Giá thép hộp tại Bình Phước luôn là từ khóa được nhiều đơn vị tìm kiếm trong tỉnh. Bình Phước được biết đến như tỉnh thành tập trung nhiều khu công nghiệp có quy mô lớn, với nhiều lĩnh vực hoạt động (nghề nghiệp) hết sức đa dạng. Nhu cầu thép hộp tại Bình Phước thường xuyên trong tình trạng quá tải “cung không đáp ứng được cầu”.
Rất nhiều doanh nghiệp phải đến các tỉnh thành khác để mua thép hộp phục vụ cho sản xuất (hoặc nhu cầu xây dựng, sử dụng khác nhau). Chính vì vậy, những doanh nghiệp này thường xuyên tìm kiếm giá thép hộp Bình Phước để có cơ sở chọn mua hàng thích hợp nhất.

Nội dung chính
Giá thép hộp mua ở đâu rẻ nhất?
Tại Bình Phước có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hộp khác nhau, đa dạng về thương hiệu sản xuất, quy cách sản phẩm cũng như giá bán linh động. Tùy vào nhu cầu sử dụng, tính chất công trình thực tiễn mà khách hàng chọn mua loại thép hộp phù hợp nhất.
Giá thép hộp Bình Phước không giống nhau ở tất cả đơn vị phân phối. Nói đúng hơn thì chính sách định giá giữa những người bán là hoàn toàn khác nhau. Do đó, giá thép hộp tại Bình Phước hiện nay luôn có sự chênh lệch nhất định, trung bình từ 5-15% giá bán/sản phẩm (tùy thuộc vào mỗi đơn vị phân phối).
Tâm lý chung của khách hàng là tìm mua loại thép hộp có chất lượng tốt, giá thành phải chăng, nếu có chính sách ưu đãi dành cho người mua thì càng tốt. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng đáp ứng được các tiêu chí trên. Thông thường, giá thép hộp tại các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc đơn vị không uy tín sẽ cao hơn nhà máy sản xuất trực tiếp hoặc Tổng đại lý phân phối thép hộp chính hãng.
Đại lý sắt thép MTP là đơn vị phân phối thép hộp lớn nhất cả nước, có trụ sở kinh doanh ở cả 3 miền Bắc Trung Nam. Những tỉnh thành nào có khu công nghiệp, thì ở đó có Đại lý sắt thép MTP. MTP cung ứng sắt thép cho hầu hết các khu công nghiệp của Bình Phương.
Đại lý sắt thép MTP nhập khẩu các loại sắt thép từ nhà máy sản xuất, trực tiếp thực hiện từ A đến Z quy trình mua bán thép hộp, mà không phải thuê mướn các đơn vị ngoài làm việc, do đó tiết kiệm tối đa chi phí phát sinh trong quá trình giao dịch hàng hóa. Đây là nguyên nhân khiến cho giá thép hộp của Đại lý sắt thép MTP luôn rẻ nhất thị trường.

Bảng giá thép hộp tại Bình Phước mới nhất vừa cập nhật
Để minh chứng cho nhận định trên, Đại lý sắt thép MTP xin trân trọng gửi tới quý khách bảng giá thép hộp mới nhất hiện nay. Nếu quan sát kỹ, bạn sẽ thấy giá thép hộp của MTP thấp hơn các đơn vị khác 10-15%, mà không phát sinh bất kỳ chi phí nào khác. Chất lượng thép hộp đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tiễn, phù hợp với nhiều hạng mục công trình khác nhau.
Giá thép hộp do Đại lý sắt thép MTP cung cấp đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng, đặc biệt có chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu mua bán sắt thép với doanh nghiệp… Quý vị chỉ cần thanh toán cho Đại lý sắt thép MTP theo đúng giá bán niêm yết của thép hộp.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với đơn hàng lớn : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.181.345 – 0909.077.234 – 0932.055.123
Dưới đây là báo giá thép hộp tại Bình Phước mới nhất của Đại lý sắt thép MTP chúng tôi.
Bảng giá thép hộp đen Bình Phước mới nhất
Sắt hộp đen Đà Nẵng | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) | Giá sắt hộp đen Đà Nẵng hôm nay |
Sắt hộp vuông đen 20×20 | 6m | 0.7 | 2.53 | 15,200 | 38,456 |
6m | 0.8 | 2.87 | 15,200 | 43,624 | |
6m | 0.9 | 3.21 | 15,200 | 48,792 | |
6m | 1.0 | 3.54 | 15,200 | 53,808 | |
6m | 1.1 | 3.87 | 15,200 | 58,824 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 15,200 | 63,840 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 15,200 | 73,416 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 15,200 | 78,128 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 15,200 | 91,960 | |
6m | 2.0 | 6.63 | 15,200 | 100,776 | |
Sắt hộp vuông đen 25×25 | 6m | 0.7 | 3.19 | 15,200 | 48,488 |
6m | 0.8 | 3.62 | 15,200 | 55,024 | |
6m | 0.9 | 4.06 | 15,200 | 61,712 | |
6m | 1.0 | 4.48 | 15,200 | 68,096 | |
6m | 1.1 | 4.91 | 15,200 | 74,632 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 15,200 | 81,016 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 15,200 | 93,480 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 15,200 | 99,712 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 14,200 | 110,050 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 14,200 | 120,984 | |
Sắt hộp vuông đen 30×30 | 6m | 0.7 | 3.85 | 14,200 | 54,670 |
6m | 0.8 | 4.38 | 14,200 | 62,196 | |
6m | 0.9 | 4.9 | 14,200 | 69,580 | |
6m | 1.0 | 5.43 | 14,200 | 77,106 | |
6m | 1.1 | 5.94 | 14,200 | 84,348 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 14,200 | 91,732 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 14,200 | 106,074 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 14,200 | 113,174 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 14,200 | 134,048 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 14,200 | 147,680 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 14,200 | 167,560 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 14,200 | 180,624 | |
Sắt hộp vuông đen 40×40 | 6m | 0.7 | 5.16 | 15,200 | 78,432 |
6m | 0.8 | 5.88 | 15,200 | 89,376 | |
6m | 0.9 | 6.6 | 15,200 | 100,320 | |
6m | 1.0 | 7.31 | 15,200 | 111,112 | |
6m | 1.1 | 8.02 | 15,200 | 121,904 | |
6m | 1.2 | 8.72 | 15,200 | 132,544 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 15,200 | 153,672 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 15,200 | 164,160 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 14,200 | 182,186 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 14,200 | 201,214 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 14,200 | 229,188 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 14,200 | 247,506 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 14,200 | 274,486 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 14,200 | 292,094 | |
Sắt hộp vuông đen 50×50 | 6m | 1.0 | 9.19 | 15,200 | 139,688 |
6m | 1.1 | 10.09 | 15,200 | 153,368 | |
6m | 1.2 | 10.98 | 15,200 | 166,896 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 15,200 | 193,648 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 15,200 | 207,024 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 14,200 | 230,324 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 14,200 | 254,748 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 14,200 | 290,674 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 14,200 | 314,388 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 14,200 | 349,320 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 14,200 | 372,466 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 14,200 | 395,186 | |
6m | 3.5 | 30.2 | 14,200 | 428,840 | |
Sắt hộp vuông đen 60×60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,200 | 184,832 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,200 | 201,248 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,200 | 233,776 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,200 | 250,040 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 14,200 | 278,462 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 14,200 | 308,140 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 14,200 | 352,160 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 14,200 | 381,270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 14,200 | 424,296 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 14,200 | 452,696 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 14,200 | 480,812 | |
6m | 3.5 | 36.79 | 14,200 | 522,418 | |
Sắt hộp vuông đen 90×90 | 6m | 1.5 | 24.93 | 15,200 | 378,936 |
6m | 1.8 | 29.79 | 14,200 | 423,018 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 14,200 | 468,742 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 14,200 | 536,760 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 14,200 | 581,916 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 14,200 | 648,940 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 14,200 | 693,386 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 14,200 | 737,548 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 14,200 | 803,436 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 14,200 | 868,614 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 14,200 | 911,782 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 | 6m | 0.7 | 2.46 | 15,700 | 38,622 |
6m | 0.8 | 2.79 | 15,700 | 43,803 | |
6m | 0.9 | 3.12 | 15,700 | 48,984 | |
6m | 1.0 | 3.45 | 15,700 | 54,165 | |
6m | 1.1 | 3.77 | 15,700 | 59,189 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 15,700 | 64,056 | |
6m | 1.4 | 4.7 | 15,700 | 73,790 | |
6m | 1.5 | 5 | 15,700 | 78,500 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 | 6m | 0.7 | 3.85 | 15,200 | 58,520 |
6m | 0.8 | 4.38 | 15,200 | 66,576 | |
6m | 0.9 | 4.9 | 15,200 | 74,480 | |
6m | 1.0 | 5.43 | 15,200 | 82,536 | |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,200 | 90,288 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,200 | 98,192 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,200 | 113,544 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,200 | 121,144 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 14,200 | 134,048 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 14,200 | 147,680 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 14,200 | 167,560 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 14,200 | 180,624 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 | 6m | 0.9 | 7.45 | 15,200 | 113,240 |
6m | 1.0 | 8.25 | 15,200 | 125,400 | |
6m | 1.1 | 9.05 | 15,200 | 137,560 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 15,200 | 149,720 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 15,200 | 173,736 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 15,200 | 185,592 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 14,200 | 206,326 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 14,200 | 227,910 | |
6m | 2.3 | 18.3 | 14,200 | 259,860 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 14,200 | 280,876 | |
6m | 2.8 | 21.97 | 14,200 | 311,974 | |
6m | 3.0 | 23.4 | 14,200 | 332,280 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,200 | 184,832 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,200 | 201,248 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,200 | 233,776 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,200 | 250,040 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 14,200 | 278,462 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 14,200 | 308,140 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 14,200 | 352,160 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 14,200 | 381,270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 14,200 | 424,296 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 14,200 | 452,696 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 14,200 | 480,812 | |
6m | 3.5 | 36.79 | 14,200 | 522,418 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 15,200 | 293,816 |
6m | 1.5 | 20.68 | 15,200 | 314,336 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 14,200 | 350,598 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 14,200 | 388,228 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 14,200 | 444,318 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 14,200 | 481,238 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 14,200 | 536,334 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 14,200 | 572,686 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 14,200 | 608,754 | |
6m | 3.5 | 46.65 | 14,200 | 662,430 | |
6m | 3.8 | 50.39 | 14,200 | 715,538 | |
6m | 4.0 | 52.86 | 14,200 | 750,612 | |
Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 | 6m | 1.5 | 24.93 | 15,200 | 378,936 |
6m | 1.8 | 29.79 | 14,200 | 423,018 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 14,200 | 468,742 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 14,200 | 536,760 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 14,200 | 581,916 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 14,200 | 648,940 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 14,200 | 693,386 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 14,200 | 737,548 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 14,200 | 803,436 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 14,200 | 868,614 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 14,200 | 911,782 |

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Bình Phước mới nhất
Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 | 6m | 1.0 | 3.45 | 15,000 | 51,750 |
6m | 1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
6m | 1.4 | 4.7 | 15,000 | 70,500 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 | 6m | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
6m | 1.1 | 2.63 | 15,000 | 39,450 | |
6m | 1.2 | 2.84 | 15,000 | 42,600 | |
6m | 1.4 | 3.25 | 15,000 | 48,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 | 6m | 1.0 | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
6m | 1.1 | 3.04 | 15,000 | 45,600 | |
6m | 1.2 | 3.29 | 15,000 | 49,350 | |
6m | 1.4 | 3.78 | 15,000 | 56,700 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 | 6m | 1.0 | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
6m | 1.1 | 3.87 | 15,000 | 58,050 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 15,000 | 63,000 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 15,000 | 72,450 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 15,000 | 77,100 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 15,000 | 90,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 | 6m | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 | 6m | 1.0 | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
6m | 1.1 | 4.91 | 15,000 | 73,650 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 15,000 | 79,950 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 15,000 | 92,250 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 15,000 | 98,400 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 15,000 | 116,250 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 15,000 | 127,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 | 6m | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
6m | 1.1 | 7.5 | 15,000 | 112,500 | |
6m | 1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
6m | 1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
6m | 1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
6m | 1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
6m | 2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
6m | 2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
6m | 2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 | 6m | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
6m | 1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 | 6m | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
6m | 1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
6m | 2.3 | 18.3 | 15,000 | 274,500 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
6m | 2.8 | 21.79 | 15,000 | 326,850 | |
6m | 3.0 | 23.4 | 15,000 | 351,000 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 | 6m | 0.8 | 5.88 | 15,000 | 88,200 |
6m | 1.0 | 7.31 | 15,000 | 109,650 | |
6m | 1.1 | 8.02 | 15,000 | 120,300 | |
6m | 1.2 | 8.72 | 15,000 | 130,800 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 15,000 | 151,650 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 15,000 | 162,000 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 15,000 | 192,450 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 15,000 | 212,550 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 15,000 | 242,100 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 15,000 | 261,450 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 15,000 | 289,950 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 15,000 | 308,550 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 | 6m | 1.0 | 16.02 | 15,000 | 240,300 |
6m | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 | |
6m | 1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
6m | 2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
6m | 2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
6m | 2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
6m | 2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
6m | 3.0 | 37.35 | 15,000 | 560,250 | |
6m | 3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 | 6m | 1.1 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
6m | 1.2 | 10.98 | 15,000 | 164,700 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 15,000 | 191,100 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 15,000 | 204,300 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 15,000 | 243,300 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 15,000 | 269,100 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 15,000 | 307,050 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 15,000 | 332,100 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 15,000 | 369,000 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 15,000 | 393,450 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 15,000 | 417,450 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
6m | 1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
6m | 1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Lưu ý: Bảng giá thép hộp tại Bình Phước ở trên đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, và hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá thép hộp có thể thay đổi theo điểm mua hàng, tùy thuộc vào biến động chung của thị trường thế giới. Trên thực tế, giá thép hộp Bình Phước phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách (chủng loại, kích thước) sản phẩm, chính sách định giá của nhà cung cứng,… Giá thép hộp Bình Phước khi đến tay người tiêu dùng chính là sự tổng hòa các yếu tố trên.
Để biết chính xác giá thép hộp Bình Phước tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ gửi tới quý vị danh sách những loại thép hộp tốt nhất hiện nay cùng mức giá không thể rẻ hơn.
Đại lý sắt thép MTP cung ứng thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Bình Phước
Tính đến thời điểm này, Đại lý sắt thép MTP đã cung cấp thép hộp cho 12 khu công nghiệp và 1 cụm công nghiệp của tỉnh Bình Phước. Tất cả những doanh nghiệp đã tin dùng và sử dụng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP đều hài lòng về mẫu mã, chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm. Giá thép hộp của MTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác 5-10%, đi kèm với đó là chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho người mua.
Dưới đây là danh sách các khu công nghiệp và cụm công nghiệp tại Bình Phước mà Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp trong nhiều năm liền. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị có giá thép hộp tại Bình Phước tốt nhất ở mọi thời điểm.

Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Chơn Thành, Bình Phước
Địa chỉ: Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn thành, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 115 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 180 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Nam Đồng Phú, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 150 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Minh Hưng, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 200 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Sài Gòn, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 450 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Tân Khai, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Tân Khai, Huyện Bình Long, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 700 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Becamex, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 2000 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Đồng Xoài 1, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Tân Thành, Huyện Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 152 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Đồng Xoài 2, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Tiến Thành, Huyện Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 84,7 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Đồng Xoài 3, Bình Phước
Địa chỉ: Phường Tiến Hưng, Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 120, 33 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Đồng Xoài 4, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Tiến hưng, Huyện Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 92,6 ha
Cung cấp thép hộp cho Khu công nghiệp Thanh Bình, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Thanh Bình, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 91, 94 ha
Cung cấp thép hộp cho Cụm công nghiệp Nam Bình Tân, Bình Phước
Địa chỉ: Xã Bình Tân, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước.
Diện tích: 52ha
Chính sách bán hàng của Đại lý sắt thép MTP có nhiều ưu đãi hấp dẫn, bao gồm: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới mua bán thép hộp, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa trong vòng 7-10 ngày, và hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo đúng quy định của Pháp luật.
Giá thép hộp tại Bình Phước rẻ nhất chỉ có ở Đại lý sắt thép MTP. MTP tự hào là đơn vị phân phối các loại sắt thép tốt nhất hiện nay, giá thành phải chăng, cùng những chính sách hỗ trợ tuyệt vời dành cho khách hàng. Đến với Đại lý sắt MTP, quý khách có cơ hội chọn mua những loại thép hộp chính hãng, có chất lượng tốt và giá bán luôn rẻ hơn các đơn vị khác.
Để biết giá thép hộp Bình Phước mới nhất hôm nay, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP.
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận tân bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 505 Đường tân sơn - Phường 12 - Quận gò vấp - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 1 : 25 Phan văn hớn - ấp 7 Xã xuân thới thượng - Huyện hóc môn - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 490A Điện biên phủ - Phường 21 - Quận bình thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 190B Trần quang khải - Phường tân định quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0936.600.600 - 0902.505.234 - 0932.181.345 - 0909.077.234 - 0932.055.123
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://dailysatthep.com/
Mình là Vũ Thanh Nam – Đại Lý Sắt Thép MTP Chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép tấm, thép ống, xà gồ, dây thép lưới thép giá tốt nhất thị trường