Rate this post

Bảng tra xà gồ thép chữ C: Quy cách + Trọng lượng + Độ dày , bảng tra khối lượng quy cách xà gồ chữ C mạ kẽm

Bảng tra xà gồ thép chữ C là một công cụ hữu ích cho các kỹ sư, nhà thầu và nhà sản xuất trong ngành xây dựng. Nó cung cấp thông tin chi tiết về các quy cách, trọng lượng và độ dày của xà gồ thép chữ C. Bảng tra này làm cho việc lập kế hoạch, thiết kế và tính toán cho các dự án xây dựng trở nên dễ dàng hơn.

Chữ C là một trong những loại xà gồ phổ biến nhất được sử dụng trong các công trình xây dựng. Chúng có độ bền và độ cứng cao, đặc tính kháng lực tốt, chịu được tải trọng nặng và đảm bảo an toàn cho công trình. Bảng tra xà gồ thép chữ C cung cấp thông tin về kích thước, trọng lượng và độ dày của xà gồ chữ C theo tiêu chuẩn quốc tế. Các thông số này giúp người sử dụng chọn được loại xà gồ phù hợp với mục đích sử dụng của mình và tính toán được các thông số kỹ thuật liên quan đến việc xây dựng.

Bảng tra khối lượng quy cách xà gồ chữ C mạ kẽm cung cấp thông tin về khối lượng của các loại xà gồ chữ C sau khi được mạ kẽm. Mạ kẽm giúp tăng độ bền và tuổi thọ cho xà gồ và đảm bảo chống ăn mòn, giảm thiểu sự xuống cấp của công trình trong quá trình sử dụng. Bảng tra này làm cho việc tính toán khối lượng của xà gồ mạ kẽm trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả cho công việc của các nhà thầu.

Ngoài ra, bảng tra xà gồ thép chữ C còn cung cấp thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng của xà gồ. Điều này giúp người sử dụng có thể đánh giá được tính năng, độ bền và độ chính xác của xà gồ, từ đó chọn được loại xà gồ phù hợp với mục đích sử dụng của mình và đảm bảo an toàn cho công trình.

Đại lý Sắt Thép MTP – Địa chỉ cung cấp xà gồ C mới nhất hôm nay

✳️ Đại lý Sắt Thép MTP ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng tra xà gồ thép chữ C

Đại lý sắt thép MTP

Đại lý Sắt Thép MTP là một trong những đại lý hàng đầu cung cấp sắt thép, xà gồ và các sản phẩm liên quan tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết cung cấp đến khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá cả hợp lý và dịch vụ tốt nhất.

Điều đặc biệt tại Đại lý Sắt Thép MTP chính là chúng tôi luôn cập nhật và cung cấp đến khách hàng những sản phẩm mới nhất, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Trong đó, xà gồ C là sản phẩm được nhiều khách hàng quan tâm và tin tưởng sử dụng. Và hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng những sản phẩm xà gồ C mới nhất, được cập nhật vào ngày hôm nay.

Xà gồ C là loại xà gồ thép được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, kết cấu thép và các công trình cầu đường. Với đặc tính chịu tải tốt, độ bền cao, xà gồ C là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và kỹ sư. Tại Đại lý Sắt Thép MTP, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại xà gồ C, với các quy cách và kích thước khác nhau, đảm bảo phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Với đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, Đại lý Sắt Thép MTP cam kết sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả, chính sách bảo hành và hậu mãi. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất để mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung cấp sắt thép, Đại lý Sắt Thép MTP tự hào là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng lớn tại Việt Nam.

Xà gồ C là Gì?

Xà gồ C là một loại thép hình chữ C có quy cách và kích thước chuẩn theo tiêu chuẩn của ngành công nghiệp thép. Nó được sản xuất thông qua quá trình cán nóng, tạo ra dạng thanh hình chữ C có chiều dài đều và các cạnh song song nhau.

Xà gồ C được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kết cấu thép, bởi vì nó có tính chất chịu lực tốt, độ bền cao và đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau về kết cấu và thiết kế. Nó được ứng dụng trong các công trình như cầu đường, nhà xưởng, nhà máy, khuôn viên công nghiệp, tàu thuyền, cầu trục, cột điện và nhiều ứng dụng khác.

Các loại xà gồ C có độ dài và chiều cao khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng dự án. Ngoài ra, xà gồ C còn được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên độ dày và khối lượng, để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình.

Bảng quy cách xà gồ thép chữ C

Bảng quy cách xà gồ thép chữ C là một công cụ hữu ích trong ngành xây dựng và kết cấu thép. Với bảng tra này, người sử dụng có thể dễ dàng tra cứu các thông số kỹ thuật quan trọng về kích thước, trọng lượng và độ dày của các loại xà gồ thép chữ C khác nhau. Bảng quy cách xà gồ thép chữ C bao gồm các thông số cơ bản như độ dài, chiều cao, chiều rộng và độ dày của các loại xà gồ thép chữ C.

Thông thường, các loại xà gồ thép chữ C được chia thành các nhóm theo kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn.

Các kích thước phổ biến bao gồm C100, C120, C140, C160, C180, C200, C220, C240, C260, C280, C300 và C350. Ngoài ra, bảng quy cách xà gồ thép chữ C còn cung cấp thông tin về khối lượng, diện tích tiết diện, khối lượng tiết diện, độ dày của các loại xà gồ thép chữ C mạ kẽm.

Việc sử dụng bảng quy cách xà gồ thép chữ C rất hữu ích trong thiết kế và xây dựng các công trình kết cấu thép, giúp đảm bảo tính chính xác và an toàn của công trình.

Đồng thời, bảng quy cách này cũng là một công cụ hỗ trợ cho các kỹ sư, nhà thầu và nhà sản xuất trong việc lựa chọn các loại xà gồ thép chữ C phù hợp với yêu cầu của từng dự án.

Bảng 1: Quy cách xà gồ C theo trọng lượng và độ dày (kg)

Quy cách Độ dày (mm)
1,5 1,6 1,8 2,0 2,2 2,3 2,4 2,5 2,8 3,0
C80x40x50 2.17 2.31 2.58 2.86 3.13 3.26 3.40 3.53 3.93 4.19
C100x50x15 2.64 2.81 3.15 3.49 3.82 3.99 4.15 4.32 4.81 5.13
C120x50x15 2.87 3.06 3.43 3.80 4.17 4.35 4.53 4.71 5.25 5.60
C150x50x20 3.34 3.56 4.00 4.43 4.86 5.07 5.28 5.50 6.13 6.55
C150x65x20 3.70 3.94 4.42 4.90 5.37 5.61 5.85 6.08 6.79 7.25
C180x50x20 3.70 3.94 4.42 4.90 5.37 5.61 5.85 6.08 6.79 7.25
C180x65x20 4.05 4.32 4.84 5.37 5.89 6.15 6.41 6.67 7.45 7.96
C200x50x20 3.93 4.19 4.70 5.21 5.72 5.97 6.22 6.48 7.23 7.72
C200x65x20 4.29 4.57 5.13 5.68 6.24 6.51 6.79 7.07 7.89 8.43
C250x65x20 4.87 5.19 5.83 6.47 7.10 7.42 7.73 8.05 8.99 9.61
C250x75x20 5.11 5.45 6.12 6.78 7.45 7.78 8.11 8.44 9.43 10.08
C300x75x20 5.70 6.07 6.82 7.57 8.31 8.68 9.05 9.42 10.52 11.26
C300x85x20 5.93 6.33 7.10 7.88 8.66 9.04 9.43 9.81 10.96 11.73
C300x100x25 6.41 6.83 7.67 8.51 9.35 9.76 10.18 10.60 11.84 12.67

Lưu ý:

  • Dung sai trọng lượng sản phẩm: ± 2%
  • Dung sai độ dày sản phẩm: ± 5%

Bảng tra kích thước, vị trí đột lỗ và chiều dài chống mí

Bảng tra kích thước, vị trí đột lỗ và chiều dài chống mí là một bảng tra thông tin về các thông số kỹ thuật của các miếng chống mí. Các thông số kỹ thuật này thường được sử dụng để thiết kế và lắp đặt các miếng chống mí trong các công trình xây dựng.

Thông tin trong bảng tra này bao gồm kích thước của miếng chống mí, vị trí các lỗ đột, chiều dài và các thông số kỹ thuật khác như độ dày và khối lượng. Thông tin này rất hữu ích trong việc lựa chọn và tính toán các miếng chống mí phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.

Các miếng chống mí được sử dụng để giảm thiểu sự trượt, trôi và đổ vật liệu khi xây dựng các công trình như cầu đường, nhà xưởng, nhà máy, khuôn viên công nghiệp và các công trình khác. Chúng được đặt ở các vị trí chiến lược nhằm tăng độ bám dính và giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động trong quá trình thi công.

Việc sử dụng bảng tra kích thước, vị trí đột lỗ và chiều dài chống mí giúp cho việc lựa chọn và tính toán các miếng chống mí trở nên dễ dàng và chính xác hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ sai sót trong thiết kế và thi công công trình.

Bảng Kích thước, vị trí đột lỗ và chiều dài chống mí xà gồ chữ C

Loại xà gồ Kích thước và vị trí đột lỗ (mm) Chiều dài chống mí theo nhịp xà gồ (mm)
H F F L K < 6m 6m ÷ 9m > 9m ÷ 12m > 12m ÷ 15m
C80 80 40 40 15 50-60 600 900
C100 100 50 50 15 50-70 600 900
C120 120 50 50 15 50-80 600 900
C150 150 50 50 20 50-90 600 900
C150 150 65 65 20 50-100 600 900
C180 180 50 50 20 50-120 600 900
C180 180 65 65 20 50-120 600 900
C200 200 50 50 20 50-160 600 900 1200
C200 200 65 65 20 50-160 600 900 1200
C250 250 65 65 20 50-180 1200 1500
C250 250 75 75 20 50-180 1200 1500
C300 300 75 75 20 50-180 1200 1500
C300 300 85 85 20 50-180 1200 1500
C300 300 100 100 25 50-180 1200 1500

Lưu ý:

  • Dung sai mép cánh xà gồ: ± 3mm
  • Dung sai kích thước hình học sản phẩm: ± 2mm

Bảng tra xà gồ thép chữ C theo chỉ tiêu kỹ thuật

Bảng tra xà gồ thép chữ C theo chỉ tiêu kỹ thuật là một tài liệu chứa đựng các thông số kỹ thuật của xà gồ thép chữ C. Các thông số này bao gồm quy cách, trọng lượng và độ dày của xà gồ, được phân loại theo các kích thước khác nhau.

Thông thường, các thông số kỹ thuật được sắp xếp theo từng cột và hàng trên bảng tra, tùy theo các tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Một số thông số kỹ thuật thường ghi trên bảng tra xà gồ thép chữ C bao gồm:

  • Quy cách: Kích thước của xà gồ được biểu diễn bằng độ dài, chiều rộng và chiều cao.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của xà gồ được tính bằng đơn vị kg/m hoặc kg/m2, tùy thuộc vào tiêu chuẩn quy định.
  • Độ dày: Độ dày của xà gồ được tính bằng đơn vị mm hoặc inch.

Việc sử dụng bảng tra xà gồ thép chữ C theo chỉ tiêu kỹ thuật giúp cho việc lựa chọn và tính toán các thông số kỹ thuật của xà gồ trở nên dễ dàng và chính xác hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ sai sót trong thiết kế và thi công công trình. Các bảng tra này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng, cơ khí, kết cấu và các ngành công nghiệp khác.

Bảng: Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tên chỉ tiêu Đơn vị Kết quả
Giới hạn chảy Mpa ≥ 245
Độ bền kéo Mpa ≥ 400
Độ giãn dài % 10 ÷ 30%
Khối lượng lớp kẽm g/m2 2 mặt 80-275

Ưu điểm khi dùng xà gồ thép chữ C

Xà gồ thép chữ C là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và kết cấu. Một số ưu điểm của xà gồ thép chữ C bao gồm:

  1. Độ bền cao: Xà gồ thép chữ C có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là chịu được các tác động từ các tải trọng lớn trong quá trình sử dụng.
  2. Dễ dàng thi công và lắp đặt: Với thiết kế dạng chữ C và kết cấu đơn giản, xà gồ thép chữ C có thể được dễ dàng lắp đặt và thi công trong các công trình xây dựng.
  3. Chi phí thấp: So với các loại vật liệu khác như gỗ, xà gồ thép chữ C có chi phí sản xuất và thi công thấp hơn, giúp giảm thiểu chi phí tổng thể cho các công trình xây dựng.
  4. Tiết kiệm thời gian: Sử dụng xà gồ thép chữ C có thể giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình thi công và lắp đặt các công trình xây dựng.
  5. Độ bền vững cao: Xà gồ thép chữ C có độ bền vững cao, có thể sử dụng trong nhiều năm mà không cần thay thế hoặc bảo trì đáng kể.
  6. Có tính linh hoạt cao: Xà gồ thép chữ C có thể được sử dụng để chế tạo các kết cấu phức tạp và đa dạng như các hệ khung kết cấu, các giàn dầm, cột, trụ, đà và tấm che.

Tóm lại, xà gồ thép chữ C là một vật liệu cực kỳ hữu ích và tiện dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu nhờ các ưu điểm vượt trội như bền, dễ thi công, chi phí thấp, tiết kiệm thời gian, bền vững và tính linh hoạt cao.

Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản xà gồ thép C bền lâu

Để xà gồ thép chữ C đảm bảo được độ bền lâu dài và sử dụng hiệu quả, người dùng cần lưu ý những điểm sau đây khi sử dụng và bảo quản:

  1. Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, người dùng cần kiểm tra chất lượng của xà gồ thép chữ C, đảm bảo rằng sản phẩm không bị vỡ, gãy hoặc có các vết nứt, trầy xước trên bề mặt.
  2. Đảm bảo vệ sinh: Khi sử dụng xà gồ thép chữ C, người dùng cần đảm bảo vệ sinh sạch sẽ để tránh bụi bẩn và các chất độc hại bám trên bề mặt.
  3. Bảo quản đúng cách: Người dùng cần lưu trữ xà gồ thép chữ C ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với các tác nhân ẩm ướt hoặc hóa chất để đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm.
  4. Xử lý các vết gỉ sét: Trong quá trình sử dụng, nếu xà gồ thép chữ C bị xuất hiện vết gỉ sét, người dùng cần phải xử lý ngay để tránh lan rộng và gây ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm.
  5. Sử dụng đúng cách: Người dùng cần sử dụng xà gồ thép chữ C đúng cách và tuân thủ đúng các quy định kỹ thuật để đảm bảo an toàn và tối đa hóa hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
  6. Thực hiện bảo trì định kỳ: Để đảm bảo độ bền và chất lượng của xà gồ thép chữ C, người dùng cần thực hiện bảo trì định kỳ để kiểm tra, vệ sinh và sửa chữa khi cần thiết.

Tóm lại, việc sử dụng và bảo quản xà gồ thép chữ C đúng cách là rất quan trọng để sản phẩm đảm bảo độ bền và chất lượng, giúp tiết kiệm chi phí và tối đa hóa hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

Bảng tra xà gồ thép chữ C

Đại lý Sắt Thép MTP – Đơn vị cung cấp xà gồ thép C uy tín chuyên nghiệp.

Đại lý Sắt Thép MTP là một trong những đơn vị cung cấp xà gồ thép chữ C uy tín và chuyên nghiệp nhất trên thị trường hiện nay. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và phân phối sắt thép, chúng tôi đã xây dựng được một thương hiệu uy tín và được khách hàng đánh giá cao.

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm xà gồ thép chữ C chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn trong sử dụng. Chúng tôi luôn cập nhật và nâng cấp hệ thống máy móc hiện đại để sản xuất và gia công xà gồ thép chữ C với chất lượng và độ chính xác cao nhất.

Chúng tôi có các loại xà gồ thép chữ C với đa dạng kích thước, quy cách và độ dày phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm chính hãng, giá cả hợp lý, đảm bảo tính cạnh tranh và đặc biệt là dịch vụ sau bán hàng tốt nhất.

Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển đến tận nơi cho khách hàng. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi, bởi chúng tôi luôn đảm bảo đúng thời gian và địa điểm giao hàng như đã thỏa thuận.

Đại lý Sắt Thép MTP luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, từ những đơn hàng nhỏ đến những đơn hàng lớn. Chúng tôi hy vọng sẽ được hợp tác với quý khách hàng để cùng phát triển và mang lại giá trị cho cộng đồng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và hỗ trợ!

Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Đại Lý Sắt Thép MTP

Bảng tra xà gồ thép chữ C Bảng tra xà gồ thép chữ C
Bảng tra xà gồ thép chữ C
Bảng tra xà gồ thép chữ C Bảng tra xà gồ thép chữ C
Bảng tra xà gồ thép chữ C Bảng tra xà gồ thép chữ C

Đại Lý Sắt Thép MTP xin gửi đến quý khách lời cảm ơn chân thành nhất vì đã tin tưởng và ủng hộ sản phẩm của chúng tôi trong thời gian qua. Sự ủng hộ của quý khách đã giúp chúng tôi khẳng định được vị trí của mình trên thị trường và tiếp thêm động lực để cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Chúng tôi cam kết sẽ không ngừng nỗ lực để cải thiện sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu ngày càng đa dạng và khó tính của quý khách hàng.

Chúng tôi sẽ luôn giữ vững uy tín và trung thực trong tất cả các mối quan hệ với khách hàng của mình.

Một lần nữa, chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng vì sự tin tưởng và lựa chọn của mình. Nếu quý khách cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Trân trọng,

Đại Lý Sắt Thép MTP.

Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN THÉP MTP

Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2: 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân – Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4: 121 Phan Văn Hớn – Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Địa chỉ 6: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Hotline:

0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 (Phòng Kinh Doanh MTP)

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://dailysatthep.com/

Rate this post

Bài viết liên quan

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0909.601.456 0902.505.234 0932.055.123 0917.63.63.67 0909.077.234 0917.02.03.03 0937.200.999 0902.000.666 0944.939.990