Nội dung chính
Mua thép hộp Bình Định giá rẻ tại Đại Lý Sắt Thép MTP
Quý vị cần mua thép hộp tại Bình Định nhưng chưa biết đơn vị nào bán giá rẻ, đảm bảo thép hộp chính hãng và có nhiều ưu đãi dành cho khách hàng? Nếu vậy hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP để được tư vấn các loại thép hộp tốt nhất hiện nay với mức giá không thể rẻ hơn.
Giá thép hộp tại Bình Định do Đại lý sắt thép MTP cung cấp luôn rẻ hơn các đơn vị khác 10 – 15%. Sở dĩ như vậy là do MTP nhập khẩu thép hộp trực tiếp từ các nhà máy sản xuất, mà không trải qua bất kỳ trung gian mua bán nào hết. Đại lý sắt thép MTP thực hiện quy trình bán hàng từ A đến Z, bao gồm: tư vấn loại thép hộp phù hợp với yêu cầu của khách hàng, miễn phí vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa hoàn toàn miễn phí, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo đúng quy định,…
Khách hàng không phải chi trả thêm bất kỳ khoản phí nào cho Đại lý sắt thép MTP, số tiền thanh toán bằng đúng giá niêm yết của thép hộp (không phát sinh chi phí dịch vụ dù là nhỏ nhất). Trên thực tế, giá thép hộp tại Bình Định có sự chênh lệch nhất định so với các tỉnh thành khác, do quãng đường vận chuyển từ kho bãi đến nơi có nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên số tiền chênh lệch này không quá nhiều, chỉ khoảng 2-3% trên tổng giá bán của thép hộp.
Nếu quý vị quan sát kỹ sẽ thấy: giá thép hộp Bình Định có sự khác biệt giữa các đơn vị cung cấp. Điều này hoàn toàn dễ hiểu, bởi lẽ giá thép hộp mới nhất luôn phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau như: giá nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới, chính sách định giá của cơ sở phân phối, chi phí dịch vụ phát sinh… Sau khi cân nhắc tổng hòa các yếu tố, nhà cung cấp mới cho ra đời báo giá cuối cùng của thép hộp.
Quý vị có thể tìm mua thép hộp ở hầu hết mọi nơi xung quanh khu vực sinh sống. Vấn đề ở chỗ, các cửa hàng bán vật liệu xây dựng hiện nay luôn bán thép hộp với mức giá đắt đỏ, cao hơn hẳn giá trị thực tế của sản phẩm. Nếu mua thép hộp tại các Đại lý sắt thép uy tín như MTP, thì giá thép hộp có thể rẻ hơn nhiều lần (trung bình từ 10 – 15%).
Giá thép hộp tại Bình Định vừa cập nhật
Như đã nói ở trên, nếu bạn muốn mua thép hộp Bình Định với mức giá rẻ nhất hiện nay, không mất công vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ hoàn thiện chứng từ nhanh chóng và hiệu quả, thì hãy liên hệ ngay với Đại lý Sắt thép MTP. Chúng tôi luôn hỗ trợ quý khách 24/24, cam kết hoàn tiền 100% nếu giao thép hộp không đúng thỏa thuận ban đầu.
Có thể khẳng định 1 điều: Không đâu bán thép hộp tốt và rẻ như Đại lý sắt thép MTP. Đến với MTP, cơ hội lựa chọn của khách hàng sẽ tăng lên gấp bội lần. MTP sở hữu nhiều loại thép hộp khác nhau, đa dạng về chất lượng, thương hiệu sản xuất cũng như quy cách sản phẩm (chủ yếu là phân biệt qua kích thước sản phẩm). Chính sách bán hàng của Đại lý sắt thép MTP không thể hấp dẫn hơn, khi quý khách được miễn phí 100% dịch vụ đi kèm như: vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa, hoàn thiện chứng từ nhanh chóng, thanh toán thành nhiều đợt linh hoạt,…
Thép hộp của Đại lý sắt thép MTP bao gồm 2 loại chính là: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại thép hộp này có nhiều sản phẩm khác nhau, đi kèm với nó là giá bán tương xứng. Đại lý sắt thép MTP xin trân trọng gửi tới quý khách bảng giá thép hộp tại Bình Định tại thời chỉ mới nhất. Quý vị có thể so sánh nó với giá của các đơn vị cung cấp khác, và sẽ thấy giá thép hộp MTP luôn rẻ nhất thị trường.
Ghi chú :
- Có chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu
- Mua số lượng lớn, quý khách sẽ được chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg. Liên hệ đến các hotline để nhận báo giá chiết khấu chi tiết nhất.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Bình Định mới nhất hôm nay
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Quy cách khác, vui lòng liên hệ : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
Thép hộp mạ kẽm tại Bình Định | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 14,245 | 49,145 | 15,700 | 54,165 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,245 | 53,704 | 15,700 | 59,189 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,245 | 58,120 | 15,700 | 64,056 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,245 | 66,952 | 15,700 | 73,790 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,245 | 34,330 | 15,700 | 37,837 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,245 | 37,464 | 15,700 | 41,291 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,245 | 40,456 | 15,700 | 44,588 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,245 | 46,296 | 15,700 | 51,025 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,245 | 39,744 | 15,700 | 43,803 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,245 | 43,305 | 15,700 | 47,728 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,245 | 46,866 | 15,700 | 51,653 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,245 | 53,846 | 15,700 | 59,346 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,245 | 50,427 | 15,700 | 55,578 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,245 | 55,128 | 15,700 | 60,759 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 12,923 | 54,277 | 14,245 | 59,829 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 12,923 | 62,418 | 14,245 | 68,803 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,245 | 73,219 | 15,700 | 80,698 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 12,923 | 78,184 | 14,245 | 86,182 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,245 | 77,350 | 15,700 | 85,251 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,245 | 84,615 | 15,700 | 93,258 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,245 | 92,023 | 15,700 | 101,422 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,245 | 106,410 | 15,700 | 117,279 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 14,245 | 113,533 | 15,700 | 125,129 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,245 | 134,473 | 15,700 | 148,208 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 14,245 | 148,148 | 15,700 | 163,280 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 14,245 | 168,091 | 15,700 | 185,260 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,245 | 181,196 | 15,700 | 199,704 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,245 | 63,818 | 15,700 | 70,336 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,245 | 69,943 | 15,700 | 77,087 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,245 | 75,926 | 15,700 | 83,681 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,245 | 87,607 | 15,700 | 96,555 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 14,245 | 93,447 | 15,700 | 102,992 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,245 | 110,399 | 15,700 | 121,675 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,245 | 121,367 | 15,700 | 133,764 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,245 | 97,436 | 15,700 | 107,388 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,245 | 106,838 | 15,700 | 117,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,245 | 116,097 | 15,700 | 127,955 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,245 | 134,615 | 15,700 | 148,365 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,245 | 143,732 | 15,700 | 158,413 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,245 | 170,655 | 15,700 | 188,086 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,245 | 188,461 | 15,700 | 207,711 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,245 | 214,530 | 15,700 | 236,442 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,245 | 231,481 | 15,700 | 255,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,245 | 77,350 | 15,700 | 85,251 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,245 | 84,615 | 15,700 | 93,258 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,245 | 92,023 | 15,700 | 101,422 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,245 | 106,410 | 15,700 | 117,279 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,245 | 113,533 | 15,700 | 125,129 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,245 | 134,473 | 15,700 | 148,208 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 14,245 | 148,148 | 15,700 | 163,280 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 14,245 | 168,091 | 15,700 | 185,260 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,245 | 181,196 | 15,700 | 199,704 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,245 | 117,521 | 15,700 | 129,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,245 | 128,917 | 15,700 | 142,085 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,245 | 140,313 | 15,700 | 154,645 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,245 | 162,820 | 15,700 | 179,451 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,245 | 173,931 | 15,700 | 191,697 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,245 | 206,980 | 15,700 | 228,121 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,245 | 228,632 | 15,700 | 251,985 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 14,245 | 260,684 | 15,700 | 287,310 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,245 | 281,766 | 15,700 | 310,546 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 14,245 | 310,399 | 15,700 | 342,103 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 14,245 | 333,333 | 15,700 | 367,380 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 14,245 | 83,761 | 15,700 | 92,316 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 14,245 | 104,131 | 15,700 | 114,767 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,245 | 114,245 | 15,700 | 125,914 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,245 | 124,216 | 15,700 | 136,904 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,245 | 144,017 | 15,700 | 158,727 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 14,245 | 153,846 | 15,700 | 169,560 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,245 | 182,763 | 15,700 | 201,431 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,245 | 201,852 | 15,700 | 222,469 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,245 | 229,914 | 15,700 | 253,398 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,245 | 248,290 | 15,700 | 273,651 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,245 | 275,356 | 15,700 | 303,481 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,245 | 293,020 | 15,700 | 322,949 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,245 | 173,219 | 15,700 | 190,912 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,245 | 188,604 | 15,700 | 207,868 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,245 | 219,088 | 15,700 | 241,466 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,245 | 234,330 | 15,700 | 258,265 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,245 | 279,344 | 15,700 | 307,877 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 14,245 | 309,117 | 15,700 | 340,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 14,245 | 353,276 | 15,700 | 389,360 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,245 | 382,478 | 15,700 | 421,545 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,245 | 425,641 | 15,700 | 469,116 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,245 | 454,131 | 15,700 | 500,516 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,245 | 482,336 | 15,700 | 531,602 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 14,245 | 228,205 | 15,700 | 251,514 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,245 | 274,501 | 15,700 | 302,539 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,245 | 327,777 | 15,700 | 361,257 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,245 | 362,820 | 15,700 | 399,879 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,245 | 415,099 | 15,700 | 457,498 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,245 | 449,572 | 15,700 | 495,492 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,245 | 500,712 | 15,700 | 551,855 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 14,245 | 532,051 | 15,700 | 586,395 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,245 | 546,866 | 15,700 | 602,723 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,245 | 143,732 | 15,700 | 158,413 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,245 | 156,410 | 15,700 | 172,386 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,245 | 181,481 | 15,700 | 200,018 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,245 | 194,017 | 15,700 | 213,834 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,245 | 231,054 | 15,700 | 254,654 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,245 | 255,555 | 15,700 | 281,658 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,245 | 291,595 | 15,700 | 321,379 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,245 | 315,384 | 15,700 | 347,598 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 14,245 | 350,427 | 15,700 | 386,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,245 | 373,646 | 15,700 | 411,811 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,245 | 396,438 | 15,700 | 436,931 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,245 | 275,356 | 15,700 | 303,481 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,245 | 294,587 | 15,700 | 324,676 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,245 | 351,709 | 15,700 | 387,633 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,245 | 389,458 | 15,700 | 429,238 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,245 | 445,726 | 15,700 | 491,253 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,245 | 482,763 | 15,700 | 532,073 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,245 | 538,034 | 15,700 | 592,989 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,245 | 574,501 | 15,700 | 633,181 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,245 | 610,683 | 15,700 | 673,059 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,245 | 173,219 | 15,700 | 190,912 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,245 | 188,604 | 15,700 | 207,868 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,245 | 219,088 | 15,700 | 241,466 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,245 | 234,330 | 15,700 | 258,265 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,245 | 279,344 | 15,700 | 307,877 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 14,245 | 309,117 | 15,700 | 340,690 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 14,245 | 353,276 | 15,700 | 389,360 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,245 | 382,478 | 15,700 | 421,545 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,245 | 425,641 | 15,700 | 469,116 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,245 | 454,131 | 15,700 | 500,516 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,245 | 482,336 | 15,700 | 531,602 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 14,245 | 294,587 | 15,700 | 324,676 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 14,245 | 351,709 | 15,700 | 387,633 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 14,245 | 389,458 | 15,700 | 429,238 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 14,245 | 445,726 | 15,700 | 491,253 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 14,245 | 482,763 | 15,700 | 532,073 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 14,245 | 538,034 | 15,700 | 592,989 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 14,245 | 574,501 | 15,700 | 633,181 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 14,245 | 610,683 | 15,700 | 673,059 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,245 | 355,128 | 15,700 | 391,401 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,245 | 424,359 | 15,700 | 467,703 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,245 | 470,227 | 15,700 | 518,257 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 14,245 | 538,461 | 15,700 | 593,460 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,245 | 583,760 | 15,700 | 643,386 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 14,245 | 650,997 | 15,700 | 717,490 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,245 | 695,583 | 15,700 | 766,631 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,245 | 739,885 | 15,700 | 815,458 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,245 | 805,982 | 15,700 | 888,306 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,245 | 871,367 | 15,700 | 960,369 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 12,923 | 829,786 | 14,245 | 914,671 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,245 | 424,359 | 15,700 | 467,703 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,245 | 470,227 | 15,700 | 518,257 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 14,245 | 538,461 | 15,700 | 593,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,245 | 583,760 | 15,700 | 643,386 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 14,245 | 650,997 | 15,700 | 717,490 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,245 | 695,583 | 15,700 | 766,631 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,245 | 739,885 | 15,700 | 815,458 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,245 | 805,982 | 15,700 | 888,306 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,245 | 871,367 | 15,700 | 960,369 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,245 | 914,671 | 15,700 | 1,008,097 |
Bảng giá thép hộp đen tại Bình Định mới nhất hôm nay
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Quy cách khác, vui lòng liên hệ : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
Thép hộp đen tại Bình Định | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/cây) | Giá thép hộp đen tại Bình Định (VNĐ/cây) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 12,382 | 29,841 | 13,650 | 32,897 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 12,382 | 46,680 | 13,650 | 51,461 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 12,382 | 50,519 | 13,650 | 55,692 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 12,382 | 58,195 | 13,650 | 64,155 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 12,382 | 29,841 | 13,650 | 32,897 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 12,382 | 32,565 | 13,650 | 35,900 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 12,382 | 35,165 | 13,650 | 38,766 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 12,382 | 40,242 | 13,650 | 44,363 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 12,382 | 34,546 | 13,650 | 38,084 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 12,382 | 37,641 | 13,650 | 41,496 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 12,382 | 40,737 | 13,650 | 44,909 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 12,382 | 46,804 | 13,650 | 51,597 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 12,382 | 43,832 | 13,650 | 48,321 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 12,382 | 47,918 | 13,650 | 52,826 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 12,382 | 52,004 | 13,650 | 57,330 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 12,382 | 59,805 | 13,650 | 65,930 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 11,745 | 60,369 | 12,950 | 66,563 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 11,745 | 71,057 | 12,950 | 78,348 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 12,382 | 67,234 | 13,650 | 74,120 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 12,382 | 73,549 | 13,650 | 81,081 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 12,382 | 79,988 | 13,650 | 88,179 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 12,382 | 92,494 | 13,650 | 101,966 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 11,745 | 91,494 | 12,950 | 100,881 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 11,745 | 110,873 | 12,950 | 122,248 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 11,518 | 119,787 | 12,700 | 132,080 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 11,518 | 135,912 | 12,700 | 149,860 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 11,518 | 146,509 | 12,700 | 161,544 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 12,382 | 55,471 | 13,650 | 61,152 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 12,382 | 60,796 | 13,650 | 67,022 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 12,382 | 65,996 | 13,650 | 72,755 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 12,382 | 76,149 | 13,650 | 83,948 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 11,745 | 77,047 | 12,950 | 84,952 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 11,745 | 91,024 | 12,950 | 100,363 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 11,518 | 98,133 | 12,700 | 108,204 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 12,382 | 84,693 | 13,650 | 93,366 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 12,382 | 92,865 | 13,650 | 102,375 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 12,382 | 100,913 | 13,650 | 111,248 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 12,382 | 117,010 | 13,650 | 128,993 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 11,745 | 118,507 | 12,950 | 130,666 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 11,745 | 140,705 | 12,950 | 155,141 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 11,518 | 152,383 | 12,700 | 168,021 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 11,518 | 173,461 | 12,700 | 191,262 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 11,518 | 187,168 | 12,700 | 206,375 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 12,382 | 67,234 | 13,650 | 74,120 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 12,382 | 73,549 | 13,650 | 81,081 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 12,382 | 79,988 | 13,650 | 88,179 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 12,382 | 92,494 | 13,650 | 101,966 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 11,745 | 93,608 | 12,950 | 103,212 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 11,745 | 110,873 | 12,950 | 122,248 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 11,518 | 119,787 | 12,700 | 132,080 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 11,518 | 135,912 | 12,700 | 149,860 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 11,518 | 146,509 | 12,700 | 161,544 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 12,382 | 102,152 | 13,650 | 112,613 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 12,382 | 112,057 | 13,650 | 123,533 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 12,382 | 121,963 | 13,650 | 134,453 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 12,382 | 141,526 | 13,650 | 156,020 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 11,745 | 143,406 | 12,950 | 158,120 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 11,745 | 170,655 | 12,950 | 188,164 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 11,518 | 184,864 | 12,700 | 203,835 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 11,518 | 210,779 | 12,700 | 232,410 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 11,518 | 227,826 | 12,700 | 251,206 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 11,518 | 253,050 | 12,700 | 279,019 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 11,518 | 269,521 | 12,700 | 297,180 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 12,382 | 99,304 | 13,650 | 109,473 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 12,382 | 107,971 | 13,650 | 119,028 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 12,382 | 125,182 | 13,650 | 138,002 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 11,745 | 126,846 | 12,950 | 139,860 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 11,745 | 150,688 | 12,950 | 166,149 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 11,518 | 163,210 | 12,700 | 179,959 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 11,518 | 185,901 | 12,700 | 204,978 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 11,518 | 200,759 | 12,700 | 221,361 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 11,518 | 222,643 | 12,700 | 245,491 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 11,518 | 236,925 | 12,700 | 261,239 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 12,382 | 150,565 | 13,650 | 165,984 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 12,382 | 163,938 | 13,650 | 180,726 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 12,382 | 190,435 | 13,650 | 209,937 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 11,518 | 389,999 | 12,700 | 430,022 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 11,518 | 367,194 | 12,700 | 404,876 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 11,518 | 344,158 | 12,700 | 379,476 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 11,518 | 309,258 | 12,700 | 340,995 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 11,518 | 285,646 | 12,700 | 314,960 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 11,518 | 249,941 | 12,700 | 275,590 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 11,745 | 230,319 | 12,950 | 253,950 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 11,745 | 193,205 | 12,950 | 213,028 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 11,745 | 226,326 | 12,950 | 249,547 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 11,745 | 270,252 | 12,950 | 297,980 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 11,518 | 293,363 | 12,700 | 323,469 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 11,518 | 335,635 | 12,700 | 370,078 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 11,518 | 363,508 | 12,700 | 400,812 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 11,518 | 404,858 | 12,700 | 446,405 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 11,518 | 432,271 | 12,700 | 476,631 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 11,518 | 442,176 | 12,700 | 487,553 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 12,382 | 124,934 | 13,650 | 137,729 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 12,382 | 135,954 | 13,650 | 149,877 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 12,382 | 157,747 | 13,650 | 173,901 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 11,518 | 320,546 | 12,700 | 353,441 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 11,518 | 302,117 | 12,700 | 333,121 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 11,518 | 283,343 | 12,700 | 312,420 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 11,518 | 255,009 | 12,700 | 281,178 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 11,518 | 235,773 | 12,700 | 259,969 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 11,518 | 206,633 | 12,700 | 227,838 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 11,745 | 190,504 | 12,950 | 210,049 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 11,745 | 159,967 | 12,950 | 176,379 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 12,382 | 239,344 | 13,650 | 263,855 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 11,745 | 242,887 | 12,950 | 267,806 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 11,745 | 289,984 | 12,950 | 319,736 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 11,518 | 314,902 | 12,700 | 347,218 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 11,518 | 360,398 | 12,700 | 397,383 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 11,518 | 390,345 | 12,700 | 430,403 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 11,518 | 435,035 | 12,700 | 479,679 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 11,518 | 464,521 | 12,700 | 512,191 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 11,518 | 493,777 | 12,700 | 544,449 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 12,382 | 150,565 | 13,650 | 165,984 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 12,382 | 163,938 | 13,650 | 180,726 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 12,382 | 190,435 | 13,650 | 209,937 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 11,745 | 193,205 | 12,950 | 213,028 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 11,745 | 230,319 | 12,950 | 253,950 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 11,518 | 249,941 | 12,700 | 275,590 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 11,518 | 285,646 | 12,700 | 314,960 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 11,518 | 309,258 | 12,700 | 340,995 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 11,518 | 344,158 | 12,700 | 379,476 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 11,518 | 367,194 | 12,700 | 404,876 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 11,518 | 389,999 | 12,700 | 430,022 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 11,745 | 292,803 | 12,950 | 322,844 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 11,745 | 349,884 | 12,950 | 385,781 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 11,518 | 380,209 | 12,700 | 419,227 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 11,518 | 435,380 | 12,700 | 480,060 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 11,518 | 472,008 | 12,700 | 520,446 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 11,518 | 526,373 | 12,700 | 580,390 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 11,518 | 562,424 | 12,700 | 620,141 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 11,518 | 598,245 | 12,700 | 659,638 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 11,518 | 651,688 | 12,700 | 718,566 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 11,518 | 704,556 | 12,700 | 776,859 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 11,518 | 739,571 | 12,700 | 815,467 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 11,518 | 343,121 | 12,700 | 378,333 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 11,518 | 380,209 | 12,700 | 419,227 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 11,518 | 435,380 | 12,700 | 480,060 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 11,518 | 472,008 | 12,700 | 520,446 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 11,518 | 526,373 | 12,700 | 580,390 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 11,518 | 562,424 | 12,700 | 620,141 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 11,518 | 598,245 | 12,700 | 659,638 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 11,518 | 651,688 | 12,700 | 718,566 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 11,518 | 704,556 | 12,700 | 776,859 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 11,518 | 739,571 | 12,700 | 815,467 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 12,655 | 793,215 | 13,951 | 874,449 |
Hộp đen 200 x 200 x 5 | 182.75 | 12,655 | 2,312,701 | 13,951 | 2,549,545 |
Lưu ý: Báo giá thép hộp Bình Định ở trên đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi công trình. Giá thép hộp Bình Định không cố định ở tất cả thời chỉ mua hàng, mà phụ thuộc vào các yếu tố như: giá nguyên liệu đầu vào, công trình sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,… Tùy theo tình hình thực tiễn, Đại lý sắt thép MTP sẽ cung cấp cho quý khách báo giá tốt nhất của các loại thép hộp.
Để biết giá chính xác của thép hộp tại thời chỉ mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP. Chúng tôi sẽ tư vấn cho quý vị những loại thép hộp tốt nhất hiện nay cùng mức giá không thể rẻ hơn.
Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho các khu công nghiệp của tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định có tất cả 16 khu công nghiệp sản xuất (chế biến) hàng hóa, với lĩnh vực hoạt động đa dạng cùng tổng số vốn đầu tư lớn. Đại lý sắt thép MTP cung cấp thép hộp cho 16 khu công nghiệp này trong suốt nhiều năm qua, đến mức mối quan hệ làm ăn đã trở nên khăng khít và không thể lựa chọn “đối tác” nào phù hợp hơn nữa.
Dưới đây là danh sách 16 khu công nghiệp của tỉnh Bình Định có mối quan hệ làm ăn lâu dài với Đại lý sắt thép MTP. Nói đúng hơn là sử dụng thép hộp của MTP để phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của quá trình sản xuất, thi công xây dựng nhà xưởng, hoặc thực hiện mục đích kinh doanh nào đó.
Các khu công nghiệp tại tỉnh Bình Định sử dụng thép hộp của Đại lý sắt thép MTP
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Phú Tài, Bình Định
– Địa chỉ: Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn – Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 338 ha
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Long Mỹ, Bình Định
– Địa chỉ: Xã Phước Mỹ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 210 ha
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Nhơn Hòa, Bình Định
– Địa chỉ: Xã Nhơn Hòa, Huyện An Nhơn, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 272 ha
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Hòa Hội, Bình Định
– Địa chỉ: Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 265 ha
Cung ứng thép hộp cho khu công nghiệp Nhơn Hội, Bình Định
– Địa chỉ: Cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 6 km.
– Diện tích: 630 ha
Cung ứng thép hộp cho kụm công nghiệp Cát Nhơn, Bình Định
– Địa chỉ: Xã Cát Nhơn, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 39 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Canh Vinh, Bình Định
– Địa chỉ: Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 35,63 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Bồng Sơn, Bình Định
– Địa chỉ: Thị trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 13,5 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Tam Quan, Bình Định
– Địa chỉ: Thị trấn Tam Quan, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 16,92 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Bình Dương, Bình Định
– Địa chỉ: Thị trấn Bình Dương, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 104 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Diêm Tiêu, Bình Định
– Địa chỉ: Thị trấn Phù Mỹ, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 43,4 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Đại Thạnh, Bình Định
– Địa chỉ: Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định
– Diện tích: 63,8 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp An Lương
– Địa điểm: Xã Mỹ Chánh, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 30 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Hòa Hội Mỹ Thành
– Địa điểm: Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 103 ha
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp dốc trương sỏi
– Địa điểm: Thôn Gia Chiểu 1, Thị trấn Tăng Bạt Hổ, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 99.689m2
Cung ứng thép hộp cho cụm công nghiệp Du Tự
– Địa điểm: Thôn Du Tự, Thị trấn Tăng Bạt Hổ, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định.
– Diện tích: 48.416 m2
Ngoài các khu công nghiệp của tỉnh Bình Định, Đại lý sắt thép MTP còn cung cấp thép hộp cho tất cả khách hàng có nhu cầu. MTP là đại lý phân phối sắt thép lớn nhất cả nước, có chinh nhánh hoạt động tại 64 tỉnh thành Việt Nam. Giá thép hộp tại Bình Định đang trong giai đoạn tương đối ổn định, chưa có sự tăng giá nào đáng kể. Tuy nhiên, một số cơ sở vẫn bán thép hộp với mức giá cao nhằm thu lợi nhuận nhiều hơn nữa.
Để mua được thép hộp chính hãng, giá rẻ, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP. Chính sách bán hàng của Đại lý sắt thép MTP được xem là hấp dẫn nhất thị trường, khi mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng, giá thành rẻ và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay với Đại lý sắt thép MTP để thụ hưởng giá thép hộp Bình Định rẻ nhất hiện nay.