1.4 10.11 15,200 153,672
6m 1.5 10.8 15,200 164,160
6m 1.8 12.83 14,200 182,186
6m 2.0 14.17 14,200 201,214
6m 2.3 16.14 14,200 229,188
6m 2.5 17.43 14,200 247,506
6m 2.8 19.33 14,200 274,486
6m 3.0 20.57 14,200 292,094
Sắt hộp vuông đen 50×50 6m 1.0 9.19 15,200 139,688
6m 1.1 10.09 15,200 153,368
6m 1.2 10.98 15,200 166,896
6m 1.4 12.74 15,200 193,648
6m 1.5 13.62 15,200 207,024
6m 1.8 16.22 14,200 230,324
6m 2.0 17.94 14,200 254,748
6m 2.3 20.47 14,200 290,674
6m 2.5 22.14 14,200 314,388
6m 2.8 24.6 14,200 349,320
6m 3.0 26.23 14,200 372,466
6m 3.2 27.83 14,200 395,186
6m 3.5 30.2 14,200 428,840
Sắt hộp vuông đen 60×60 6m 1.1 12.16 15,200 184,832
6m 1.2 13.24 15,200 201,248
6m 1.4 15.38 15,200 233,776
6m 1.5 16.45 15,200 250,040
6m 1.8 19.61 14,200 278,462
6m 2.0 21.7 14,200 308,140
6m 2.3 24.8 14,200 352,160
6m 2.5 26.85 14,200 381,270
6m 2.8 29.88 14,200 424,296
6m 3.0 31.88 14,200 452,696
6m 3.2 33.86 14,200 480,812
6m 3.5 36.79 14,200 522,418
Sắt hộp vuông đen 90×90 6m 1.5 24.93 15,200 378,936
6m 1.8 29.79 14,200 423,018
6m 2.0 33.01 14,200 468,742
6m 2.3 37.8 14,200 536,760
6m 2.5 40.98 14,200 581,916
6m 2.8 45.7 14,200 648,940
6m 3.0 48.83 14,200 693,386
6m 3.2 51.94 14,200 737,548
6m 3.5 56.58 14,200 803,436
6m 3.8 61.17 14,200 868,614
6m 4.0 64.21 14,200 911,782
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 6m 0.7 2.46 15,700 38,622
6m 0.8 2.79 15,700 43,803
6m 0.9 3.12 15,700 48,984
6m 1.0 3.45 15,700 54,165
6m 1.1 3.77 15,700 59,189
6m 1.2 4.08 15,700 64,056
6m 1.4 4.7 15,700 73,790
6m 1.5 5 15,700 78,500
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 6m 0.7 3.85 15,200 58,520
6m 0.8 4.38 15,200 66,576
6m 0.9 4.9 15,200 74,480
6m 1.0 5.43 15,200 82,536
6m 1.1 5.94 15,200 90,288
6m 1.2 6.46 15,200 98,192
6m 1.4 7.47 15,200 113,544
6m 1.5 7.97 15,200 121,144
6m 1.8 9.44 14,200 134,048
6m 2.0 10.4 14,200 147,680
6m 2.3 11.8 14,200 167,560
6m 2.5 12.72 14,200 180,624
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 6m 0.9 7.45 15,200 113,240
6m 1.0 8.25 15,200 125,400
6m 1.1 9.05 15,200 137,560
6m 1.2 9.85 15,200 149,720
6m 1.4 11.43 15,200 173,736
6m 1.5 12.21 15,200 185,592
6m 1.8 14.53 14,200 206,326
6m 2.0 16.05 14,200 227,910
6m 2.3 18.3 14,200 259,860
6m 2.5 19.78 14,200 280,876
6m 2.8 21.97 14,200 311,974
6m 3.0 23.4 14,200 332,280
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 6m 1.1 12.16 15,200 184,832
6m 1.2 13.24 15,200 201,248
6m 1.4 15.38 15,200 233,776
6m 1.5 16.45 15,200 250,040
6m 1.8 19.61 14,200 278,462
6m 2.0 21.7 14,200 308,140
6m 2.3 24.8 14,200 352,160
6m 2.5 26.85 14,200 381,270
6m 2.8 29.88 14,200 424,296
6m 3.0 31.88 14,200 452,696
6m 3.2 33.86 14,200 480,812
6m 3.5 36.79 14,200 522,418
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 6m 1.4 19.33 15,200 293,816
6m 1.5 20.68 15,200 314,336
6m 1.8 24.69 14,200 350,598
6m 2.0 27.34 14,200 388,228
6m 2.3 31.29 14,200 444,318
6m 2.5 33.89 14,200 481,238
6m 2.8 37.77 14,200 536,334
6m 3.0 40.33 14,200 572,686
6m 3.2 42.87 14,200 608,754
6m 3.5 46.65 14,200 662,430
6m 3.8 50.39 14,200 715,538
6m 4.0 52.86 14,200 750,612
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 6m 1.5 24.93 15,200 378,936
6m 1.8 29.79 14,200 423,018
6m 2.0 33.01 14,200 468,742
6m 2.3 37.8 14,200 536,760
6m 2.5 40.98 14,200 581,916
6m 2.8 45.7 14,200 648,940
6m 3.0 48.83 14,200 693,386
6m 3.2 51.94 14,200 737,548
6m 3.5 56.58 14,200 803,436
6m 3.8 61.17 14,200 868,614
6m 4.0 64.21 14,200 911,782

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đắc Lắc mới nhất hôm nay

Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Đơn giá
(VNĐ/kg)
Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 6m 1.0 3.45 15,000 51,750
6m 1.1 3.77 15,000 56,550
6m 1.2 4.08 15,000 61,200
6m 1.4 4.7 15,000 70,500
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 6m 1.0 2.41 15,000 36,150
6m 1.1 2.63 15,000 39,450
6m 1.2 2.84 15,000 42,600
6m 1.4 3.25 15,000 48,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 6m 1.0 2.79 15,000 41,850
6m 1.1 3.04 15,000 45,600
6m 1.2 3.29 15,000 49,350
6m 1.4 3.78 15,000 56,700
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 6m 1.0 3.54 15,000 53,100
6m 1.1 3.87 15,000 58,050
6m 1.2 4.2 15,000 63,000
6m 1.4 4.83 15,000 72,450
6m 1.5 5.14 15,000 77,100
6m 1.8 6.05 15,000 90,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 6m 1.0 5.43 15,000 81,450
6m 1.1 5.94 15,000 89,100
6m 1.2 6.46 15,000 96,900
6m 1.4 7.47 15,000 112,050
6m 1.5 7.97 15,000 119,550
6m 1.8 9.44 15,000 141,600
6m 2.0 10.4 15,000 156,000
6m 2.3 11.8 15,000 177,000
6m 2.5 12.72 15,000 190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 6m 1.0 4.48 15,000 67,200
6m 1.1 4.91 15,000 73,650
6m 1.2 5.33 15,000 79,950
6m 1.4 6.15 15,000 92,250
6m 1.5 6.56 15,000 98,400
6m 1.8 7.75 15,000 116,250
6m 2.0 8.52 15,000 127,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 6m 1.0 6.84 15,000 102,600
6m 1.1 7.5 15,000 112,500
6m 1.2 8.15 15,000 122,250
6m 1.4 9.45 15,000 141,750
6m 1.5 10.09 15,000 151,350
6m 1.8 11.98 15,000 179,700
6m 2.0 13.23 15,000 198,450
6m 2.3 15.06 15,000 225,900
6m 2.5 16.25 15,000 243,750
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 6m 1.0 5.43 15,000 81,450
6m 1.1 5.94 15,000 89,100
6m 1.2 6.46 15,000 96,900
6m 1.4 7.47 15,000 112,050
6m 1.5 7.97 15,000 119,550
6m 1.8 9.44 15,000 141,600
6m 2.0 10.4 15,000 156,000
6m 2.3 11.8 15,000 177,000
6m 2.5 12.72 15,000 190,800
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 6m 1.0 8.25 15,000 123,750
6m 1.1 9.05 15,000 135,750
6m 1.2 9.85 15,000 147,750
6m 1.4 11.43 15,000 171,450
6m 1.5 12.21 15,000 183,150
6m 1.8 14.53 15,000 217,950
6m 2.0 16.05 15,000 240,750
6m 2.3 18.3 15,000 274,500
6m 2.5 19.78 15,000 296,700
6m 2.8 21.79 15,000 326,850
6m 3.0 23.4 15,000 351,000
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 6m 0.8 5.88 15,000 88,200
6m 1.0 7.31 15,000 109,650
6m 1.1 8.02 15,000 120,300
6m 1.2 8.72 15,000 130,800
6m 1.4 10.11 15,000 151,650
6m 1.5 10.8 15,000 162,000
6m 1.8 12.83 15,000 192,450
6m 2.0 14.17 15,000 212,550
6m 2.3 16.14 15,000 242,100
6m 2.5 17.43 15,000 261,450
6m 2.8 19.33 15,000 289,950
6m 3.0 20.57 15,000 308,550
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 6m 1.1 12.16 15,000 182,400
6m 1.2 13.24 15,000 198,600
6m 1.4 15.38 15,000 230,700
6m 1.5 16.45 15,000 246,750
6m 1.8 19.61 15,000 294,150
6m 2.0 21.7 15,000 325,500
6m 2.3 24.8 15,000 372,000
6m 2.5 26.85 15,000 402,750
6m 2.8 29.88 15,000 448,200
6m 3.0 31.88 15,000 478,200
6m 3.2 33.86 15,000 507,900
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 6m 1.0 16.02 15,000 240,300
6m 1.5 19.27 15,000 289,050
6m 1.8 23.01 15,000 345,150
6m 2.0 25.47 15,000 382,050
6m 2.3 29.14 15,000 437,100
6m 2.5 31.56 15,000 473,400
6m 2.8 35.15 15,000 527,250
6m 3.0 37.35 15,000 560,250
6m 3.2 38.39 15,000 575,850
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 6m 1.1 10.09 15,000 151,350
6m 1.2 10.98 15,000 164,700
6m 1.4 12.74 15,000 191,100
6m 1.5 13.62 15,000 204,300
6m 1.8 16.22 15,000 243,300
6m 2.0 17.94 15,000 269,100
6m 2.3 20.47 15,000 307,050
6m 2.5 22.14 15,000 332,100
6m 2.8 24.6 15,000 369,000
6m 3.0 26.23 15,000 393,450
6m 3.2 27.83 15,000 417,450
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 6m 1.4 19.33 15,000 289,950
6m 1.5 20.68 15,000 310,200
6m 1.8 24.69 15,000 370,350
6m 2.0 27.34 15,000 410,100
6m 2.3 31.29 15,000 469,350
6m 2.5 33.89 15,000 508,350
6m 2.8 37.77 15,000 566,550
6m 3.0 40.33 15,000 604,950
6m 3.2 42.87 15,000 643,050
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 6m 1.1 12.16 15,000 182,400
6m 1.2 13.24 15,000 198,600
6m 1.4 15.38 15,000 230,700
6m 1.5 16.45 15,000 246,750
6m 1.8 19.61 15,000 294,150
6m 2.0 21.7 15,000 325,500
6m 2.3 24.8 15,000 372,000
6m 2.5 26.85 15,000 402,750

Lưu ý: Giá thép hộp Đắk Lắk ở trên đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi công trình. Tuy nhiên, mức giá này không cố định ở tất cả thời điểm, mà có sự thay đổi nhất định (tăng hoặc giảm) tùy thuộc vào các yếu tố sau: giá nguyên vật liệu đầu vào, dây chuyền sản xuất, mẫu mã sản phẩm, tình hình chung của thị trường thế giới, cách định giá của người bán,…

Trên thực tế giá thép hộp là sự tổng hòa của nhiều yếu tố khác nhau, do đó chỉ cần 1 trong các yếu tố trên thay đổi thì giá thép hộp Đắk Lắk cũng thay đổi theo. Để biết giá chính xác của thép hộp Đắk Lắk tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP.

Kho thép hộp tại Đắc Lắc của Đại Lý Sắt Thép MTP
Kho thép hộp tại Đắc Lắc của Đại Lý Sắt Thép MTP

Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Đắk Lắk

So với các tỉnh thành khác, Đắk Lắk có tương đối ít các khu công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp. Tính đến thời điểm hiện tại, ở đây mới có 1 khu công nghiệp quy mô lớn và 6 cụm công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp với quy mô nhỏ hơn. Nhưng không phải vì thế mà những khu công nghiệp và cụm công nghiệp này kém lợi thế hơn so với các tỉnh thành khác. Hoạt động sản xuất cũng như kinh doanh buôn bán ở đây diễn ra hết sức sôi nổi, đến mức đóng góp tỷ trọng lớn vào chỉ tiêu phát triển kinh tế của tỉnh Đắk Lắk.

Các nhà đầu tư nước ngoài đặc biệt yêu thích tỉnh Đắk Lắk, và cho rằng: đây mà mảnh đất màu mỡ thích hợp cho các ngành công nghiệp, lâm nghiệp và nông nghiệp phát triển. Có lẽ vì thế mà các khu công nghiệp, cụm công nghiệp ở Đắk Lắk luôn thu hút các dự án đầu tư với tổng số vốn lớn. Riêng khu công nghiệp duy nhất ở tỉnh Đắk Lắk mỗi năm thu hút trung bình 17 dự án đầu tư nước ngoài. Cụm công nghiệp có quy mô nhỏ hơn trung bình thu hút 5-10 dự án đầu tư/năm.

Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Đắk Lắk
Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Đắk Lắk

Điều đáng nói là tất cả khu công nghiệp và cụm công nghiệp của Đắk Lắk đều sử dụng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP. Mục đích sử dụng hết sức đa dạng từ thi công xây dựng nhà xưởng, thiết kế dây chuyền sản xuất, cho đến kinh doanh buôn bán sản phẩm có liên quan,… Thép hộp của Đại lý sắt thép MTP được xem như nguyên liệu không thể thiếu trong quá trình hoạt động của các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.

Dưới đây là danh sách các khu công nghiệp và cụm công nghiệp thuộc tỉnh Đắk Lắk đã sử dụng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP trong nhiều năm qua.

Cung cấp thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Phú, Đắk Lắk

– Địa chỉ: Thôn 12, Xã Hòa Phú, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk.

– Diện tích: 181 ha.

Cung cấp thép hộp cho cụm công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

– Địa chỉ: Tỉnh lộ 8, Phường Tân Ân, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk.

– Diện tích: 49 ha.

Cung cấp thép hộp cho cụm công nghiệp Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk

– Địa chỉ: Huyện Krông, Tỉnh Đắk Lắk.

– Diện tích: 69 ha.

Cung cấp thép hộp cho cụm công nghiệp EA DAR, Đắk Lắk

– Địa chỉ: Huyện EA Kar, Tỉnh Đắk Lắk.

– Diện tích: 52 ha.

Cung cấp thép hộp cho cụm công nghiệp Tân An 1, Đắk Lắk

– Địa chỉ: Tỉnh lộ 8, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.

– Diện tích: 50 ha.

Cung cấp thép hộp cho cụm công nghiệp Tân An 2, Đắk Lắk

– Địa chỉ: Tỉnh lộ 8, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk.

– Diện tích: 56,25 ha.

Cung cấp thép hộp cho cụm công nghiệp EA H’LEO, Đắk Lắk

– Địa chỉ: Huyên Ea H’Leo, Tỉnh Đắk Lắk.

– Diện tích: 50 ha.

Giá thép hộp Đắk Lắk rẻ nhất chỉ có ở Đại lý sắt thép MTP. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi đặc biệt như: vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7 ngày, thanh toán linh hoạt tùy theo yêu cầu của khách hàng (có thể thanh toán làm nhiều đợt khác nhau),…

Thông thường các đơn vị bán hàng thường tư vấn loại thép hộp đắt tiền cho khách hàng, nhằm kích thích tiêu dùng và gia tăng lợi nhuận bán hàng. Điều này trái ngược hoàn toàn với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi chỉ tư vấn loại thép hộp thực sự phù hợp với mục đích sử dụng, giúp khách hàng tiết kiệm về mặt chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

Nếu bạn đang tìm kiếm giá thép hộp tại Đắk Lắk rẻ nhất hiện nay, hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn loại thép hộp có chất lượng phù hợp, giá thành phải chăng, đặc biệt là đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Đại lý sắt thép MTP là đơn vị phân phối thép hộp hàng đầu Việt Nam, luôn thực hiện những điều tốt đẹp nhất cho khách hàng. Đến với MTP là bạn có cơ hội sở hữu các sản phẩm sắt thép tốt về chất lượng, đẹp về hình thức và hợp lý về giá cả.

Rate this post

Bài viết liên quan

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0909.601.456 0902.505.234 0932.055.123 0917.63.63.67 0909.077.234 0917.02.03.03 0937.200.999 0902.000.666 0944.939.990